- Từ điển Việt - Anh
Nguyên tố
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
element
- dây dẫn điện nguyên tố
- current element
- lưu huỳnh nguyên tố
- element sulfur
- nguyên tố actinit
- actinide element
- nguyên tố chuyển tiếp
- transition element
- nguyên tố dương
- positive element
- nguyên tố giàu
- enriched element
- nguyên tố họ actini
- actinide element
- nguyên tố hóa học
- chemical element
- nguyên tố khởi đầu
- original element
- nguyên tố nặng
- heavy element
- nguyên tố nguyên khai
- native element
- nguyên tố phóng xạ
- radioactive element
- nguyên tố phóng xạ
- radio-element
- nguyên tố phóng xạ nhân tạo
- man-made radioactive element
- nguyên tố phóng xạ tự nhiên
- natural radioactive element
- nguyên tố siêu nặng
- superheavy element
- nguyên tố tạp chất
- impurity element
- nguyên tố thể lỏng
- liquid element
- nguyên tố tra đá
- lithophylic element
- nguyên tố trơ
- inert element
- nguyên tố tự nhiên
- native element
- nguyên tố tự nhiên
- natural element
- nguyên tố ưu sắt
- siderophyllic element
- nguyên tố vết
- trace element
- nguyên tố vi lượng
- trace element
- nguyên tố vượt plutoni
- transpiration element
- nguyên tố xuất hiện tự nhiên
- naturally occurring element
- nguyên tố đánh dấu
- tracer element
- nguyên tố đất hiếm
- rare earth element
- nguyên tố đầu dãy
- original element
- phần tử nguyên tố
- prime element
- tang lưu trữ nguyên tố mới
- new element storage drum
elemental
elementary
prime
- các số nguyên tố cùng nhau
- relatively prime numbers
- công thức nguyên tố
- prime formula
- hầu nguyên tố
- almost prime
- hệ nguyên tố
- prime system
- luật phân bố các số nguyên tố
- law of apparition of prime
- nguyên tố cùng nhau
- co-prime
- nguyên tố cùng nhau
- relatively prime
- nguyên tố Iđêan
- prime ideal
- nhân tử nguyên tố
- prime factor
- nửa nguyên tố
- semi-prime
- phần tử nguyên tố
- prime element
- phần tử nguyên tố cùng nhau
- relatively prime elements
- số nguyên tố
- prime number
- số nguyên tố
- prime twins
- số nguyên tố cùng nhau
- relatively prime numbers
- số nguyên tố Mecxen
- mersenian prime number
- số nguyên tố sinh đôi
- prime twins
- thừa số nguyên tố
- prime factor
- tiểu lý thuyết Fermat về số nguyên tố
- Fermat's little theory of prime numbers
- trường nguyên tố
- prime field
- đa thức nguyên tố
- prime polynomial
radical
transmutation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
element
Xem thêm các từ khác
-
Nguyên tố chuyển tiếp
transition element -
Nguyên tố đầu dãy
original element -
Nguyên tố đồng nơtron
isotone -
Nguyên tố dương điện
electropositive elements -
Pittông tiếp liệu
feeder plunger -
Pittông trụ trượt
plunger piston, quill, raking stem -
Ván xẻ
sawed veneer -
Vanađi
v (volt, vanadium), vanadic (v), vanadiferous (v), vanadium, vanadium (v), thép crôm-vanađi, chrome-vanadium steel -
Chỗ thắt từ
cylindrical pinch, magnetic pinch, pinch effect -
Chỗ thiếu
deficiency, lack, lacuna, short comings -
Chỗ thoát
emissary, outlet, exit, sink, chỗ thoát điện tử, electron sink -
Chở thuyền đẩy sào
punt -
Chỗ tiếp nối giáp
track bond -
Nguyên tố nặng
heavy element -
Nguyên tố phóng xạ
radio-element, radioactive element, nguyên tố phóng xạ nhân tạo, man-made radioactive element, nguyên tố phóng xạ tự nhiên, natural radioactive... -
Po
polonium -
Vang
Động từ, lack, scum, sonorous, sound, dross, foam, froth, rust, skim, auric, aurum, gold, yellow, flower, scale, gold, off-peak, to echo, to resound,... -
Vàng bóng
bright gold, burnishing gold -
Váng bọt
foam, froth, scum, scummy, powdered gold, curling, váng bọt ít, low curling, váng bọt nhiều, high curling -
Vầng cỏ
divot, sod, turf, vườn ươm ( vầng ) cỏ, turf nursery garden
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.