Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhân tạo

Mục lục

Thông dụng

Artificial; made by the art of man.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

artificial
ánh sáng nhân tạo
artificial light
atfan nhân tạo
artificial asphalt
atmosphe nhân tạo
artificial atmosphere
atmosphe nhân tạo
artificial climate
atphan nhân tạo
artificial asphalt
bầu trời nhân tạo
artificial sky
biến nhân tạo
artificial variable
bitum nhân tạo
artificial bitumen
bộ não nhân tạo
artificial brain
buồng khí hậu nhân tạo
artificial atmosphere generator
cảng nhân tạo
artificial harbour
cát nhân tạo
artificial sand
chiếu sáng nhân tạo
artificial lighting
chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyên
Permanent supplimentary artificial lighting (PSAL)
chọn nhân tạo
artificial selection
co cứng nhân tạo
artificial tetanus
cốt liệu nhân tạo
artificial aggregate
cốt liệu nhân tạo gia công
artificial and processed aggregate
da nhân tạo
artificial leather
dạng sóng phân tán nhân tạo
artificial dispersing waveform
dạng sóng tiêu tán nhân tạo
artificial dispersing waveform
dầu trùng hợp nhân tạo
artificial boiled oil
già hóa nhân tạo
artificial ageing
giảm thân nhiệt nhân tạo
artificial hypothermia
grafit nhân tạo
artificial graphite
hậu môn nhân tạo
artificial anus
hệ thống phân tích hình ảnh trí tuệ nhân tạo
Image Analysis Systems and Artificial Intelligence (IASAI)
Hiệp hội trí tuệ nhân tạo Hoa kỳ
American Association for Artificial Intelligence (AAAI)
hấp nhân tạo
artificial respiration
hồ nhân tạo
artificial lake
Hội nghị về trí tuệ nhân tạo của châu Âu
European Conference on Artificial Intelligence (ECAI)
khí hậu nhân tạo
artificial atmosphere
khí hậu nhân tạo
artificial climate
khí nhân tạo
artificial gas
khối núi nhân tạo
artificial massif
không khí nhân tạo
artificial atmosphere
làm lạnh nhân tạo
artificial cooling
làm lạnh nhân tạo
artificial refrigeration
mạng thần kinh nhân tạo
ANN (artificialneural network)
mạng thần kinh nhân tạo
artificial neural network
mạng trí tuệ nhân tạo
ANN (artificialneural network)
mạng trí tuệ nhân tạo
artificial neural network
mẫu nhân tạo
artificial sample
miệng nhân tạo
artificial mouth
mố bờ nhân tạo
artificial abutment
mốc nhân tạo
artificial monument
môi trường khí nhân tạo
artificial atmosphere
môi trường khí nhân tạo
artificial climate
môi trường nhân tạo
artificial environment
nam châm nhân tạo
artificial magnet
nam châm nhân tạo
artificial magnets
nạp nhân tạo
artificial recharge
nền nhân tạo
artificial base course
ngôn ngữ nhân tạo
artificial language
nguồn nhân tạo
artificial source
ngưỡng nhân tạo lòng sông
artificial sill on river bed
nguyên tử nhân tạo
artificial atom
nhựa nhân tạo
artificial resin
nhựa đường nhân tạo
artificial asphalt
nước biển nhân tạo
artificial sea water
nước đá nhân tạo
artificial hypothermia
nước đá nhân tạo
artificial ice
nuôi dưỡng nhân tạo
artificial alimentation
óc nhân tạo
artificial brain
ống dẫn đường truyền nhân tạo
artificial line duct
phổi nhân tạo
artificial lung
phụ tải nhân tạo
artificial loading
quá trình bồi bãi biển nhân tạo
artificial nourishment
rút nhiệt nhân tạo
artificial hypothermia
sa thạch nhân tạo
artificial sand tone
sân trượt băng nhân tạo
artificial ice
sân trượt băng nhân tạo
artificial ice rink
sân trượt băng nhân tạo
artificial ice-ring
sân trượt băng nhân tạo
artificial skating rink
sao chổi nhân tạo
artificial comet
sinh phải can thiệp, sinh nhân tạo
artificial labor
sơn dầu nhân tạo
artificial boiled oil
sự cấp nước nhân tạo
artificial recharge
sự chiếu sáng nhân tạo
artificial illumination
