- Từ điển Việt - Anh
Nhóm
Thông dụng
Động từ.
- to gather; to group; to collect.
Danh từ.
Group.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
assembly
bank
batch
battery
block
bonding
bunch
bundle
burst
calan
circuit group
- gửi chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra
- Software Generated Circuit Group Blocking and Unblocking Sending
- gửi nhóm mạch tái xác lập
- Circuit Group Reset Sending (CGRS)
- nhận dạng nhóm mạch tái xác lập
- Circuit Group Reset Receipt (CGRR)
- nhóm mạch chọn cuối cùng
- last choice circuit group
- tắc nghẽn nhóm mạch
- Circuit Group Congestion (CGC)
- tin báo giám sát nhóm mạch
- Circuit Group Supervision Message (GRM)
- tin báo tái xác lập nhóm mạch
- Circuit Group Reset Message (GRS)
- tin báo tái xác lập nhóm mạch
- Circuit Group Reset-acknowledgement Message (GRA)
- điều khiển nhóm mạch
- Circuit Group Control (CGC)
cluster
Giải thích VN: Một sự kết nhóm, chẳng hạn như một nhóm các điểm dữ liệu trên một đồ thị, hoặc một máy tính truyền thông và các đầu cuối kết hợp với nó. Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu (đĩa mềm hoặc đĩa cứng), đây là một đơn vị lưu trữ gồm một hoặc nhiều sector (cung). Khi DOS tiến hành lưu trữ một tập tin vào đĩa, nó ghi tập tin đó vào hàng chục, có khi hàng trăm cluster liền nhau. Nếu không sẵn cluster liền nhau, DOS sẽ tìm kiếm cluster còn trống ở kế đó và ghi tiếp tập tin lên đĩa. Quá trình cứ tiếp tục như vậy cho đến khi toàn bộ được cất giữ hết. Bảng phân phối tập tin ([[]] FAT) sẽ theo dõi các tập tin đã được sắp xếp như thế nào vào giữa các cluster của [[đĩa.]]
- bộ điều khiển nhóm
- cluster control unit
- bộ điều khiển nhóm
- cluster controller
- chức năng nhóm
- cluster function
- hệ thống định cư theo nhóm
- cluster settlement system
- kết thúc nhóm
- End- Of - Cluster (EOC)
- kích thước nhóm
- cluster size
- máy cán nhóm
- cluster mill
- mục nhập nhóm
- cluster entry
- mục nhóm
- cluster entry
- nhóm bánh răng
- cluster of gearwheels
- nhóm chùm tia
- beam cluster
- nhóm cơ sở
- base cluster
- nhóm cọc
- pile cluster
- nhóm cư trú
- cluster of dwelling houses
- nhóm cuối cùng được sử dụng
- Last Cluster used (LCU)
- nhóm iôn
- ion cluster
- nhóm mạng (viễn thông)
- network cluster
- nhóm nhà ở
- cluster of dwelling houses
- nhóm ở
- cluster of dwelling houses
- nhóm thiết bị
- device cluster
- nhóm thuê bao theo cụm
- Cluster User Group (CUG)
- nhóm tinh thể
- cluster of crystals
- Nhóm VAX cục bộ (DEC)
- Local Area CAX Cluster (DEC) (LAVC)
- nhóm điều khiển
- control cluster
- nhóm động cơ-tên lửa
- rocket cluster
- nút điều khiển nhóm
- cluster control node
- số nhóm
- cluster number
- sự phân tích nhóm
- cluster analysis
- đa xử lý nhóm tin có độ khả dụng cao
- High Availability Cluster Multi-Processing (HACMP)
- đặc điểm nhóm
- cluster feature
- đặc điểm nhóm đơn
- single cluster feature
- đại lý nhóm
- cluster agent
- đơn vị điều khiển nhóm
- cluster control unit
force
- Nhóm đặc trách cách quy chế kỹ thuật (Ban-RT)
- Technical (TR-Committee) Regulatory Reform Task Force (TR2TF)
- Nhóm đặc trách kỹ thuật Internet
- Internet Engineering Task Force (IETF)
- Nhóm đặc trách nghiên cứu Internet
- Internet Research Task Force (IRTF)
- nhóm đặc trách về các hoạt động chuyển vùng
- Roaming Operations Task Force (ROAMPS)
gang
line group
lot
pack
party
pleiad
series
