- Từ điển Việt - Anh
Nguyên lý
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
law
principle
- hệ thống nguyên lý loại trừ
- exception principle system
- nguyên lý Ácgumen
- principle of argument
- nguyên lý Achimede
- buoyancy principle
- nguyên lý Acsimet
- principle of Archimedes
- nguyên lý agumen
- argument principle
- nguyên lý agumen
- principle of argument
- nguyên lý ảnh khả co
- principle of a retractile mapping
- nguyên lý ảnh xạ mở
- principle of open mapping
- nguyên lý argumen
- argument principle
- nguyên lý argument
- argument principle
- nguyên lý Babinet
- Babinet's principle
- nguyên lý bảo toàn năng lượng
- principle of conservation of energy
- nguyên lý bảo toàn năng lượng
- principle of conversation of energy
- nguyên lý bảo toàn năng lượng
- principle of energy conservation
- nguyên lý bảo toàn xung lượng
- principle of conservation of momentum
- nguyên lý bảo toàn động lượng
- principle of conservation of momentum
- nguyên lý bất định
- indeterminacy principle
- nguyên lý bất định
- uncertainty principle
- nguyên lý bất định Heisenberg
- Heisenberg uncertainty principle
- nguyên lý biến dạng đường thẳng
- principle of linear deformability
- nguyên lý bổ sung
- principle of complementarity
- nguyên lý bơm nhiệt
- heat pump principle
- nguyên lý căn bản
- radical principle
- nguyên lý Căng to
- cantor's principle
- nguyên lý Caratheodory
- Caratheodory's principle
- nguyên lý Caratheodory
- principle of inaccessibility
- nguyên lý carnot
- carnot principle
- nguyên lý carnot
- carnot's principle
- nguyên lý Carnot lý tưởng
- ideal Carnot's principle
- nguyên lý chỉ đạo
- guiding principle
- nguyên lý chồng
- principle of superposition
- nguyên lý chống chập
- principle of superposition
- nguyên lý chồng chập
- principle of superposition
- nguyên lý chồng chập
- superposition principle
- nguyên lý chồng chất
- power position principle
- nguyên lý chồng chất
- principle of superposition
- nguyên lý chung
- general principle
- nguyên lý chuyển dời ảo
- principle of virtual displacement
- nguyên lý chuyển vị ảo
- principle of virtual displacements
- nguyên lý chuyển vị khả dĩ
- principle of virtual displacement
- nguyên lý chuyển vị khả dĩ
- principle of virtual displacements
- nguyên lý chuyển vị tương hỗ
- reciprocity principle of displacements
- nguyên lý cơ bản
- basic principle
- nguyên lý cơ bản
- general principle
- nguyên lý công ảo
- principle of virtual work
- nguyên lý công ảo
- virtual work principle
- nguyên lý công bé nhất
- principle of least work
- nguyên lý công cực tiểu
- principle of least work
- nguyên lý công khả dĩ
- principle of virtual work
- nguyên lý công nhỏ nhất
- principle of least work
- nguyên lý công rão phụ cực tiểu
- principle of minimum supplementary creep power
- nguyên lý công rão toàn phần cực tiểu
- principle of minimum total creep power
- nguyên lý công tác dụng
- principle of superposition
- nguyên lý cộng tác dụng
- principle of superimposed stress
- nguyên lý cộng tác dụng
- principle of superposition
- nguyên lý công tối thiểu
- principle of least work
- nguyên lý cộng ứng suất
- principle of superimposed stress
- nguyên lý của dây kim loại nóng
- hot-wire principle
- nguyên lý cực đại
- maximum principle
- nguyên lý cực đại
- principle of the maximum
- nguyên lý Curie
- Cruie principle
- nguyên lý d'Alembert
- d'Alembert's principle
- nguyên lý dao cạo Ocam
- principle of Occam's razor
- nguyên lý dời chỗ ảo
- principle of virtual displacement
- nguyên lý Fermat
- fermat's principle
- nguyên lý Franck-Condon
- Franck-Condon principle
- nguyên lý giới nội điều Banắc Stâyinhaosơ
- banach steinhaus's uniformly bounded principle
- nguyên lý hamilton
- hamilton principle
- nguyên lý hóa cứng
- principle of solidification
- nguyên lý hóa hợp
- combination principle
