- Từ điển Việt - Anh
Nguồn sinh thủy ngầm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gruondwater input
Xem thêm các từ khác
-
Nguồn số ngẫu nhiên
sampling machine -
Nguồn sông
river head, river source, source, nguồn sóng milimet, millimeter-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave source -
Nguồn tài chính
source of financing -
Nguồn tần số thạch anh
quartz frequency source -
Nguồn tạo ra chất thải
waste generator -
Nguồn tập trung
concentrated source -
Nguồn thay thế
alternate source -
Nguồn thời gian
time source -
Nguồn thông báo
information source, message source -
Nguồn thông tin
information resource, information source, message source, source of information, hệ thống từ điển nguồn thông tin, information resource dictionary... -
Phương thức đề nghị
prompting facility -
Phương thức đoạn nhiệt
adiabatic process -
Phương thức hàn đính
stitch bonding, giải thích vn : Đây là phương pháp đi dây trên các mạch tích hợp ( vi mạch ) và kết nối chúng để tại đó... -
Van khóa
shutoff valve, cutoff valve, check valve, closure valve, nonreturn valve, retention valve, return valve, shut-off valve, stop valve, stopcock, van khóa... -
Van khởi động
start-up flap, starting valve -
Van không khí
air (escape) cock, air choke, air cock, air tap, air valve, air vent, van không khí nóng, hot-air valve -
Chiều rộng đứt gãy
fault heave -
Nguồn thứ cấp
primary source, secondary source -
Nguồn thứ hai
second source -
Nguồn thực
actual source, real resource
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.