- Từ điển Việt - Anh
Vật thể không nén được
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
incompressible body
Xem thêm các từ khác
-
Vật thể lỏng
fluid body -
Vật thể rắn
solid body -
Vật thể trong vũ trụ
body in space, object in space -
Nhánh châu thổ
arm of a delta -
Nhánh chinh
principal branch, principal branch, main, giải thích vn : nhánh chính cho nước , ga , điện , hay không khí đi vào hay rời khỏi một... -
Nhanh chóng
phó từ, prompt, dispatch, quick, quickly, swiftly ; prompt, promptly., sự nhanh chóng thường lệ, customary (quick) dispatch -
Nhánh chủ động
active leg, driving free length, driving side, nhánh chủ động của đai truyền, driving side of belt -
Nhánh chung
common branch, mutual branch -
Nhánh compa
calliper leg, leg -
Quản lý ngoài
external management -
Vật thử
assay, check, test -
Vật tiêu nước đặt ngầm
closed dragline, subsoil dragline, subsurface dragline -
Chủ tư nhân ruộng đất
private land owner -
Chu tuyến
circuit, circuital, outline, chu tuyến ổn định, stabilizing circuit -
Chu vi
Danh từ: circumference, perimeter, surrounding area, outskirts, ambit, circle, circumferential, perimetric (al), chu... -
Chu vi ngoại biên
periphery -
Nhánh cụt không tiêu tán
nondissipative stub -
Nhánh cụt phần tư sóng
quarter-wave line, quarter-wave stub, quarter-wave transmission line -
Nhánh đai
end -
Nhánh đường ống
pipe string
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.