- Từ điển Việt - Anh
Nhóm không khả quy
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
irreducible group
Xem thêm các từ khác
-
Nhóm không liên tục
discontinuous group -
Siêu cầu
hypersphere, ultraspherical, đa thức siêu cầu, ultraspherical polynomial -
Siêu chíp
superchip -
Siêu chuẩn tắc
hypernormal, supernormal -
Siêu compac
supercompact, phần tử siêu compac, supercompact element -
Siêu compact
supercompact, phần tử siêu compact, supercompact element -
Siêu cú pháp
metasyntax -
Siêu diện tích
hyperareal, metric siêu diện tích, hyperareal metric -
Có bảo vệ ghi
write-protected -
Cơ bị hướng dẫn ruy-băng
ribbon guide -
Có bọc thép
steel plated, metal-clad -
Nhóm không trù dập
loose group -
Nhóm không trù mật
loose group -
Nhóm không tuần hoàn
aperiodic group -
Nhóm không xoắn
torsion free group -
Nhóm khuyết
defect group -
Nhóm kiểm thử
test group, mục tiêu của nhóm kiểm thử, test group objective -
Nhóm kiểm tra
test group, mục tiêu của nhóm kiểm tra, test group objective -
Nhóm kiểu hữu hạn
finite type group -
Nhóm Klein
four-group, klein group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.