- Từ điển Việt - Anh
Nguyên
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
crude
entire
integer
- bán nguyên (spin)
- half-integer
- biến nguyên
- integer variable
- biến số nguyên
- integer variable
- biểu thức số nguyên
- integer expression
- bộ số nguyên
- integer unit
- chia hết cho một số nguyên
- divisible by an integer
- chia một phân số cho một số nguyên
- division of a fraction by an integer
- chuyển đổi số nguyên-con trỏ
- integer-pointer conversion
- giá trị kiểu số nguyên
- integer value
- hằng nguyên
- integer constant
- hằng nguyên không dấu
- unsigned integer constant
- hằng số nguyên
- integer constant
- kiểu dữ liệu nguyên
- integer data type
- kiểu nguyên
- integer type
- kiểu số nguyên
- integer type
- lập trình số nguyên
- integer programming
- mômen bán nguyên
- half-integer moment
- nghiệm nguyên
- integer solution
- phần nguyên
- integer part
- quy hoạch nguyên
- integer programming
- số bán nguyên
- half-integer
- số nguyên
- Integer (INT)
- số nguyên
- integer number
- số nguyên âm
- negative integer
- số nguyên chẵn
- even integer
- số nguyên có dấu
- signed integer
- số nguyên dương
- positive integer
- số nguyên Gauss
- complex integer
- số nguyên Gauss
- Gaussian integer
- số nguyên Gauxơ
- complex integer
- số nguyên Gauxơ
- gauss integer number
- số nguyên Gauxơ
- Gaussian integer
- số nguyên không âm
- non-negative integer
- số nguyên nhiều chữ số
- mulidigit integer
- số nguyên nhiều chữ số
- multidigit integer
- số nguyên nhỏ
- small integer
- số nguyên phức
- complex integer
- số nguyên tự nhiên
- non-negative integer
- số nửa nguyên
- half-integer
- sự chuyển đổi số nguyên dài
- long integer conversion
- ước số của một số nguyên
- divisor of an integer
- đa diện nguyên
- integer polyhedron
integral
- bán nguyên
- semi-integral
- bao đóng nguyên
- integral closure
- bộ gom nguyên
- integral trap
- bồn chứa xi phông nguyên
- integral trap basin
- bọt nguyên khối
- integral foam
- bọt nguyên khối
- integral skin foam
- bọt vỏ nguyên khối
- integral foam
- bọt vỏ nguyên khối
- integral skin foam
- cánh liền (cánh nguyên)
- integral fin
- dàn nguyên
- integral lattice
- dây quấn số rãnh nguyên
- integral slot winding
- giá trị nguyên
- integral value
- hàm nguyên hữu tỷ
- rational integral function
- hàm nguyên liên đới
- associated integral function
- hàm nguyên loại chuẩn tắc
- integral function of mean type
- hàm nguyên tuyến tính
- linear integral function
- hàm siêu việt nguyên
- integral transcendental function
- hàm đại số nguyên
- integral algebraic function
- hiệu ứng Hall lượng tử nguyên
- integral quantum Hall effect
- kiểu nguyên
- integral type
- kiểu quấn số rãnh nguyên
- integral slot winding
- miền nguyên
- integral domain
- nửa nguyên
- semi-integral
- phần nguyên của một phân thức
- integral part of a fraction
- phần nguyên của một số
- integral part of number
- phần tử nguyên khối
- integral element
- rôto nguyên khối (tuabin nước)
- integral runner
- số lẻ nguyên
- integral digit
- số mũ nguyên
- integral exponent
- số nguyên
- integral number
- số nguyên
- integral value
- số nguyên chồng
- superposition integral
- spin bán nguyên
- half-integral spin
- spin nguyên
- integral spin
- sự đúc nguyên khối
- integral casting
- vành nguyên vẹn
- integral ring
- vành nhóm nguyên
- integral group ring
- đối tượng nguyên
- integral object
- đúc nguyên khối
- integral casting
ordinary
prot (o)
raw
solid
- bậc nguyên
- solid tread
- cột nguyên
- solid post
- gạch nguyên
- solid brick
- mài bằng thỏi nguyên
- solid-ground
- nhịp cầu thang nguyên khối
- solid flight of stairs
- ổ trục nguyên khối
- solid bearing
- tarô nguyên
- solid tap
- thân cầu thang nguyên khối
- solid flight of stairs
- trụ nguyên
- solid post
- trục gá nguyên
- solid mandrel
- được chế tạo nguyên khối
- made solid with
sound
whole
former
- former president
- nguyên tổng thống
Xem thêm các từ khác
-
Nguyên (vật) liệu
raw material -
Phương tiện thu gom rác
collection body, collection vehicle, garbage truck, refuse body, refuse collection lorry, refuse collection vehicle -
Phương tiện tính toán
computer, computing device, computing facility -
Vặn mạnh
wrest -
Ván mặt
veneer, decking, giải thích vn : 1 . sự phủ , lợp của một lớp vật liệu lên trên vật liệu khác///2 . công việc phủ , lợp... -
Ván mặt cầu
bridge deck, chess, deck -
Vân màu
color streaks, colour streaks -
Van miệng giếng
wellhead valve -
Van mỡ
grease seal, inlet valve, mouse trap, trip valve, giải thích vn : một thiết bị bao gồm van lắp quay vào trong nối với một đáy [[mở.]]giải... -
Vặn mở (vòi nước)
turn on -
Van mở cánh
clack valve, flap valve, leaf valve -
Van mở nhiên liệu
primer -
Van mồi
priming valve, pilot valve -
Chíp tùy biến
custom chip, custom ic, custom ic/custom chip/asic -
Chịu ẩm
damp proof, humidity-resistant, moisture-resistant, cao su chịu ẩm, moisture-resistant rubber -
Chịu ánh sáng
light fast -
Chịu áp lực
load-bearing -
Chịu axit
acid resistant, acid resisting, acid-proof varnish, acid-resistant, acid-proof, acid-resistant, bê tông chịu axit, acid-resistant concrete, sơn chịu... -
Chịu bền xuyên
penetration resistance -
Nguyên bản
authentic document, origin, original, script, master copy, original copy, prototype, màu nguyên bản, original colors, thảo nguyên bản, original...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.