Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ván khuôn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

board lining
casing
kẹp ván khuôn
casing clamp
deck
ván khuôn mặt cầu
deck form
decking
decking (formwork)
encasement
encasing
falsework
form
áp lực lên ván khuôn
form pressure
áp lực ván khuôn
form pressure
bề mặt ván khuôn
form exterior face
blốc ván khuôn
block form
dạng ván khuôn
shuttering form
dầu bôi trơn ván khuôn
form oil
dầu mỡ bôi ván khuôn
form release agent
dầu ván khuôn
form oil
giá đỡ ván khuôn
form carrier
giữ cho cố định vào ván khuôn
fixation on the form
gỗ ván khuôn
form lumber
lớp chống dính ván khuôn
form-release agent
lót ván khuôn
form lining
máy đầm bên (ván khuôn)
form vibrator
máy đầm rung ván khuôn
form vibrator
neo cố định ván khuôn
form anchor
panen ván khuôn
form panel
phương pháp ván khuôn trượt
sliding-form method
sự tháo dỡ ván khuôn
form removal
sự đặt ván khuôn
form handling
tấm ván khuôn cách nhiệt
insulating form board
thanh treo ván khuôn
form hanger
tháo dỡ ván khuôn
removal of form work
thầu khoán ván khuôn
form contractor
ván khuôn amian
asbestos form board
ván khuôn bằng cáctông
paper form
ván khuôn bằng tấm kim loại
sheet steel form
ván khuôn bằng vải
fabric form
ván khuôn gờ
curbed form
ván khuôn cống
form work for sewer
ván khuôn cột
column form
ván khuôn dẻo
flexible form
ván khuôn di động
mobile form
ván khuôn di động
movable form
ván khuôn di động
movable form, travelling form
ván khuôn di động
moving form
ván khuôn di động
slip form
ván khuôn gỗ
timber form
ván khuôn hầm
tunnel form
ván khuôn hẫng
cantilever form
ván khuôn không thu hồi
permanent form
ván khuôn không thu hồi (nằm trong kết cấu)
stay-in-place form
ván khuôn kín vữa
mortar-tight form
ván khuôn leo
climbing form
ván khuôn mặt cầu
deck form
ván khuôn nhôm
aluminium form
ván khuôn sử dụng nhiều lần
repetitive form work
ván khuôn sườn
side form
ván khuôn tấm lắp ghép
panel form
ván khuôn thi công
dam form
ván khuôn thông hơi
vented form
ván khuôn trượt
cantilever form
ván khuôn trượt
collapsible form
ván khuôn trượt
moving form
ván khuôn trượt
sliding form
ván khuôn trượt
slip form
ván khuôn trượt đứng
vertical slip form
ván khuôn tường
wall form
ván khuôn đặc biệt
special form
ván khuôn đổ tông
concrete form
ván khuôn đúc tông
concrete form
ván khuôn đúc tấm
pipe form
vật liêu lót ván khuôn
form lining material
đầm cạnh (rung ván khuôn)
form vibrator
đinh ván khuôn
form nail
đổ tông không cần ván khuôn
off-form work concreting
đỡ ván khuôn
form removal
formwork
an toàn ván khuôn
formwork safety
áp lực tác dụng lên ván khuôn
pressure on the formwork
bản vẽ ván khuôn
formwork drawings
công tác ván khuôn
formwork operations
dầu mỡ bôi ván khuôn
formwork oil
dầu ván khuôn
formwork oil
dỡ ván khuôn
strip formwork
sự dùng lại ván khuôn
formwork reusing
sự tháo dỡ ván khuôn
removal of formwork
sự đặt ván khuôn
formwork erection
thầu khoán ván khuôn
formwork contractor
ván khuôn () khớp xếp
hinged collapsible formwork
ván khuôn bằng chất dẻo
plastic formwork
ván khuôn bằng gỗ dan
plywood formwork
ván khuôn bằng hợp kim nhẹ
light metal alloy formwork
ván khuôn bằng ván
plank formwork
ván khuôn bơm hơi
pneumatic formwork
ván khuôn bơm hơi
vacuum formwork
ván khuôn cấu tạo
structural formwork