set
settling pit
team
unit
- bộ điều khiển nhóm
- cluster control unit
- nhóm con đơn vị
- unit subgroup
- nhóm khách hàng viễn thông
- Tributary Unit Group (TUG)
- nhóm điều khiển bằng khí nén
- pneumatic control unit-PCU
- nhóm đơn vị quản trị
- Administrative Unit Group (AUG)
- nhóm động cơ
- engine-alternation unit
- nửa nhóm với đơn vị
- semigroup with unit
- đèn nhiều nhóm cực
- multiple-unit tube
- đơn vị của một nhóm
- unit of a group
- đơn vị điều khiển nhóm
- cluster control unit
al
alnico
aluminium (AL)
aluminium, aluminum
aluminous
aluminum
- ankyl hóa nhôm clorua
- aluminum chloride alkylation
- bột nhôm
- aluminum powder
- cầu bằng nhôm
- aluminum bridge
- dây chảy nhôm lá
- aluminum foil fuse link
- granat ytri-nhôm
- yttrium-aluminum garnet (YIG)
- hợp kim nhôm đúc
- cast aluminum
- kali nhôm sunfat
- potassium aluminum sulfate
- khung nhôm
- all-aluminum body
- lá nhôm
- aluminum foil
- mỡ nhôm
- aluminum (base) grease
- naphtenat nhôm
- aluminum naphtenate
- nhóm cacbua
- aluminum carbide
- nhôm clorua
- aluminum chloride
- nhôm clorua khan
- anhydrous aluminum chloride
- nhôm hợp kim
- alloy aluminium, aluminum
- nhôm oleat
- aluminum oleate
- nhôm oxit
- aluminum oxide
- nhôm panmitat, AlCh3 (CH2) 14COO3
- aluminum palminate
- nhôm silicat, Al2 (SiO3) 3
- aluminum silicate
- nhôm silicate
- aluminum silicate
- ổ trục bằng hợp kim nhôm
- aluminum alloy bearing
- quặng nhôm
- aluminum ore
- sự bọc nhôm
- aluminum plating
- sự hàn nhôm
- aluminum welding
- sự tráng nhôm
- aluminum plating
- thép pha nhôm
- aluminum steel
- tụ nhôm ướt
- wet aluminum capacitor
- vành bánh xe nhôm
- aluminum wheels
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
group
- bán theo nhóm
- group sales
- chế độ thưởng theo nhóm
- group bonus scheme
- chế độ trả lương khuyến khích theo nhóm
- group incentive scheme
- chỉ số nhóm mục tiêu
- target group index
- chỉ số nhóm đối tượng tiêu dùng
- Target Group Index
- giảm giá theo nhóm
- group discount
- hiệp hội các nhà điều hành du lịch nhóm
- Association of Group Travel Executives
- người đứng đầu nhóm
- group leader
- nhóm 10 nước
- group of ten (clubof ten)
- nhóm 3 nước (G3)
- group of three
- nhóm 5 nước
- group of five
- nhóm 7 nước
- group of seven
- nhóm 77
- group of 77
- nhóm 77 nước
- group of 77
- nhóm áp lực
- pressure group
- nhóm bán
- selling group
- nhóm bao tiêu
- underwrinting group
- nhóm bao tiêu
- underwriting group
- nhóm bộ phận giả
- prosthetic group
- nhóm các nhà xuất khẩu
- exporter's group
- nhóm chiến lược
- strategic group
- nhóm dân tộc
- ethnic group
- nhóm du khảo
- study group
- Nhóm G5
- Group of Five
- Nhóm G7
- Group of Seven
- nhóm giao dịch
- trading group
- nhóm hàng hóa
- commodity group
- nhóm kế toán quản lý
- account management group
- nhóm khách hàng
- customer group
- nhóm làm việc
- task group
- nhóm liên hệ
- contact group
- nhóm lợi ích
- interest group
- nhóm mua
- purchase group
- nhóm mua hàng
- purchasing group
- nhóm mua trung ương
- central buying group
- nhóm mục tiêu
- target group
- nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng tiêu dùng
- target group
- nhóm mười nước
- Group of Ten
- nhóm nghiên cứu
- study group
- nhóm người tiêu dùng
- consumer group
- nhóm phụ gia
- prosthetic group
- nhóm quản lý khách hàng (của công ty quảng cáo, tiếp thị...)
