- Từ điển Việt - Anh
Nghiệp vụ bán mang về (rượu mạnh)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
off-sale
Xem thêm các từ khác
-
Tăng trưởng không có lạm phát
growth without inflation, non-inflationary growth -
Chỉ số giá tổng hợp
composite price index -
Nghiệp vụ bán sỉ
wholesale trade -
Phong vũ biểu doanh nghiệp
business barometers -
Hiệp hội (các) chủ sở hữu
householders' association -
Tổ chức nghiệp chủ
trade organization -
Điểm bên
boundary point -
Nghiệp vụ bảo hiểm nhiều loại
multiple line insurance -
Phong vũ biểu kinh doanh
business barometer -
Sự dễ bị rủi ro tổn thất hối đoái
exposure to exchange risk -
Hiệp hội (tương trợ)
guild -
Chỉ số giá trị
value in exchange, value index -
Bản lược kê (tài khoản) quý, tam cá nguyệt
quarterly statement -
Nghiệp vụ bảo quản
custodian service -
Phong vũ biểu kinh tế
economic barometer -
Tăng trưởng kinh tế
economic growth, các giai đoạn của tăng trưởng kinh tế, stages of economic growth, giá tăng trưởng kinh tế, cost of economic growth,... -
Điểm bỏ phiếu
voting booth -
Hiệp hội bản quyền
copyright union -
Phong vũ biểu kinh tế chỉ báo xu hướng kinh tế
economic barometer -
Nghiệp vụ bình thường
regular business
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.