- Từ điển Việt - Anh
Ngoằng
Xem thêm các từ khác
-
Ngoặt
Thông dụng: như ngoắt -
Ngoắt ngoẹo
Thông dụng: limp., weakly., cây yếu quá ngoặt ngoẹo không mọc thẳng lên được, the plant was too... -
Beo
Thông dụng: danh từ, Tính từ: scraggy, Động... -
Ngoảy
Thông dụng: turn away in anger., (địa phương) wag, waggle., ngoay ngoảy láy ý tăng [[, to turn away in... -
Bèo
Thông dụng: water-fern, thả bèo, to float water-fern, to grow water-fern (on a pond), vì chưng bác mẹ tôi... -
Bẹo
Thông dụng: (địa phương) như véo pinch -
Ngóc
Thông dụng: small branch (of a road)., lift up. -
Ngốc
Thông dụng: tính từ., stupid; idiot. -
Béo lẳn
Thông dụng: muscular, corpulent -
Ngộc nghệch
Thông dụng: like a big dull-head, lubberly. -
Ngóe
Thông dụng: marsh frog. -
Ngoe ngóe
Thông dụng: croak., nhái kêu ngoe ngoé, tree-toads were croaking. -
Ngoẻm
Thông dụng: như ngoém -
Bẹp
Thông dụng: Tính từ: flat, crushed, prostrate, knocked down, quả bóng bẹp... -
Ngoéo
Thông dụng: trip [up]., Đang đi bị ngoéo ngã, to fall because triped up (by someone) while one is walking. -
Ngoẻo
Thông dụng: (thông tục) kick the bucket, pop off., con chó khôn thế mà ngoẻo mất rồi, the clever dog... -
Ngoẹo
Thông dụng: become wry., bị gió ngoẹo cổ, to get s wry neck because of a cold. -
Bét
Thông dụng: Tính từ: at the bottom of the scale, least, last, lowest, worst,... -
Ngoi
Thông dụng: creep strenuously up., strive toward, struggle for a long time toward the finish., con chó rơi xuống... -
Bết
Thông dụng: Động từ: to stick, Tính từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.