- Từ điển Việt - Anh
Nguội
|
Thông dụng
Tính từ.
Cool; cold.
- cơm nguội
- cold rice.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cold
- atfan nguội
- cold asphalt
- atfan rải nguội
- cold-laid asphalt
- bê tông atfan rải nguội
- cold-laid asphaltic concrete
- bê tông hắc ín hạt to đúc nguội
- cold laid coarse tar concrete
- biến cứng nguội
- cold-harden
- bitum rải nguội
- cold-laid bitumen
- bitum rải nguội
- cold-process bitumen bitum
- bitum đổ nguội
- cold-laid bitumen
- bitum đổ nguội
- cold-process bitumen bitum
- bộ chỉnh lưu cathode nguội
- cold-cathode rectifier
- bộ chỉnh lưu catốt nguội
- cold-cathode rectifier
- bougie nguội (lạnh)
- cold sparking plug
- bu-gi nguội
- cold plug
- bugi loại nguội
- cold plug
- cái cưa nguội
- cold saw
- cái đục chặt nguội
- cold chisel
- cái đục nguội
- cold chisel
- cán nguội
- cold-rolled
- cao su lưu hóa nguội
- cold rubber
- cắt nguội
- cold shearing
- cắt nguội
- cold-shear
- cathode nguội
- cold cathode
- catốt nguội
- cold cathode
- chất dính đông cứng nguội
- cold setting adhesive
- công tác nguội
- cold working
- công việc nguội
- cold working
- cốt thép cán nguội
- cold-flattened reinforcement
- cốt thép có cờ cán nguội
- cold-rolled deformed bar
- cốt thép gia công nguội
- cold finished bar
- cốt thép gia công nguội
- cold-worked steel reinforcement
- cốt thép sợi kéo nguội
- Cold-drawn wire Reinforcement
- cốt thép xoắn nguội
- cold-twisted bar
- dập nguội
- cold-hammer
- dập nguội
- cold-stamp
- dát nguội
- cold-rolled
- dây thép kéo nguội
- cold drawn steel
- dây thép kéo nguội
- cold-draw steel wire
- dễ vỡ (khi nguội)
- cold-short
- dòng chảy nguội
- cold flow
- dự phòng nguội
- cold backup
- ép nguội
- cold-press
- ép nguội
- cold-pressed
- gang giòn nguội
- cold-short iron
- gia công nguội
- cold work
- gia công nguội
- cold-worked
- gia công nguội được
- cold-workable
- giòn nguội
- cold-brittle
- guđron nguội
- cold tar
- hàm lượng khi nguội
- cold content
- hàn nguội
- cold welding
- hệ gắn nguội
- cold glueing system
- hỗn hợp atfan nguội
- asphalt cold mix
- hỗn hợp atphan nguội
- cold mix asphalt
- hỗn hợp nguội
- cold mix
- hỗn hợp nguội atfan
- cold-mix asphalt
- hỗn hợp thi công nguội
- cold-laid mixture
- keo cứng nguội
- cold setting adhesive
- kéo nguội
- cold-draw
- kéo nguội
- cold-drawn
- keo rắn nguội
- cold setting adhesive
- khởi động nguội
- cold boot
- khởi động nguội
- cold start
- khuôn dập nguội
- cold die
- khuôn dập nguội
- cold mold
- khuôn dập nguội
- cold mould
- khuôn rãnh ngang nguội
- cold runner mold
- khuôn rãnh ngang nguội
- cold runner mould
- lắng nguội
- cold settling
- liên kết nguội
- cold-bond
- lò phản ứng nguội
- cold reactor
- lớp phủ đầu nguội
- cold-end coating
- lưu hóa nguội
- cold cure
- ma tít nguội
- cold paste
- mặt cắt cán nguội
- cold-rolled section
- mặt lát bê tông atphan rải nguội
- cold laid asphalt pavement
- mặt đường atfan rải nguội
- cold-laid asphalt pavement
- mặt đường rải nguội
- cold-laid pavement
- máy cán nguội
- cold rolling mill
- máy cán nguội ren
- cold thread rolling machine
- máy cán tấm (cán nguội)
- cold strip mill
