- Từ điển Việt - Anh
Nhóm được sắp
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
ordered group
Xem thêm các từ khác
-
Nhóm dưỡng đồng điều
dihomology group -
Nhóm đường gấp khúc
edge pat group, edge path group -
Vệ tinh truyền thông đa truy cập
macsat (multiple access communications satellite), multiple-access communications satellite (macsat) -
Vệ tinh truyền thông tích cực
active communication satellite -
Vệ tinh truyền thông trực tiếp
direct broadcasting satellite (dbs) -
Chuẩn tần số
frequency standard, chuẩn tần số màu, color frequency standard, tiêu chuẩn tần số chính, primary frequency standard, tiêu chuẩn tần... -
Chuẩn tần số màu
color frequency standard -
Chuẩn trực biên
boundary alignment -
Chuẩn tương thích đối tượng
object compatibility standard (ocs) -
Chuẩn TWAIN
twain (technology without an interesting name), giải thích vn : là một chuẩn thực tế giữa phần mềm và các thiết bị ghi hình như... -
Chuẩn UltraSCSI
ultla scsi, giải thích vn : là một mở rộng của chuẩn scsi-2 , nó nhân đôi tốc độ truyền và cho phép đạt tới tốc độ... -
Chuẩn video
video standard -
Nhóm Galoa của một phương trình
galois group of an equation -
Nhóm Galoa của một trường
galois group of a field -
Nhóm giải được cục bộ
locally solvable group -
Nhóm giải được topo
topologically solvable group -
Nhóm giao hoán
abelian group, cumulative group -
Nhóm giao tiếp
session group -
Nhóm hạch
nuclear group -
Nhóm hai
dyadic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.