- Từ điển Việt - Anh
Nhìn xuyên suốt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
show-through
Xem thêm các từ khác
-
Nhìn, quan sát
look -
Nhíp
danh từ., Động từ., leaf spring, nippers, spring, bar, bay, beat, bridge span, cadence, distance, opening, rhythm, span, rate, tweezers, to extract... -
Nhịp (cầu)
aperture, span, trave, nhịp ( cầu ) di động, movable span, nhịp cầu cát, draw span, nhịp cầu cất, movable span, nhịp cầu liên tục,... -
Nhịp biên
end pan, side span, shore span -
Nhịp bờ
abutment bay, approach span, shore span -
Nhịp cầu
bridge span, opening, span, span structure, nhịp cầu qua bãi ngập nước, bridge span over flood, nhịp ( cầu ) di động, movable span, nhịp... -
Nhịp cầu cát
movable span, draw span -
Sắp thứ tự
order, ordered field, ordered semigroup, ordered sequence -
Vỉa quặng
ore bed, sheet ground, vein of ore -
Vỉa than
coal bed, coal measures, coal seam, coal vein, coal-stream -
Vỉa than đá
coal bed -
Chuỗi rỗng
blank sequence, empty string (null string), null string -
Chuỗi số
numeric string, sequence of digits, sequence-number -
Nhịp cầu đi trên
deck span -
Nhịp cầu liên tục
continuous span -
Nhịp cầu quay
pivot span -
Nhịp cầu treo
suspended span -
Nhịp chính
main span -
Nhịp có hiệu
effective span -
Sắp xếp
Động từ, sort (in ascending order), sort (vs), to collate, to sort, arrange, arrangement, classification, collate, collocate, coordinate, graduate,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.