- máy cắt nguội
- cold shears
- máy cưa nguội (kim loại)
- cold saw-cutting-off machine
- máy dập nguội đinh tán
- rivet cold press
- mỡ bôi trơn luyện nguội
- cold-set grease
- mỡ bôi trơn luyện nguội
- cold-settled grease
- mỡ đóng rắn nguội
- cold setting grease
- ống cán nguội
- cold-rolled pipe
- ống dát nguội
- cold-rolled pipe
- ống đếm catot nguội
- cold-cathode counter tube
- phân xưởng dập nguội
- cold-stamping shop
- phân xưởng nguội
- cold workshop
- phủ nguội
- cold-laid
- phương pháp kéo nguội
- cold drawing process
- rão nguội
- cold creep
- ren cán nguội
- cold-rolled thread
- rèn nguội
- cold surface hammering
- rèn nguội
- cold-forge
- sợi thép kéo nguội
- cold-drawn wire
- sự biến cứng nguội
- cold hardening
- sự cán nguội
- cold rolling
- sự cán xoay nguội
- cold power spinning
- sự chảy nguội
- cold flow
- sự chuốt nguội
- cold drawing
- sự chuốt nguội
- cold working
- sự cung cấp đồ nguội
- cold supply
- sự cứng nguội
- cold hardening
- sự dập nguội
- cold pressing
- sự ép nguội
- cold molding
- sự ép nguội
- cold moulding
- sự ép nguội
- cold pressing
- sự ép nguội
- cold squeezing
- sự ép nguội gỗ dán
- cold pressing (ofplywood)
- sự gia công nguội
- cold drawing
- sự gia công nguội
- cold operation
- sự gia công nguội
- cold working
- sự hàn ép nguội
- cold pressure welding
- sự hàn nguội
- cold shut
- sự hàn nguội
- cold soldering
- sự hàn nguội
- cold welding
- sự hóa cứng do nguội
- cold setting
- sự hóa cứng nguội
- cold setting
- sự kéo nguội
- cold drawing
- sự khởi động nguội
- cold booting
- sự khởi động nguội
- cold starting
- sự liên kết nguội
- cold bond
- sự liên kết nguội
- cold bonding
- sự lưu hóa nguội
- cold curing
- sự nén nguội
- cold pressing
- sự phát xạ catôt nguội
- cold-cathode emission
- sự phóng điện cathode nguội
- cold-cathode discharge
- sự rải bitum nguội
- cold bitumization
- sự rèn nguội
- cold forging
- sự rèn nguội
- cold hammering
- sự tái khởi động nguội
- cold restart
- sự tẩm hắc ín nguội
- cold tarring
- sự tán nguội
- cold riveter
- sự tán nguội
- cold riveting
- sự tán đinh nguội
- cold riveting
- sự thí nghiệm nguội
- cold test
- sự thí nghiệm uốn dập nguội
- cold bending test
- sự thu hồi lưu nguội
- cold reflux
- sự thử nguội và nóng
- cold and hot test
- sự thử uốn nguội
- cold bending test
- sự tràn vào của nước nguội
- intrusion of cold water
- sự trộn nguội ở xưởng
- cold plant mixing
- sự uốn nguội
- cold bending
- sự xông khói nguội
- cold smoke
- sự đổ bitum nguội
- cold bitumization
- sự đúc ép nguội
- cold molding
- sự đúc ép nguội
- cold moulding
- sự đúc nguội
- cold casting
- thanh cán nguội
- cold-rolled joist
- thanh thép gia công nguội
- cold-worked bar
- thanh thép kéo nguội
- cold-drawn bar
- thép gia công nguội
- cold-worked steel
- thép hình cán nguội
- cold-rolled section
- thép hình dập nguội
- cold-formed section
- thép kéo nguội
- cold drawn steel
- thép sợi dãn nguội
- cold-flattened wire
- thép sợi kéo nguội
- cold-drawn wire
- thép sợi vuốt nguội
- cold-flattened wire
- thử gập nguội
- cold bend test
- thử uốn nguội
- cold bend test
- tiết diện rỗng tạo hình nguội
