- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Nghiên cứu lát cắt ngang
cross sectional study -
Nghiên cứu người máy
robotics, giải thích vn : một ngành thuật kĩ thuật công nghiệp nghiên cứu việc thiết kế , sản xuất , vận hành và sử dụng... -
Nghiên cứu nguyên tử
nuclear research -
Nghiên cứu phân tích (về)
analytical study (on) -
Nghiên cứu phát thị
marketing research -
Bậc tháp
low-grade, turret step, low-order, họa ba bậc thấp, low-order harmonic, sóng hài bậc thấp, low-order harmonic, tương tác bậc thấp bội,... -
Bậc thềm
half pace, landing step, rung, terrace -
Bạc tiếp hợp
adaptor bushing -
Bạc tiêu chuẩn
standard silver -
Sự xuyên tâm vị trí
positional crosstalk -
Sự xuyên thủng
piercing, perforation -
Sự xyanua hóa thể khí
gas cyaniding -
Sự yêu cầu
demand, enquiry, inquiry, query, request, requirement, requisition, application, requirement, requisition -
Sự yêu cầu công việc
job request, job demand -
Nghiên cứu sinh vật từ xa
biotelemetry, giải thích vn : ngành nghiên cứu hành vi và đặc điểm sinh lí của sinh vật từ xa , sử dụng các phép đo từ xa... -
Nghiên cứu tại hiện trường
field investigation -
Nghiên cứu thị trường
market research, market research (mr), market research, research of markets, bảo hiểm nghiên cứu thị trường, market research insurance, cục... -
Nghiên cứu thực địa
field investigations -
Nghiên cứu thủy lợi
water research -
Nghiên cứu thủy văn
hydrologic study, hydrological study
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.