- Từ điển Việt - Anh
Nguồn thực
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
actual source
real resource
Xem thêm các từ khác
-
Nguồn thức ăn
runoff source -
Nguồn thuộc miền khác
other-domain resource -
Nguồn thủy năng
hydroelectric potential, water power potential, water power resources, water resource, water resources, water-power recourses, water-power resource -
Nguồn thủy năng có thể chấp nhận
feasible water power -
Nguồn tia lửa điện
spark source -
Nguồn tiếng ồn
noise generator, noise source, nguồn tiếng ồn chuẩn, reference noise source, nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên, random noise source, nguồn tiếng... -
Nguồn tiếng ồn chuẩn
reference noise source -
Nguồn tiếng ồn trắng
white noise source -
Phương thức phản biện
opposition proceedings -
Van không tấm nối
lapless valve -
Ván khuôn
board lining, casing, deck, decking, decking (formwork), encasement, encasing, falsework, form, formwork, framework, lathwork, lining sheeting, mould,... -
Ván khuôn (đóng tàu)
template, templet -
Chiều rộng tổng cộng
overall width -
Chiếu sáng
beam, illuminated, illumination, light, lighten, lighting, lamp, chức năng chiếu sáng của chùm tia, illumination function of the beam, hệ thống... -
Nguồn toàn thể
aggregate resource -
Nguồn tổng quát
general resource -
Nguồn trầm tích
source of sediments -
Nguồn tri thức
knowledge source -
Nguồn trong
internal source -
Nguồn tự do
free source
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.