- Từ điển Việt - Anh
Nguồn âm
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
source of sound
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sound source
Xem thêm các từ khác
-
Nguồn âm thanh
sound source, nguồn âm thanh ảo, virtual sound source -
Nối không tách được
connect together non-detachably -
Nối khớp
adhesive, articulate, articulation, connect by hinge -
Nguồn ánh sáng
light source, source of light, light, nguồn ánh sáng chuẩn trực, collimated light, nguồn ánh sáng phản chiếu, reflected light luminaire,... -
Nguồn ánh sáng chuẩn trực
collimated light -
Nguồn ánh sáng xung quanh
ambient light source -
Nguồn ảo
virtual source (vs) -
Nguồn áp lực nước
hydraulic pressure source -
Nguồn áp suất thủy lực
hydraulic pressure source, hydraulic pressure supply -
Nguồn bên ngoài
outside source -
Nguồn bít kín
sealed source -
Nguồn bức xạ
emitter, irradiator, radiant, radiation source, radiator, radio source, nguồn bức xạ công nghiệp, industrial irradiator, nguồn bức xạ hình... -
Nối lại
rejoin., renew., connect, dovetail, joint, rejoin, coalesce, nối lại cuộc thương lượng, to renew the negotiation. -
Nơi làm việc
job, office, working place, workplace -
Nổi lên
float., rise., distinguish oneself., bob up, emerge, emersion, return to surface -
Nối liền
connect., attach, interconnect, online, link, on-line, một hệ thống đường sá nối liền hà nội với các tỉnh, a system of roads connects... -
Nguồn bức xạ Lambert
lambertian radiator, lambertian source -
Nguồn bức xạ tiếng ồn
noisy radiator -
Nguồn bụi
dust source -
Nguồn cấp (nước) do nước về
return water input
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.