ván khuôn cầu thang tông cốt thép
formwork for reinforced concrete stairs
ván khuôn chân không
vacuum formwork
ván khuôn cột
column formwork
ván khuôn di động
moving formwork
ván khuôn di động 3 chiều
three-dimensional portable formwork
ván khuôn dụng lại
reusable formwork
ván khuôn giữ lại
permanent formwork
ván khuôn giữ lại
structural formwork
ván khuôn giữ nhiệt
heat-insulated formwork
ván khuôn gỗ
timber formwork
ván khuôn hầm
tunneling formwork
ván khuôn hấp thụ
moisture absorbing formwork
ván khuôn hoạt nhiệt
thermoactive formwork
ván khuôn khí nén
pneumatic formwork
ván khuôn khối
block formwork
ván khuôn không tháo
permanent formwork
ván khuôn kim loại
metal formwork
ván khuôn lắp ghép
prefabricated formwork
ván khuôn leo
collapsible formwork
ván khuôn luân lưu
reusable formwork
ván khuôn mao dẫn
capillary formwork
ván khuôn một bên (mặt đường tông)
side formwork
ván khuôn phía trong
inner formwork
ván khuôn sấy nóng
heated formwork
ván khuôn tấm
panel formwork
ván khuôn tháo lắp
prefabricated collapsible formwork
ván khuôn tháo lắp được
collapsible formwork
ván khuôn tháo trượt
collapsible formwork
ván khuôn thi công nhà
formwork for house construction
ván khuôn tiêu chuẩn
standard formwork
ván khuôn treo
suspended formwork
ván khuôn trèo
mobile formwork
ván khuôn trèo
traveling formwork
ván khuôn trượt
mobile formwork
ván khuôn trượt
sliding formwork
ván khuôn trượt
traveling formwork
ván khuôn trượt đứng
jumping formwork
ván khuôn tự điều tâm
self centering formwork
ván khuôn vỏ mỏng
shell formwork
ván khuôn xilô
silo formwork
ván khuôn đặc biệt
tricky formwork
ván khuôn đập
dam formwork
ván khuôn đổ tông
concrete formwork
framework
ván khuôn chìm
submerged framework
ván khuôn cố định
stationary framework
ván khuôn cột
column framework
ván khuôn di động
movable framework
ván khuôn di động dọc biên
lateral type traveling framework
ván khuôn di động kiểu khung cổng
portable type traveling framework
ván khuôn lát
face framework
ván khuôn leo
double tier framework
ván khuôn mạch nối
joint framework
ván khuôn nửa trượt
single tier framework
ván khuôn tấm lắp ghép
panel framework
ván khuôn tháo lắp
collapsible framework
ván khuôn trượt (đứng)
sliding framework
lathwork
lining sheeting
mould
ormwork
panelling
sheathing board
sheathing plate
sheeting
ván khuôn liên tục
continuous sheeting
shutter
tấm ván khuôn bằng thép
steel shutter panel
ván khuôn kiểu chân không
vacuum shutter
shutter board
shuttering
công tác ván khuôn
shuttering work
cột chống ván khuôn
shuttering strut
dạng ván khuôn
shuttering form
khả năng dùng lại ván khuôn
reusability of shuttering
khối ván khuôn đã đặt cốt thép
shuttering unit with laid reinforcement
sự dỡ ván khuôn
dismantling (ofshuttering)
sự tháo ván khuôn
removal of shuttering
tấm ván khuôn
shuttering panel
ván khuôn cấu tạo
permanent shuttering
ván khuôn chân không
open shuttering
ván khuôn di động
traveling shuttering
ván khuôn di động
travelling shuttering
ván khuôn giữ lại
permanent shuttering
ván khuôn lâu bền
permanent shuttering
ván khuôn luân lưu
progressive shuttering
ván khuôn trượt
sliding shuttering
vết ván khuôn (trên bêtông)
shuttering mark
đinh đóng ván khuôn
shuttering nail
timbering

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top