sự chiếu sáng nhân tạo
artificial lighting
sự chọn lọc nhân tạo
artificial selection
sự chọn nhân tạo
artificial selected
sự chọn nhân tạo
artificial selection
sự hóa già nhân tạo
artificial ageing
sự làm lạnh nhân tạo
artificial cooling
sự làm lạnh nhân tạo
artificial refrigeration
sự làm nguội nhân tạo
artificial cooling
sự lão hóa nhân tạo
artificial ageing
sự nâng nhân tạo
artificial lift
sự phân tán nhân tạo
artificial dispersal
sự phơi khô nhân tạo
artificial drying
sự sấy nhân tạo
artificial drying
sự sấy nhân tạo
artificial seasoning
sự sống nhân tạo
alife (artificiallife)
sự thông gió nhân tạo
artificial ventilation
sự thụ tinh nhân tạo
artificial insemination
sự tiêu nước nhân tạo
artificial drainage
tái nhân tạo
artificial ear
tải nhân tạo
artificial load
thạch cao khan nhân tạo
artificial anhydrite
thận nhân tạo (máy thẩm tích)
artificial kidney (dialyser)
thử ô nhiễm nhân tạo
artificial pollution test
thực tế nhân tạo
artificial reality
tín hiệu phân tán nhân tạo
artificial dispersing waveform
tín hiệu tiêu tán nhân tạo
artificial dispersing waveform
tín đội nhân tạo
artificial echo
nhân tạo
artificial silk
trạm thụ tinh nhân tạo
station for artificial insemination
trí khôn nhân tạo
AI (artificialintelligence)
trí khôn nhân tạo (AI)
artificial intelligence-AI
trí thông minh nhân tạo phân bố
Distributed Artificial Intelligence (DAI)
trí tuệ nhân tạo
AI (artificialintelligence)
trí tuệ nhân tạo
Artificial Intelligence (AI)
trí tuệ nhân tạo
artificial intelligence-AI
trí tuệ nhân tạo-AI
artificial intelligence (AI)
trọng lượng nhân tạo
artificial gravity
trung tính nhân tạo
artificial neutral
tuyết nhân tạo
artificial snow
ứng dụng trí tuệ nhân tạo
AIA (artificialintelligence application)
ứng dụng trí tuệ nhân tạo
artificial intelligence application (AIA)
vệ tinh nhân tạo
artificial satellite
vệ tinh nhân tạo mặt trăng
lunar artificial satellite
việc lão hóa nhân tạo
artificial ageing
đá hoa nhân tạo
artificial marble
đá nhân tạo
artificial stone
đất nhân tạo
artificial ground
đất nhân tạo
artificial soil
điểm trung tính nhân tạo
artificial neutral point
đời sống nhân tạo
alife (artificiallife)
đời sống nhân tạo
Artificial Life
đường dây cân bằng nhân tạo
artificial balancing line
đường hơi nhân tạo
artificial line matching
đường nối nhân tạo
artificial matching line
đường song công nhân tạo
duplex artificial line
đường thủy nhân tạo
artificial navigable waterway
đường truyền nhân tạo
artificial line
made up
man-made
buồng khí hậu nhân tạo
man-made climate room
chấn động nhân tạo
man-made earth tremor
chất phóng xạ nhân tạo
man-made radioactive material
môi trường nhân tạo
man-made environment
nguồn tạp âm nhân tạo
man-made noise source
nguồn tiếng ồn nhân tạo
man-made noise source
nguyên tố phóng xạ nhân tạo
man-made radioactive element
nhiễu nhân tạo
man-made noise
sợi nhân tạo
man-made fiber
sợi nhân tạo
man-made fibre
sự nhiễu nhân tạo
man-made interference
tạp nhiễu nhân tạo
man-made noise
tiếng ồn nhân tạo
man-made noise
tín hiệu nhân tạo
man-made signal
vật liệu xây dựng nhân tạo
man-made construction materials
vệ tinh nhân tạo
man-made satellite
đá nhân tạo
man-made stone
đảo nhân tạo
man-made island
động đất nhân tạo
man-made earthquake

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

man-made
sợi nhân tạo
man-made fibers
sợi nhân tạo
man-made fibres
thịt nhân tạo
man-made meat
man-made fibers
synthetic
cao su nhân tạo
synthetic rubber
gạo nhân tạo
synthetic rice
hương thơm nhân tạo
synthetic flavour
sữa nhân tạo
synthetic milk

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top