- account management group
- nhóm rời rạc
- discrete group
- nhóm sản phẩm
- product group
- nhóm tham khảo
- reference group
- nhóm thảo luận
- discussion group
- nhóm thiết kế
- design group
- nhóm thiểu số
- minority group
- nhóm thu nhập
- income group
- nhóm tư vấn
- advisory group
- Nhóm Viện trợ Phát triển (của 10 nước tiên tiến)
- Development Assistance Group
- nhóm đối tượng tiêu dùng
- target group
- nhóm đồng hệ
- affinity group
- nhóm, tầng lớp thu nhập cao
- high- income group
- nhóm, tổ kiểm tra chất lượng
- quality control group
- phân phối theo nhóm thu nhập
- distribution by income group
- phỏng vấn nhóm
- group interview
- phương pháp nhóm
- group approach
- sự miễn giảm thuế cho nhóm
- group relief
- thỏa ước của nhóm mua
- purchase group agreement
- thu nhập (của) nhóm
- group income
- thu nhập (của) nhóm, thu nhập của tập đoàn
- group income
- thu nhập nhóm
- group income
- trưởng nhóm
- group leader
- việc làm theo nhóm
- group training
- việc làm theo nhóm
- group work
- đơn bảo hiểm trợ hưu trí một nhóm người
- group pension policy
rank
ring
Xem thêm các từ khác
-
Nhóm (lửa)
light -
Sắt vụn
scap-iron., ferrous scrap, junk, junk iron, salvage, scrap, scrap iron, scrap metal, steel scrap, scrap, scrap iron (scrap-iron) -
Satcom
satellite communication -
Satxi
chassis, chi tiết satxi, chassis member, satxi hộp, box-type chassis, đất satxi, chassis ground -
Sau
trạng ngữ, six, after, late, posterior, tandem, deep, post, behind, at the back of, hind, rear, hereinafter, below, following, as follows -
Sáu cạnh
hexagonal, bulông ( đầu ) sáu cạnh, hexagonal bolt, bulông đầu sáu cạnh, hexagonal head bolt, êcu sáu cạnh, hexagonal nut, lưới dây... -
Nhóm ba
triad, triplet -
Nhóm ba (phổ học)
triplet -
Chuỗi dữ liệu
data chain, data chaining, data series, data string, stream, chuỗi dữ liệu hỗn hợp, mixed data string, chuỗi dữ liệu digital, digital stream -
Chuôi đũa
tangency, tang -
Nhóm báo cáo
report group, sự nhập mô tả nhóm báo cáo, report group description entry -
Nhóm bảy
septet -
Chuỗi hội tụ
conventional series, convergence series, converse, convergent series -
Chuôi kẹp
pinch, compound string, double series, iterative series, double series -
Nhóm bộ đệm
buffer pool, buffer group, giải thích vn : là một nhóm bộ nhớ hay vị trí thiết bị lưu trữ được sử dụng cho lưu trữ tạm... -
Nhóm bộ nhớ
sg (storage group), storage group, storage group (sg) -
Nhóm bộ phận của thiết bị
jury rig, giải thích vn : bất kỳ thiết bị lâu dài hay tạm thời đều có các bộ phận của thiết [[bị.]]giải thích en : any... -
Nhóm bội điện tích
charge multiple -
Nhóm bốn
four-group, quadruplet, supermastergroup, ring -
Nhóm các chuyên gia di động
mobile experts group (meg)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.