- Từ điển Việt - Anh
Nhàm tai
Thông dụng
Xem nhàm
Xem thêm các từ khác
-
Bán non
Động từ, going short, selling short, short sale, to sell (crops) in ears (at cheap price) -
Bồi bếp
male servants (nói khái quát) -
Bồi bổ
Động từ: to strengthen, to foster, to increase, bồi bổ sức lực, to foster one's strength, bồi bổ kiến... -
Bời bời
profuse, đầu óc bời bời những chuyện vui buồn, sad and happy memories are profuse in mind -
Bơi bướm
butterfly (stroke) -
Bồi bút
Danh từ: hack writer, hack publicist, bọn bồi bút gieo rắc nọc độc tư tưởng của chủ nghĩa thực... -
Bói cá
danh từ., kingfisher -
Bơi chèo
oar, paddle. -
Nhân ái
tính từ., compassionate, humane. -
Nhãn áp
(y học) ocular tension, eye-tensiobn., phép đo nhãn áp, tomonetry -
Bơi chó
to swim by paddling one's arms (tựa như chó) -
Bội chung
(toán) common multiple., bội chung nhỏ nhất, least common multiple. -
Bần nông
danh từ, poor peasant, poor peasant, land-hungry peasant -
Bởi đâu
for what reason, why. -
Bơi đứng
swim standing up. -
Bơi ếch
breaststroke -
Bội giáo
(tôn) apostatize., kẻ bội giáo, apostate. -
Nhẵn cấc
brazen, brazen-faceed., mặt nhẵn cấc không biết thẹn, to be brazen and lost to the sense of shame. -
Bồi hoàn
to refund money, to return property (taken and kept illegally) -
Bội hoạt
(sinh học, hoá học) suractived.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.