- Từ điển Việt - Anh
Nhóm cư trú
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cluster of dwelling houses
Xem thêm các từ khác
-
Nhóm cung
cluster -
Nhóm đặc biệt
special group, nhóm đặc biệt về các profile tiêu chuẩn hóa quốc tế, special group on international standardized profiles (sgisp) -
Sét béo
fat clay, rich clay, slurry -
Sét bụi
silty clay -
Sét bùn
silty clay -
Sét chảy
liquid clay, quick clay -
Sét chịu lửa
fireclay, foundary clay, lam, refractory clay, khung đất sét chịu lửa, fireclay mold, khung đất sét chịu lửa, fireclay mould, đất sét... -
Sét có chứa muối
saliferous clay -
Việc tiện nguội
bench-work -
Chuông hình
bell shaped -
Chuông khí
gas bell -
Chuồng lợn
piggery, pigsty, chuồng lợn nhiều khoang, multitier piggery, chuồng lợn nhiều ô, multitier piggery, chuồng lợn nuôi cũi, cage-type pigsty -
Chuồng lợn nhiều khoang
multitier piggery -
Chuồng lợn nhiều ô
multitier piggery -
Chuồng lợn nuôi cũi
cage-type pigsty -
Chướng ngại
Danh từ: obstacle, hurdle, disorder, hindrance, barrier, nhảy qua các chướng ngại trong cuộc thi, to clear... -
Chướng ngại vật
danh từ, barrage, hazard, obstacle, barrier, barricade, barrier -
Chuồng ngựa
stable, chuồng ngựa ( của ) rạp xiếc, circus horse stable -
Chuồng ngựa (của) rạp xiếc
circus horse stable -
Chuông nhúng
bell plunger
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.