- Từ điển Việt - Anh
Vang
|
Thông dụng
Động từ
- to echo
- to resound
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
lack
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
scum
Giải thích VN: Thuật ngữ chung cho phế liệu tạo thành màng hoặc lớp trên bề mặt của chất lỏng; có thể là chất hữu cơ hoặc vô [[cơ.]]
Giải thích EN: A general term for foul or unwanted material that forms a film or layer on the surface of a liquid; it may be organic or inorganic.a general term for foul or unwanted material that forms a film or layer on the surface of a liquid; it may be organic or inorganic. .
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
sonorous
sound
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dross
foam
froth
rust
skim
auric
aurum
gold
- bột vàng
- gold powder
- bụi vàng
- gold dust
- cát chứa vàng
- gold sand
- cầy nhồi vàng
- gold plugger
- chỉ số vàng
- gold number
- chứa vàng
- gold-bearing
- epoxy vàng
- gold epoxy
- giá trị bằng vàng
- gold value
- hàm lượng vàng
- gold content
- hỗn hống vàng
- gold amalgam
- khai thác vàng
- gold digging
- khu mỏ vàng
- gold field
- khu sa khoáng vàng
- gold field
- lá vàng
- gold foil
- lá vàng
- gold leaf
- mạ vàng
- gold plating
- mạ vàng
- gold-plate
- mạ vàng
- plate with gold
- máy dát vàng
- gold rolling machine
- mica (màu) vàng
- cat gold
- mỏ vàng
- gold mine
- muối vàng
- gold salt
- pháp bằng-vàng
- gold franc
- phương pháp dò vàng (so chuẩn)
- gold probe method
- quặng vàng
- gold ore
- quặng vàng
- nugget gold
- rubi vàng
- gold ruby
- sự hỗn hống vàng
- gold amalgamation
- sự lấy chuẩn vàng
- gold standard
- sự mạ vàng
- gold plating
- sự pha tạp vàng
- gold doping
- thạch anh chứa vàng
- gold-bearing quartz
- thỏi vàng
- gold bullion
- thuốc lên màu vàng
- gold toning
- trám, bịt vàng
- gold inlay
- vàng (III) clorua
- gold chloride
- vàng (III) clorua
- gold trichloride
- vàng bồi tích
- stream gold
- vàng bóng
- bright gold
- vàng bóng
- burnishing gold
- vàng bột
- powdered gold
- vàng cám
- gold flour
- vàng chưa luyện
- gold in nuggets
- vàng chưa luyện
- gold on nuggets
- vàng clorua
- gold chloride
- vàng clorua
- gold trichloride
- vàng cục tự nhiên
- nugget gold
- vàng hóa hợp
- combined gold
- vàng khối
- massive gold
- vàng lá
- gold foil
- vàng lá
- gold leaf
- vàng lá
- leaf gold
- vàng lá
- starved gold
- vàng lắng kết
- cement gold
- vàng liên kết
- combined gold
- vàng lỏng
- liquid gold
- vàng mười
- fine gold
- vàng mười
- gold of standard fineness
- vàng nguyên chất
- free gold
- vàng nguyên khai
- native gold
- vàng nguyên sinh
- primary gold
- vàng ròng
- fine gold
- vàng ròng
- gold of standard fineness
- vàng sa khoáng
- stream gold
- vàng sáng
- bright gold
- vàng sáng
- burnishing gold
- vàng tiêu chuẩn
- gold standard
- vàng triclorua
- gold chloride
- vàng triclorua
- gold trichloride
- vàng tự nhiên
- native gold
- vàng tự nhiên
- virgin gold
- vàng xyanua
- gold cyanide
- vàng đất bồi
- alluvial gold
- vàng đen (than, dầu mỏ)
- black gold
- vàng độ tuổi chuẩn
- fine gold
- vàng độ tuổi chuẩn
- gold of standard fineness
- đi-ốt pha tạp vàng
- gold-doped diode
- điện nghiệm lá vàng
- gold-leaf electroscope
- đơn vị tính toán dựa trên vàng
- gold unit of account-GUA
- đồng franc vàng
- gold franc
- được bọc vàng
- covered with gold
- được mạ vàng
- gold-plated
yellow
- các trang màu vàng
- Yellow Pages (YP)
- cáp vàng
- yellow cable
- chì monoxit vàng
- yellow litharge
- chứng nhuyễn vàng
- yellow softening
- cờ vàng
- yellow flag
- enzim vàng
- yellow enzyme
- gỗ vàng (cu ba)
- yellow wood
- khoảng đèn vàng
- hour of yellow signal indication
- màu vàng Ấn Độ
- Indian yellow
- màu vàng catmi
- cadmium yellow
- màu vàng crom
- naples yellow
- màu vàng crôm
- chrome yellow
- màu vàng Napơ
- Naples yellow
- màu vàng rơm (tôi)
