Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nguyệt liễm

Thông dụng

Cũng nói nguyệt phí+Monthly fees (paid to an association...).
Đóng nguyệt liễm công đoàn
To pay one's trade-union monthly fees.

Xem thêm các từ khác

  • Bõ bèn

    (to be) worthwhile, (to be) adequate, (to be) sufficient, câu suốt buổi được từng ấy thì chẳng bõ bèn gì, a small catch like that for...
  • Nguýt

    throw an angry glance., ra lườm vào nguýt, to look askew and glance angrily at (someone).
  • Bồ bịch

    bamboo baskets and other rice containers
  • Bộ binh

    Danh từ: infantry, foot-soldier, phối hợp pháo binh với bộ binh, to coordinate artillery with infantry, dùng...
  • Gió bão

    windstorm, hurricane, cyclone., windstorm, từ tháng tám trở đi là mùa gió bão ở miền trung và bắc việt nam, from august onwards, it...
  • Phục nguyên

    restore, reinstatement
  • Bo bo

    danh từ, Tính từ: close, griping, stick-in-the-mud, job's tears, của mình thì giữ bo bo của người thì...
  • Bó bột

    cast in plaster., chân nó bị bó bột, his leg was in a plaster cast.
  • Bỏ bùa

    bewitch, charm, cast a spell on (over).
  • Bờ bụi

    hedge and bush, thick bush (nói khái quát), tìm khắp bờ bụi, to search hedges and bushes, to look for everywhere
  • Bồ các

    (tiếng địa phương) magpie (chim).
  • Nhà bảo sanh

    (địa phương) maternity hospital
  • Nhà bạt

    canvas tent.
  • Nhà bè

    danh từ., houseboat, floating-house.
  • Nhà binh

    (cũ) military.
  • Tang vật

    danh từ., exhibit, melon, swag, grant, exhibit, proof., cửa hàng tang vật , cửa hàng đồ xấu, swag-shop
  • Phúc tra

    verify, check (facts, figures...), secondary check
  • Phục tùng

    comply with, submit oneself to, listen to., acquiescence, submit, phục tùng mệnh lệnh, to comply with orders.
  • Nhà cái

    banker (at a gaiming table)., person keeping the shares of a ton tine.
  • Bồ cắt

    danh từ, sparrow-hawk
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top