- Từ điển Việt - Anh
Nhập cư
Mục lục |
Thông dụng
Immigrate.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
immigrate
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
migrant worker
Xem thêm các từ khác
-
Nhập đề
make an introduction., introduction -
Nhập điểm
entry point -
Quấn thành lớp
banked winding -
Quan thanh tra
inspection agency -
Quan thanh tra sông ngòi
river authority -
Quần thể
(sinh học) population., complex, ensemble, population, group, population, quần thể kiến trúc, architectural complex, quần thể kiến trúc,... -
Quần thể kiến trúc
architectural complex, architectural ensemble, building complex -
Quần thể sao
stellar population -
Quấn thỏi
bar windings -
Quán tính
danh từ., inertia, inertial, inertness, persistence, persistency, sluggishness, cluster, star clusters, inertia., mô hình mômen quán tính biến... -
Quán tính nhiệt
heat lag, thermal inertia, thermal lag, hệ số quán tính nhiệt, coefficient of thermal inertia, đặc trưng quán tính nhiệt, thermal inertia... -
Vấu ngàm
finger -
Vấu phao
floater lug -
Vấu răng
claw -
Vấu tỳ
detent, detent pawl, dog, keeper, latch, locking pawl, pawl, ratchet, trip dog, holding pawl, retaining pawl -
Vay
Động từ, scotch, flake, borrow, loan, flack, flake, floss, scab, scale, scales, scotch, scute, slag, borrowing, lending, scale, spray, squama, shell,... -
Vảy bong
forge seale, hammer scale -
Chuẩn hóa
normalizing, normalized, to normalize, dẫn nạp ( đã ) chuẩn hóa, normalized admittance, dòng điện chuẩn hóa, normalized current, graph... -
Nhập dữ liệu
data entry, data input, enter data, input data, bàn phím nhập dữ liệu, data entry keyboard, bảng nhập dữ liệu, data entry panel, dạng... -
Nhập dữ liệu trực tiếp
direct data entry, sự nhập dữ liệu trực tiếp, dde (directdata entry), sự nhập dữ liệu trực tiếp, direct data entry (dde)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.