- Từ điển Việt - Anh
Nhà tu kín
Mục lục |
Thông dụng
Convent.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
convent
Xem thêm các từ khác
-
Nhà xí
như nhà tiêu., latrine, lavatory -
Chữ cái
danh từ, alphabetic (al), chil., alphabet, letter of the alphabet -
Chu chuyển
Động từ: to rotate, circulate, revolving, tốc độ chu chuyển của tư bản, the rotating speed of capital,... -
Chủ đề
Danh từ: theme, leitmotiv, subject, subject:, theme, subject, theme, chủ đề một tác phẩm văn học, the... -
Can dự
to be implicated in, (khẩu ngữ) (dùng trước gì, trong câu nghi vấn hoặc phủ định) to have something to do with, interfere, intervention,... -
Nhăn mặt
Động từ., grimace, to pull a wry face. -
Nhăn nheo
tính từ., wavy, wrinkled up. -
Nhăn nhúm
wrinkled up., crumpled, shrivel -
Quản bút
penholder, pen holder -
Nhàn rỗi
leisured, idle, free., idle, idle fund, redundant staff, xem sách trong lúc nhàn rỗi, to read when one is free, giải thích vn : chỉ trạng thái... -
Thủ trưởng
danh từ, head, principal, deputy minister, chief officer -
Cân thư
letter - weight., letter-scale -
Chủ lực
Danh từ: main force, driving force, (regular) army, main force, mainline, công nhân và nông dân là chủ lực... -
Cần vụ
danh từ, service, attendant (to a high-ranking official) -
Quần ngựa
race-course., race track -
Quân sự
danh từ., military, military affairs., bãi đất quân sự, military ground, công trường xây dựng quân sự, military construction site, kiến... -
Quản thúc
Động từ., hamper, to put under house arest. -
Quản trị
Động từ., administration, administration, manage, management, rule, to administer., cổng quản trị, administration port, ngôn ngữ quản trị... -
Quán trọ
danh từ., inn, tavern, hostelry, inn, pub, inn; hotel. -
Chuẩn bị
Động từ: to prepare, to make ready, preparatory, fund, make, chuẩn bị lên đường, to prepare for one's...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.