- straw-yellow
- ngọn lửa màu vàng
- yellow flame
- những trang vàng
- yellow pages
- ocrơ vàng
- yellow ocher
- phẩm vàng primulin
- primuline yellow
- sắc tố vàng
- visual yellow
- sáp vàng
- yellow wax
- sốt vàng
- yellow fever
- spinen vàng
- yellow spinel
- sự nhuộm màu vàng
- turning yellow
- sự úa vàng
- turning yellow
- sự điều chỉnh lọc màu vàng
- yellow filter adjustment
- thuốc nhuộm vàng benzidin
- benzidine yellow dye
- tính giòn vàng
- yellow shortness
- trang vàng
- yellow page
- tủy xương vàng
- bone marrow yellow
- vàng crom
- chrome yellow
- vàng nhạt
- light-yellow
- vàng opimen
- king's yellow
- vàng Pari
- chrome yellow
- vi rút sốt vàng
- yellow fever virus
- đất vàng
- yellow earth
- đất vàng
- yellow ground
- đèn ngọn lửa vàng
- yellow burner
- điểm vàng
- yellow spot
- đồng vàng
- yellow copper
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
flower
scale
gold
- ấn định giá vàng
- gold futures
- bản vị vàng
- gold standard
- bản vị vàng tự động
- automatic gold standard
- bản vị đô-la-vàng
- dollar-gold standard
- bảng vàng
- gold bricking
- bảo chứng bằng vàng
- gold cover
- bình giá vàng
- gold parity
- bụi vàng
- gold dust
- cấm vận vàng
- gold embargo
- cấm xuất khẩu vàng
- gold embargo
- chế độ bản vị hối đoái vàng
- gold exchange standard
- chế độ bản vị tiền vàng
- gold coin standard
- chế độ bản vị tiền vàng
- gold specie standard
- chế độ bản vị vàng
- gold bullion standard
- chế độ bản vị vàng
- gold standard
- chế độ bản vị vàng
- gold standard system
- chế độ bản vị vàng thoi được quản lý
- managed gold bullion standard
- chế độ lưu thông vàng
- gold circulation system
- chế độ song bản vị vàng và bạc
- gold and silver standard
- chế độ vàng hai giá
- two-tier gold price system
- chiết khấu vàng
- gold import
- chợ vàng hai hệ thống-hai giá
- two-tier gold mart
- chứng khoán vàng
- gold certificate
- công nhân mỏ vàng
- gold digger
- dịch vụ giao dịch vàng
- gold transaction service
- dự trữ vàng
- gold holdings
- dự trữ vàng
- gold reserve
- dự trữ vàng
- gold reserves
- dự trữ vàng bạc
- gold and sliver
- dự trừ vàng chính thức
- official gold reserves
- dự trữ vàng và ngoại tệ
- gold and foreign exchange reserves
- dự trữ vàng và tiền tệ đổi được
- gold and convertible currencies reserves
- dự trữ vàng và đô la
- gold and dollar reserves
- giá trị tiền vàng
- value in gold currency
- giá vàng chính thức
- official gold price
- giá vàng hai giá
- two-tier gold price
- giám định vàng
- gold assay
- giấy chứng chỉ vàng
- gold certificate
- hàm lượng vàng
- fineness (goldfineness)
- hàm lượng vàng
- gold content
- hối phiếu vàng
- gold draft
- hội vàng
- gold pool
- ngang giá vàng
- gold parity
- người tìm vàng
- gold digger
- phần ngạch vàng
- gold tranch
- phần ngạch vàng siêu phí
- super gold tranch
- phiếu tín dụng vàng
- gold card
- quỹ tương tế vàng
- gold mutual fund
- quỹ vàng
- gold pool
- quỹ vàng chung
- Gold Pool
- sự chảy vàng ra nước ngoài
- gold drain
- sự chảy vàng ra nước ngoài
- outflow of gold
- sự chảy vàng ra nước ngoài, tiêu hao vàng
- drain of gold
- sự giải tỏa kiểm soát xuất khẩu vàng
- release of gold (forexport)
- sự mất giá của đồng đô-la đối với vàng
- devaluation of dollar in terms to gold
- sự niêm cất vàng vào kho
- sterilization of gold
- sự ưa chuộng vàng hơn
- preference for gold
- sự xuất vốn bằng vàng
- subscription in gold
- sự đổi đô-la ra vàng
- convertibility of dollar into gold
- thẻ tín dụng vàng
- gold card
- thị trường vàng
- gold (bullion) market
- thị trường vàng
- gold market
- thị trường vàng hai giá
- two-tier gold market
- thị trường vàng kép
- double tier gold market
- thị trường vàng Luân Đôn
- London gold market
- thị trường vàng tự do
- free gold market
- thoi vàng
- bar of gold
- thoi vàng
- gold bullion
- thỏi vàng
