- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Bết
Thông dụng: Động từ: to stick, Tính từ:... -
Ngòi
Thông dụng: danh từ., Danh từ.: primer; fuse; match., canal; arroyo., ngòi... -
Ngôi
Thông dụng: Danh từ.: throne., Danh từ.:... -
Bệt
Thông dụng: flat, plump, ngồi bệt xuống bãi cỏ, to sit plump on the grass -
Ngõi
Thông dụng: (địa phương) expect., hết cả các thứ rồi còn ngõi gì nữa, everything is finished,... -
Ngồi
Thông dụng: to sit., lại ngồi gần tôi, come and sit by me. -
Ngơi
Thông dụng: knock off., làm một mạch không ngơi, to do one's work at a stretch without knocking off once. -
Ngời
Thông dụng: xem sáng ngời -
Bét nhè
Thông dụng: having a drawl from overdrinking, say bét nhè, to be soused (to the point of drawling) -
Bệu
Thông dụng: flabby, đứa bé bệu không khoẻ, the child is flabby, not in good health, béo bệu, to be flabbily... -
Bí
Thông dụng: Danh từ.: pumpkin, close, stuffy, in a fix, in a stalemate, hard-pressed,... -
Bì
Thông dụng: Danh từ.: skin, packing, bag, tare, matchable, comparable,Bĩ
Thông dụng: Tính từ: unlucky, unfortunate, vận bĩ, ill luck, bĩ cực thái...Bỉ
Thông dụng: Động từ: to slight, to despise, những điều ham muốn ấy...Bị
Thông dụng: Danh từ.: sack; bag.bag, to be, -ed, to be subjected to, to be victim...Bi bô
Thông dụng: Động từ: to lisp, trẻ bi bô với mẹ, the child lisped with...Ngòm
Thông dụng: pitch [dark], deep [black]., very [bitter]., Đêm ba mươi trời tối ngòm, on the night of the...Ngỏm
Thông dụng: (thông tục) như ngoẻoBi cảm
Thông dụng: tính từ, moving, touchingBị can
Thông dụng: danh từ, accused (đang bị xét hỏi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.