- Từ điển Việt - Anh
Chướng ngại vật
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- Barricade, barrier
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
barrage
hazard
obstacle
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
barrier
Xem thêm các từ khác
-
Chuồng ngựa
stable, chuồng ngựa ( của ) rạp xiếc, circus horse stable -
Chuồng ngựa (của) rạp xiếc
circus horse stable -
Chuông nhúng
bell plunger -
Chuồng nuôi lợn nái
farrowing house, sow house -
Chuồng ở ngoài trời
volary -
Chuồng súc vật có mái che
sheep covered corral -
Sét dẻo
ball clay, long clay, plastic clay -
Sét giàu
rich clay -
Việc truyền dữ liệu
telemetering, giải thích vn : là hoạt động của thiết bị dùng để cung cấp dữ liệu đọc từ thiết bị cảm biến ( senser... -
Chuông thợ lặn
diving bell -
Chuông thủy tinh
bell jar, chuông thủy tinh chân không, vacuum bell jar -
Chuông thủy tinh chân không
vacuum bell jar -
Chuông tín hiệu báo động
alarm signaling device -
Chuồng trâu
buffalo-shed, barn -
Chương trình
Danh từ: programme, plan, syllabus, như cương lĩnh, program (vs), instruction, object-oriented programming, program... -
Chương trình (máy tính)
instruction -
Nhóm điều hòa
harmonic group -
Nhóm điều khiển
control cluster, control group -
Nhựa bitum
asphalt tar, bitumen, bituminous pitch, bituminous tar, được phủ nhựa bitum, bitumen-coated -
Nhựa cánh kiến
benzoin resin, lacca, shellac, giải thích vn : loại nhựa có mùi thơm đặc trưng được lấy từ vỏ của rất nhiều loại cây ở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.