Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhũng

Thông dụng

Worry, harass, trouble.
Quan lại nhũng dân
The mandarins harassed the people.

Xem thêm các từ khác

  • Nhưng

    Thông dụng: but; yet.
  • Những

    Thông dụng: certain number of, some., as much as, as many as., (chỉ số nhiều, không dịch)., nothing but.,...
  • Nhùng nhằng

    Thông dụng: dilly-dally, shilly-shally., nhùng nhằng mãi không quyết định, to shilly-shally for a long...
  • Nhũng nhẵng

    Thông dụng: hang on., nhũng nhẵng theo mẹ, to hang on to one's mother.
  • Nhủng nhẳng

    Thông dụng: refuse to listen to., nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ, to refuse to listen to and act against...
  • Nhưng nhức

    Thông dụng: xem nhức (láy).
  • Nhược

    Thông dụng: tire, get tired, get weary., spend much energy., leo núi nhược cả người, it is tiring to climb...
  • Cầm kỳ

    Thông dụng: friendship
  • Cầm lái

    Thông dụng: to take the helm, to be at the wheel, to hold the steering wheel, to steer
  • Cẩm lai

    Thông dụng: danh từ, barian kingwood
  • Nhuốm

    Thông dụng: tint., tuyết sương nhuốm nửa mái đầu hoa râm nguyễn du, the years had tinted half of his...
  • Cầm lòng

    Thông dụng: to hold back one's feeling, cầm lòng không đậu, to be unable to hold back one's feeling
  • Cầm máu

    Thông dụng: hemostatic., băng cầm máu, hemostatic bandage.
  • Cảm nắng

    Thông dụng: get a sunstroke.
  • Cẩm nang

    Thông dụng: danh từ, brocade bag of last resorts (in ancient stories, containing devices helping one out of a fix..),...
  • Cảm ơn

    Thông dụng: to thank, to express one's gratitude, gửi thư cảm ơn, to send a letter of thanks, cảm ơn anh,...
  • Căm phẫn

    Thông dụng: to feel indignant, căm phẫn trước những tội ác dã man của bọn khủng bố, to feel indignant...
  • Nhút

    Thông dụng: (địa phương) salad of salted bits of jack fruit...
  • Cảm phong

    Thông dụng: (cũ) catch a cold (wind).
  • Nhứt

    Thông dụng: (địa phương) như nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top