- nguyên lý hoạt động
- operating principle
- nguyên lý hội tụ
- convergence principle
- nguyên lý hội tụ côsi của dãy số
- cauchy's principle over the sequential convergence
- nguyên lý hội tụ đối với chuỗi số
- principle over the serial convergence
- nguyên lý hợp nhất
- building-block principle
- nguyên lý hợp nhóm
- clustering principle
- nguyên lý Huygens
- Huygens' principle
- nguyên lý khái niệm hóa
- conceptualization principle
- nguyên lý không tiếp cận được
- principle of inaccessibility
- nguyên lý Kirchhoff
- Kirchhoff's principle
- nguyên lý liên kết tối thiểu
- principle of least constraint
- nguyên lý liên tục
- principle of continuity
- nguyên lý loại trừ
- exclusion principle
- nguyên lý loại trừ
- principle of exclusion
- nguyên lý loại trừ Pauli
- Pauli exclusion principle
- nguyên lý lưỡng tính
- duality principle
- nguyên lý lưỡng tính
- principle of duality
- nguyên lý Mach
- Mach's principle
- nguyên lý Maupertius
- Maupertius' principle
- nguyên lý minimac
- minimax principle
- nguyên lý minimax
- minimax principle
- nguyên lý mở/đóng
- open/closed principle
- nguyên lý momen sung lượng
- angular momentum principle
- nguyên lý momen động lượng
- principle of moment of momentum
- nguyên lý mômen động lượng
- principle of moment of momentum
- nguyên lý mođun cực tiểu
- minimum-modulus principle
- nguyên lý môđun cực tiểu
- minimum-modulus principle
- nguyên lý mođun cực đại
- maximum-modulus principle
- nguyên lý môđun cực đại
- maximum-modulus principle
- nguyên lý năng lượng bổ sung
- supplementary energy principle
- nguyên lý năng lượng cực tiểu
- principle of minimum energy
- nguyên lý nền biến dạng tuyến tính
- principle of foundation linear deformation
- nguyên lý nhân quả
- causality principle
- nguyên lý nhất quán
- consistency principle
- nguyên lý pauli
- pauli principle
- nguyên lý Peltier
- Peltier principle
- nguyên lý pha dừng
- principle of stationary phase
- nguyên lý phân bổ đều năng lượng
- principle of equipartition of energy
- nguyên lý phản xạ
- principle of reflection
- nguyên lý phản xạ
- reflection principle
- nguyên lý quán tính
- principle of inertia
- nguyên lý quy nạp
- induction principle
- nguyên lý quy nạp thứ hai
- second induction principle
- nguyên lý ràng buộc tối thiểu
- principle of least constraint
- nguyên lý Raylegh (sự tương hỗ của phản lực)
- Rayleights principle
- nguyên lý tác dụng cực tiểu
- principle of least action
- nguyên lý tác dụng tối thiểu
- principle of least action
- nguyên lý tác dụng và phản tác dụng
- principle of action and reaction
- nguyên lý tác động độc lập của lực
- principle of independent action of forces
- nguyên lý tải trọng tương đương
- principle of equipollent loads
- nguyên lý tầng sôi
- fluidization principle
- nguyên lý thác triển giải tích
- principle of analytic continuation
- nguyên lý thời gian tối thiểu
- principle of least time
- nguyên lý thuận nghịch
- principle of reciprocity
- nguyên lý thuận nghịch
- principle of reversibility
- nguyên lý tính tương đối
- principle of relativization
- nguyên lý tổ hợp Ritz
- Ritz combination principle
- nguyên lý tổ hợp Ritz
- Ritz's combination principle
- nguyên lý tối thiểu
- minimal principle
- nguyên lý tối ưu
- optimality principle
- nguyên lý trạng thái tương ứng
- principle of corresponding states
- nguyên lý truyền nhiệt ngược dòng
- heat transmission counterflow principle
- nguyên lý tương hoán
- principle of reciprocity
- nguyên lý tương hoán
- reciprocity principle
- nguyên lý tương hoán công
- reciprocity of principle of work
- nguyên lý tương tự
- similarity principle
- nguyên lý tương ứng
- conformity principle
- nguyên lý tương ứng
- correspondence principle
- nguyên lý tương đối
- principle of relativity
- nguyên lý tương đối
- principle of relativization
- nguyên lý tương đương