- cold-formed hollow section
- tính giòn nguội
- cold shortness
- trở kháng nguội
- cold impedance
- trộn nguội
- cold mixed
- uốn nguội
- cold bending
- uốn nguội
- cold-bend
- đầu nguội của lò
- cold end of kiln
- đèn âm cực nguội
- cold cathode lamp
- đèn catốt nguội
- cold cathode lamp
- đèn catốt nguội
- cold cathode tube
- đèn cothode nguội
- cold-cathode tube
- đèn khởi động nguội
- cold-start lamp
- điểm nguội
- cold site
- điện trở nguội
- cold resistance
- đinh tán tán nguội
- cold-driven rivet
- độ giòn nguội
- cold brittleness
- đúc nguội
- cold molding
- đục nguội
- chisel, cold
- đục nguội
- cold chisel
- đục nguội
- cold cutter
- được cán nguội
- cold-rolled
- được cán nguội và ủ
- CIRCAA (cold-rolled and annealed)
- được cán nguội và ủ
- cold-rolled and annealed (CRCA)
- được gia công nguội
- cold-worked
- được kéo nguội
- cold-drawn
- được lưu hóa nguội
- cold-cured
- được rèn nguội
- cold-forged
- được rút nguội
- cold-drawn
- được đột nguội
- cold-punched
cool
quench
man
person
- căn hộ (cho người) độc thân
- flat for a single person
- gọi từ người đến người
- person-to-person call
- ngày-người
- person-day
- người bất lực
- disabled person
- người chịu trách nhiệm
- responsible person
- người có học thức
- educated person
- người có nghề
- qualified person
- người hợp pháp
- legal person
- người tìm kiếm
- person using a search engine
- trò chơi hai người
- two-person game
- trò chơi nhiều người
- multi-person game
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chilled
house of issue
man
Xem thêm các từ khác
-
Người áp tải hàng (trên tàu thủy)
supercargo -
Nối trực tiếp
direct attach, direct connection, direct join, direct joint -
Nội tuyến
in-house line, in-line, băng stereo nội tuyến, in-line stereophonic tape, chương trình con nội tuyến, in-line subroutine, mã nội tuyến,... -
Nội ứng học
residual stress -
Nội ứng suất
internal stress, nội ứng suất trong ray, internal stress in the rail -
Nối vào
hood up, tail -
Người bấm giờ
time keeper -
Người bán
seller, vendor, shooter, bargainer, bargainor, grantor, seller, trade, vendor, writer, giao thức tổng hợp của nhiều người bán, multi vendor... -
Người bán buôn
wholesaler, negotiator, wholesaler -
Người bán hàng
salesmen, marketeer, salesclerk, salesman, salesperson, seller, shop assistant, vendor, người bán hàng có tính kỹ thuật, technical salesman,... -
Người bán lại
jobber, reseller -
Người bán lẻ
retailer, monger, retail dealer, retail trader, stockist, tradesman -
Người bán phần cứng độc lập
ihv (independent hardware vendor), independent hardware vendor (ihv), independent software vendor (isv) -
Người bán sách
bookseller -
Người bắn thử giếng
torpedo man -
Người bảo đảm
guarantor, bondsman, guarantor, indemnifier, surety, warranter, warrantor, người bảo đảm nợ, surety for a debt -
Người bảo hiểm
insurer, assurer, insurer, underwriter, writer, người bảo hiểm chung, co-insurer, người bảo hiểm hàng hóa, cargo insurer, người bảo... -
Người báo hiệu
signal man -
Người bảo lãnh
guarantee, backer, bondsman, guarantor, referee, sponsor, surety
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.