- gold bar
- thỏi vàng
- gold ingot
- tỉ giá giữa vàng và bạc
- ratio between gold and silver
- tỉ suất vàng
- gold ratio
- tiền vàng
- gold coin
- tính giá bằng vàng
- quotation in gold
- tổng kho vàng
- Gold Pool
- tổng kho vàng quốc tế
- international gold pool
- trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàng
- short-term claims against US gold
- trái khoán vàng
- gold bonds
- trái phiếu vàng
- gold bond
- tỷ giá giữa vàng và bạc
- ratio between gold and silver
- vai trò của vàng
- role of gold
- vai trò tiền tệ của vàng
- monetary role of gold
- vàng 18 ca ra có bảo đảm
- warranted 18 carat gold
- vàng 18 carat có bảo đảm
- warranted 18 carat gold
- vàng bồi tích (đãi được từ dòng nước)
- alluvial gold
- vàng cát
- gold dust
- vàng chuẩn độ cao
- high-purity gold
- vàng chuẩn độ thấp
- low-purity gold
- vàng chuyên dùng
- earmarked gold
- vàng có chuẩn độ cao
- high-purity gold
- vàng giả
- near gold
- vàng giấy
- Paper Gold
- vàng giữ riêng cho nước khác
- earmarked gold
- vàng miếng
- gold bar
- vàng mười (đủ tiêu chuẩn)
- sterling gold
- vàng ròng
- solid gold
- vàng ròng
- sterling gold
- vàng ròng, vàng 24 ca-ra
- pure gold
- vàng thoi
- gold bullion
- vàng thoi
- ingot gold
- vàng tích trữ
- hoarded gold
- vàng tiền tệ
- monetary gold
- vàng tiêu chuẩn
- standard gold
- vàng đủ thành sắc
- standard gold
- vàng đủ tuổi
- standard gold
- việc định giá vàng
- gold fixing
- vô hiệu hóa tác động của vàng
- sterilization of gold
- vòng vàng
- gold flow
- xuất khẩu vàng
- gold export
- điểm (vận chuyển) vàng
- gold points
- điểm nhập vàng
- gold import point
- điểm nhập vàng
- import gold point
- điểm vàng
- gold points
- điểm xuất vàng
- export gold point
- điểm xuất vàng
- gold export point
- điều khoản (thanh toán ngang giá) vàng
- gold clause
- điều khoản (thanh toán theo) trị giá vàng
- gold value clause
- điều khoản tiền vàng
- gold coin clause
- điều khoản trị giá vàng
- gold value clause
- điều khoản vàng
- gold clause
- điều khoản vàng thoi
- gold bullion clause
- đổ xô đổi vàng
- gold run
- đổi đô-la Mỹ lấy vàng
- run on gold against US dollar (to...)
- đổi đô-la thành vàng
- dollar convertibility into gold
- đơn vị vàng hải quan
- customs gold unit
- đồng phật-lăng vàng
- gold franc
- đồng phrăng vàng
- gold franc
- đồng phrăng vàng của Pháp
- French Gold Francs
- đợt vàng
- gold chance
- đợt vàng
- gold tranch
off-peak
Xem thêm các từ khác
-
Vàng bóng
bright gold, burnishing gold -
Váng bọt
foam, froth, scum, scummy, powdered gold, curling, váng bọt ít, low curling, váng bọt nhiều, high curling -
Vầng cỏ
divot, sod, turf, vườn ươm ( vầng ) cỏ, turf nursery garden -
Chỗ toé nước
break out -
Chợ trắc nghiệm
test market -
Chợ trời
danh từ, flea market, open-air market, flea market, market square, street market, flea market -
Chỗ trũng
cavity, hollow, sink, synclinal basin -
Chỗ trút thải
tipping stage -
Chỗ tụ ống
compounding plug header -
Chỗ tựa
abuttal, bearing, bracket, bearers -
Chỗ uấn của vỉa
drag dip -
Chỗ uốn
buckle, camber, flection, flexion, kink, knee -
Chỗ uốn cong
bend, flexion, flexure, hook, chỗ uốn cong vuông góc, quarter bend -
Nguyên tố vết
trace element -
Nguyên tràng
archenteron, full-grain, status quo, giải thích vn : của da , có bề mặt ban [[đầu.]]giải thích en : of leather, having its original grain... -
Nguyên trạng khi tại cháy
fire integrity -
Nguyên tử
Danh từ.: atom, atom, atomic, atomic (a), atomical, bom nguyên tử, atom bomb., cấu trúc nguyên tử, structure... -
Nguyên tử đánh dấu
labeled atom, tagged atom, tracer atom -
Nguyên tử được kích thích
excited atom -
Polime
polymeric, polymer, hiđrocacbon polime, polymeric hydrocarbon, hợp chất polime, polymeric compound, ghi bằng polime-thuốc nhuộm, dye-polymer...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.