Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhân sự

Thông dụng

Human affairs.
Personnel.
Phòng nhân sự
The personnel department.

Xem thêm các từ khác

  • Nhẫn tâm

    Thông dụng: to be cruel; heartless ; merciless.
  • Bổn phận

    Thông dụng: Danh từ.: duty, obligation, bổn phận làm con đối với cha...
  • Nhãn thức

    Thông dụng: taste., nhà phê bình có nhãn thức rộng, a critic of great taste.
  • Nhãn tiền

    Thông dụng: before one's eyes, in front of one.
  • Nhân tình

    Thông dụng: mutual feeling between men., (cũ) như nhân ngãi, nhân tình thế thái, the way of the world.
  • Bòng

    Thông dụng: danh từ., shaddock
  • Bông

    Thông dụng: Danh từ.: cotton, cotton-wool, cotton-like material, fluff, ear,...
  • Bõng

    Thông dụng: lõng bõng watery.
  • Bống

    Thông dụng: xem cá bống
  • Bồng

    Thông dụng: Danh từ: slender waisted tomtom, hourglass-shaped tomtom,
  • Nhân từ

    Thông dụng: clement., lòng nhân từ, clemency
  • Bỗng

    Thông dụng: Danh từ: fermented distiller's grains, fermented fodder, unexpectedly,...
  • Bỏng

    Thông dụng: Tính từ: burned, scalded, burning, parching, scalding, Danh...
  • Bổng

    Thông dụng: danh từ, Tính từ: high, high-pitched, treble, (dùng phụ sau...
  • Bọng

    Thông dụng: danh từ, vesicle, bladder
  • Bộng

    Thông dụng: hollow., bộng cây, the hollow of a tree.
  • Nhân vị

    Thông dụng: for man's interests, for man's sake., chủ nghĩa nhân vị, personalism.
  • Nháng

    Thông dụng: shiny, glossy.
  • Nhăng

    Thông dụng: nonsensical., nói nhăng, to talk nonsense., chạy nhăng, to loiter about., lười học chỉ chạy...
  • Nhãng

    Thông dụng: forget., let slip, miss, nhãng mất cơ hội, to let slip an opportinity.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top