- Từ điển Việt - Anh
Bản có sườn
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
ribbed plate
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ribbed slab
Xem thêm các từ khác
-
Sức ép của hơi
steam-pressure -
Sức ép lại
back pressure -
Sức ép quá mức
overburden pressure -
Sục ga
aerate -
Sức gãy
breaking strain -
Sức gió
wind force, wind power -
Súc gỗ
log, billet, log -
Ngoài trục
off-axis, bộ phản xạ kiểu ngoài trục, off-axis type reflector, công suất bề mặt ngoài trục, off-axis power flux density, mức phát... -
Ngoại vi
peripheral, periphery, rim, áp lực ngoại vi, peripheral pressure, bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi, pdir (peripheraldata set information... -
Ngoằn ngoèo
meandering, full of twists and turns, zigzagging., meander, meandering, meandrine, sinuous, snaky, Đường núi ngoằn ngoèo, a zigzagging mountain... -
Ngoảnh lại
turn one's head, turn round., give care again to after neglecting (someone)., look back, nghe ai gọi đằng sau lưng vội ngoảnh lại, to turn... -
Ngoặt vào khớp (đầu ngựa máy tiện)
swinging in mesh -
Ngọc
danh từ. gem; precious stone., gem, jade, jewel, pearl, chất tạo thành ngọc trai, mother-of-pearl, sơn mica màu ngọc, pearl-mica paint, sơn... -
Ngọc bích
emerald., jasper -
Ngọc cóc
toadstone -
Ngọc đỏ phương đông
oriental ruby -
Ngọc lam
nephrite, turquoise -
Ngọc thạch anh màu sứ
porcelain jasper -
Ngọc thủy tinh
glass-shot -
Ngọc trai
danh từ., orient, pearl, pearl., chất tạo thành ngọc trai, mother-of-pearl, tup ngọc trai, pearl sinter, đèn ngọc trai, pearl lamp, giải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.