- Từ điển Việt - Anh
Ngoại quyển
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
exosphere
Xem thêm các từ khác
-
Ngoại quyển cao
fringe region -
Ngoài ra
besides; beyond; thereto, in addition, further, furthermore, ngoài ra nó còn nhiều người khác nữa, there are others besides him. -
Ngoại sắc
allomeric -
Ngoại sinh
epigene, exogenetic, exogenitic, exogenous, exogenous, bao thể ngoại sinh, exogenetic inclusion, quá trình ngoại sinh, exogenetic process, đá... -
Ngoài số không
non-zero -
Ngoại suy
extrapolation, extrapolate, extrapolation, ngoại suy tuyến tính, linear extrapolation, ngoại suy đồ thị, graphical extrapolation, phép ngoại... -
Bàn chia quay
index table, indexing table, rotary indexing table -
Bản chính
original, master copy, original, original copy, top copy, bản chính hóa đơn, original invoice, bản chính hóa đơn, original of an invoice, vận... -
Bản chống
buttress, counterfort, pier, đập bản chống tấm lưng phẳng, slap and buttress dam, đầu bản chống, buttress head, đập bản chống,... -
Bản chuẩn
measuring grid, standard edition, standard version -
Bản chuẩn bị sao
camera ready copy -
Súng phun lửa
flame thrower, flamethrower or flame thrower, wire flame spray gun, giải thích vn : thiết bị tương tự được thiết kế không vì mục... -
Súng phun nước
giant, hydraulic monitor, monitor, water jet, súng phun nước chữa cháy, fire monitor -
Súng phun sơn
paint spray gun, paint sprayer, paint spraying pistol, painting gun, paint-spraying gun, spray gun for painting -
Sức điện động sơ khởi
elementary electromotive force -
Sức điện trở
electric resistance -
Sức dính
adhesive force -
Ngoại tệ
foreign currency, exchange, foreign currency, foreign money, vốn ngoại tệ, foreign currency funds, buôn bán ngoại tệ, arbitrage of exchange,... -
Ngoại thái
ectomorphic -
Ngoại thấm
exosmosis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.