- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Nhạc trượng
Thông dụng: (cũ)như nhạc phụ -
Bơ vơ
Thông dụng: lonely, desolate, cuộc đời bơ vơ, a lonely life, bơ vơ nơi đất khách quê người, to... -
Nhái
Thông dụng: danh từ., Động từ., frog., to imitate; to mimic. -
Nhài
Thông dụng: danh từ., danh từ., (bot) jasmine; jessamine., maid. -
Nhãi
Thông dụng: cũng nói nhãi con, nhãi mép, nhãi ranh little devil, imp., cút đi đồ nhãi, beat it, little... -
Bỏ xa
Thông dụng: distance, outdistance. -
Nhại
Thông dụng: (địa phương) ape, mimic, imitate (someone's voice)., parody., có tài nhại người khác, to... -
Bộ xương
Thông dụng: skeleton. -
Bốc
Thông dụng: to pick up in one's hands, to scoop up with one's hands, to make up (một đơn thuốc bắc), to draw... -
Bọc
Thông dụng: Danh từ.: bundle, amniotic sac, womb, to cover, to enclose, to surround,... -
Nhàm
Thông dụng: boring; trite., nhắc lại mãi nhàm, to become trite with repetition. -
Nhâm
Thông dụng: the night heavenly stem. -
Nhăm
Thông dụng: five (coming after twenty, thirty...). -
Nhấm
Thông dụng: gnaw at., gián nhấm bìa sách, a book cover gnawed at by cockroaches. -
Nhầm
Thông dụng: như lầm., nhầm đường, to take the wrong way., hiểu nhầm ý ai, to mistake someone's meaning. -
Bốc đồng
Thông dụng: (khẩu ngữ) to act like a hothead, to be hotheaded -
Nhắm
Thông dụng: to aim at; to train., Động từ., nhắm bắn người nào, to aim a gun at someone., to close;... -
Nhằm
Thông dụng: Động từ to fall., lễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhật, christmas falls on a sunday. -
Nhảm
Thông dụng: unfounded., tin đồn nhãn, an unfounded rumour. -
Bốc hỏa
Thông dụng: get hot in the face, get hot in the head (theo quan niệm đông y)., (khẩu ngữ) flash out [in anger].
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.