- Từ điển Việt - Anh
Ngoại thái
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ectomorphic
Xem thêm các từ khác
-
Ngoại thấm
exosmosis -
Ngoài thành
extramural, periphery, suburb, suburban, suburb, giao thông ngoại thành, suburban traffic, khu ngoại thành, suburban district, khu đất ngoại... -
Ngoại thị
periphery, suburb -
Ngoài Thiên Hà
extra-galactic, nguồn vô tuyến ngoài thiên hà, extra-galactic radio source -
Ngoài thực địa
afield -
Ngoại thương
danh từ., foreign trade, external trade, foreign trade, overseas trade, foreign trade., hiệp hội ngoại thương nhật bản, japan external trade... -
Ngoại tiếp
circumscribed, circumscribe, hình cầu ngoại tiếp, circumscribed sphere, hình ngoại tiếp, circumscribed figure, mặt nón ngoại tiếp, circumscribed... -
Ngoại tinh
xenoblast, extra-marital -
Ngoài trách nhiệm của chúng tôi
without our responsibility -
Ngoài trái đất
extraterrestrial -
Ngoài trời
in the open [air]., afield, offing, outdoor, mỗi tuần có hai buổi chiếu bóng ngoài trời ở xã này, in this village, there are two open-air... -
Bàn có gờ
troughed table, ribbed plate, ribbed slab -
Bàn có móc
bench hook -
Bàn có rãnh kẹp phôi
bed plate -
Bản có sườn
ribbed plate, ribbed slab -
Sức ép của hơi
steam-pressure -
Sức ép lại
back pressure -
Sức ép quá mức
overburden pressure -
Sục ga
aerate -
Sức gãy
breaking strain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.