- Từ điển Việt - Anh
Nhánh (sông)
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
arm
branch
influent
Xem thêm các từ khác
-
Nhánh anpha
alpha-branch -
Nhánh ảo
virtual tributary (vt) -
Nhánh bầm
coloured knot -
Nhánh beta
beta-branch -
Nhánh bị động
loose side -
Nhánh biển
arm of the sea -
Nhánh cây
dendron -
Quản lý lỗi
error control, error handling, error management, fault management, fault management (fm), lôgic quản lý lỗi, error-control logic, sự quản lý... -
Quản lý mạng truyền thông
communication network management, communication network management (cmn), communication network management (cnm), giao diện quản lý mạng truyền... -
Vật thể đồng nhất
homogeneous body, unitized body, giải thích vn : một vật thể tự động trong đó vật thể và cơ cấu được chứa trong một [[khối.]]giải... -
Vật thể hình học
geometrical body -
Vật thể không nén được
incompressible body -
Vật thể lỏng
fluid body -
Vật thể rắn
solid body -
Vật thể trong vũ trụ
body in space, object in space -
Nhánh châu thổ
arm of a delta -
Nhánh chinh
principal branch, principal branch, main, giải thích vn : nhánh chính cho nước , ga , điện , hay không khí đi vào hay rời khỏi một... -
Nhanh chóng
phó từ, prompt, dispatch, quick, quickly, swiftly ; prompt, promptly., sự nhanh chóng thường lệ, customary (quick) dispatch -
Nhánh chủ động
active leg, driving free length, driving side, nhánh chủ động của đai truyền, driving side of belt -
Nhánh chung
common branch, mutual branch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.