- Từ điển Việt - Anh
Nguy hại
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
harmful
Xem thêm các từ khác
-
Nguy hiểm
tính từ., danger, dangerous, hazard, noxious, risk, hazard, risk, dangerous; risky; perilous; awkward., báo hiệu nguy hiểm, danger warning, biển... -
Nguy hiểm cháy
fire hazard -
Nguy hiểm nhiều
high hazard -
Nguy hiểm sinh học
biological hazard -
Nguy hiểm vừa
ordinauy hazard -
Ngụy lý
fallacy -
Nguyên
crude, entire, integer, integral, ordinary, prot (o), raw, solid, sound, whole, former, dầu nguyên chất, crude oil, quặng nguyên, crude oil storage... -
Nguyên (vật) liệu
raw material -
Phương tiện thu gom rác
collection body, collection vehicle, garbage truck, refuse body, refuse collection lorry, refuse collection vehicle -
Phương tiện tính toán
computer, computing device, computing facility -
Vặn mạnh
wrest -
Ván mặt
veneer, decking, giải thích vn : 1 . sự phủ , lợp của một lớp vật liệu lên trên vật liệu khác///2 . công việc phủ , lợp... -
Ván mặt cầu
bridge deck, chess, deck -
Vân màu
color streaks, colour streaks -
Van miệng giếng
wellhead valve -
Van mỡ
grease seal, inlet valve, mouse trap, trip valve, giải thích vn : một thiết bị bao gồm van lắp quay vào trong nối với một đáy [[mở.]]giải... -
Vặn mở (vòi nước)
turn on -
Van mở cánh
clack valve, flap valve, leaf valve -
Van mở nhiên liệu
primer -
Van mồi
priming valve, pilot valve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.