- Từ điển Việt - Anh
Ngoài hợp đồng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
out of agreement
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
ex bond
Xem thêm các từ khác
-
Ngoài khơi
off-shore, off in the high seas., deep-sea, offing, offshore, afloat, ra đánh cá ngoài khơi, to go fishing off-shore., cảng cuối nổi ngoài... -
Ngoại lai
allochtonous, exotic, extraneous, extrinsic, foreign, xenogennous, foreign, nếp uốn ngoại lai, allochtonous fold, trầm tích ngoại lai, allochtonous... -
Ngoại lệ
exceptional, exception, exception, chỉ số ngoại lệ, exceptional index, nhóm ngoại lệ, exceptional group, phương ngoại lệ, exceptional... -
Bấm giờ
Động từ: to time, to tell days of good or bad omen, clock, clocking on, nhà máy bấm giờ để tính năng... -
Bấm manip
key -
Bấm phím
key in, keyboard, push, máy điện thoại bấm phím, push-button telephone -
Bám rãnh
track -
Bám sát quỹ đạo
orbit tracking -
Bẩm sinh
Tính từ: innate, inborn, congenital, geneogenous, inborn, innate, tật bẩm sinh, an innate defect, thiên tài... -
Băm thô (giũa)
float-cut -
Súng lửa
gun burner, giải thích vn : một chiếc vòi hoặc một thiết bị tương tự phun ra một thứ chất lỏng vào lò [[nung.]]giải thích... -
Súng lục
danh từ, revolver, revolver -
Sũng nước
soggy, sopping, soppy, watery -
Sừng phóng điện
arcing horn -
Súng phóng điện từ phỏng xuyến
toroidal electron gun -
Súng phóng điện tử xung
pulsed electron gun -
Ngoại luân
epicycle, epicyclic, hệ truyền động ngoại luân, epicyclic gear -
Ngoại lực
external excitation, external force, outer forces, superposed force -
Ngoại lưu
exorheic -
Ngoài mạn
overboard, rơi ngoài mạn, fall overboard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.