- Từ điển Việt - Anh
Nguồn cấp (nước) do nước về
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
return water input
Xem thêm các từ khác
-
Nguồn cấp cho lò sưởi
heater power supply -
Nguồn cấp điện
electric power supply, electronic power supply, power feed, power supply, power supply source, source of supply, nguồn cấp điện áp cao, high-tension... -
Nồi lò
crucible, pan -
Nơi lõm
incavation -
Nối lỏng
loose joint, ease, loosen, relax, release, slack, slacken, unbolt, unclamp, giải thích vn : trong nghiên cứu vi chuyển động , một chuyển... -
Nới lỏng (vít)
unscrew -
Nội lực
internal force., effort, force, inner forces, internal energy, internal force, internal forces -
Nội lực động đất
earthquake stress -
Nội lực ở vòm
arch stress -
Nội lực tối đa
ultimate stress -
Nguồn cấp nhiệt
heat supply source, source of heat-supply -
Nguồn cấp nước
input, source of supply, water supply source, nguồn cấp ( nước ) do nước về, return water input, nguồn cấp nước ổn định, steady... -
Nguồn cấp nước ổn định
steady input -
Nguồn cấp nước sinh hoạt
domestic water supply -
Nguồn cấp nước từ xa
distant water supply -
Nguồn chắn
intercepted resource -
Nguồn chất xám
knowledge source -
Nguồn chiếu sáng
illuminating source -
Nguồn chuẩn
reference supply, standard source -
Nguồn chuẩn điểm (tựa điểm)
quasi-point source
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.