- principle of equivalence
- Nguyên lý tương đương Anhxtanh
- Einstein Equivalence Principle (EEP)
- nguyên lý tương đương của Einstein
- Einstein's principle of equivalence
- nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
- principle of equivalence of mass and energy
- nguyên lý tuyến tính
- linearity principle
- nguyên lý vận hành
- operating principle
- nguyên lý về tính tương tự
- principle of similitude
- nguyên lý xếp chồng
- power position principle
- nguyên lý xếp chồng
- principle of superposition
- nguyên lý đảo nghịch
- principle of convertibility
- nguyên lý điểm bất động
- fixed point principle
- nguyên lý điểm tụ
- principle of the point of accumulation
- nguyên lý đối ngẫu
- duality principle
- nguyên lý đối ngẫu
- principle of duality
- nguyên lý đối xứng
- symmetry principle
- nguyên lý đơn thể
- building-block principle
- nguyên lý đơn đạo
- principle of monodromy
- nguyên lý đồng dạng
- principle of similitude
- nguyên lý đồng dạng
- similarity principle
- nguyên lý động lực
- momentum principle
- nguyên lý động lượng
- momentum principle
- nguyên lý động lượng và năng lượng
- principle of momentum and energy
- nguyên lý đường tắt
- short-path principle
- tổng đài nội hạt theo nguyên lý số
- Digital Principle Local Exchange (DPLE)
theory
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
axiom
principle
- nguyên lý bù trừ
- compensation principle
- nguyên lý chi phí so sánh
- comparative cost principle
- nguyên lý dân số
- principle of population
- nguyên lý gia tốc
- acceleration principle
- nguyên lý gia tốc
- accelerator principle
- nguyên lý kinh tế
- economic principle
- nguyên lý kinh tế chính trị học
- principle of political economy
- nguyên lý kinh tế học
- principle of economics
- nguyên lý lợi nhuận mục tiêu
- target return principle
- nguyên lý lợi thế so sánh
- principle of comparative advantage
- nguyên lý lưu thông
- currency principle
- nguyên lý phí tổn so sánh
- comparative cost principle
- nguyên lý phí tổn so sánh
- principle of comparative costs
- nguyên lý phúc lợi thấp
- weak welfare principle
- nguyên lý tiết kiệm động tác
- principle of motion economy
- nguyên lý tối đa hóa
- maximizing principle
- nguyên lý tối đa hóa doanh số
- principle of sales maximization
- nguyên lý đào thải tự nhiên
- principle of natural selection
- nguyên lý đối ứng
- correspondence principle
- sai lầm về nguyên lý
- error of principle
- thuyết (nguyên lý) ngân hàng
- banking principle
theorem
theory
Xem thêm các từ khác
-
Nguyên lý Achimede
buoyancy principle -
Nguyên lý agumen
argument principle, principle of argument -
Nguyên lý Babinet
babinet's principle -
Nguyên lý bảo toàn năng lượng
principle of conservation of energy, principle of conversation of energy, principle of energy conservation -
Phương trình chính tắc
canonical equation -
Phương trình chuyển động
motion equation, equation of motion, phương trình chuyển động của euler, euler's equation of motion, phương trình chuyển động hamilton,... -
Phương trình Clapeyron
clapeyron equation, clapeyron's equation, clausius-clapeyron equation, phương trinh clapeyron-clausius, clausius-clapeyron equation -
Van nút
plug cock, plug tap, plug valve, stopcock, tap cock -
Van ổn áp
constant-pressure valve, pressure regulating [responsive] valve, pressure regulating valve, pressure responsive valve -
Van ổn nhiệt
thermal valve, thermal-expansion valve, thermostatic valve, thermostatically controlled valve, thermovalve -
Van ống
sleeve valve, cylindrical valve -
Cho ăn đường
sugar feed -
Cho ăn đường chữ
line feed -
Chợ bán
seller's market -
Chở bằng đường biển
seaborne, seaborne (sea-borne) -
Chở bằng đường thủy
waterborne -
Chở bằng thuyền
barge -
Chỗ bị nở
washout -
Chỗ bị xói
washout -
Chỗ bị xói lở
washout
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.