- Từ điển Việt - Anh
Quần ngựa
Mục lục |
Thông dụng
Race-course.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
race track
Xem thêm các từ khác
-
Quân sự
danh từ., military, military affairs., bãi đất quân sự, military ground, công trường xây dựng quân sự, military construction site, kiến... -
Quản thúc
Động từ., hamper, to put under house arest. -
Quản trị
Động từ., administration, administration, manage, management, rule, to administer., cổng quản trị, administration port, ngôn ngữ quản trị... -
Quán trọ
danh từ., inn, tavern, hostelry, inn, pub, inn; hotel. -
Chuẩn bị
Động từ: to prepare, to make ready, preparatory, fund, make, chuẩn bị lên đường, to prepare for one's... -
Cảnh ngộ
Danh từ: plight, situation, những người cùng chung một cảnh ngộ, those who share the same plight, those... -
Như nhau
identical., equal, sample, pair possum -
Như sau
as follows., following, những vật nhật dụng như sau quần áo chăn màn, things of daily use as follows: clothing, blanket and mosquito-net,... -
Như thường
as usual., anyway, nó không hề gì đâu vẩn ăn uống như thường, nothing is wrong with him at all, he still eats as usual. -
Canh tân
Động từ, renew, renewal, trend-setting, to renovate (về chính trị, xã hội) -
Thu gom
Động từ, pick up, to collect, to sum up -
Cáo bạch
Động từ, handbill, prospectus, to notify, bản cáo bạch dối trá, lying prospectus, bản cáo bạch sơ bộ, preliminary prospectus, bản... -
Cao giá
high price., hight value., expensive -
Cao lương
danh từ, kaoliang, sago, sorghum, sorgo, kaoliang, good fare, delicate dishes, hạt cao lương, granulated sago, hạt cao lương, pearl sago, cao... -
Cao niên
Tính từ: elderly, senior, các cụ cao niên trong làng, the village elders, công dân cao niên, senior citizen -
Cao quý
noble, elevated, of high moral value, noble, tình cảm cao quý, noble sentiment, phần thưởng cao quý, a noble reward, cuộc sống chỉ cao... -
Cáo thị
danh từ, bulletin, notice, tombstone, government notice, government announcement -
Cao ủy
danh từ, high commissioner, high commissioner -
Chứng khoán
Danh từ: securities, bonds, stocks and share, financial security, securities, bond, scrip, securities, thị trường... -
Chứng kiến
Động từ: to witness, to grace with one's attendance, anakusis, voucher, thời đại chúng ta sẽ chứng kiến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.