- Từ điển Việt - Anh
Nhập khẩu
|
Thông dụng
Động từ.
To import.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
import
- giấy phép nhập khẩu
- import license
- giấy phép nhập khẩu
- Import Permits and Licences
- giấy phép nhập khẩu
- Licences and Import Permits
- hải quan và thuế nhập khẩu
- customs and import duties
- nhập khẩu hình
- import picture
- quy chế về nhập khẩu
- import regulation
- sự nhập khẩu
- import trade
- sự nhập khẩu công nghệ
- technology import
- thuế nhập khẩu
- import duty
- thuế nhập khẩu và hải quan
- Import Duties and Customs
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
import
- bản kê hàng chở nhập khẩu
- import manifest
- bảng tính giá hàng nhập khẩu
- import valuation list
- bảo hiểm tín dụng nhập khẩu
- import curtailment
- biểu thuế nhập khẩu
- import list
- biểu thuế nhập khẩu
- import tariff
- biểu thuế nhập khẩu hải quan
- customs import tariff
- biểu thuế quan nhập khẩu
- customs import tariff
- các nước cấm nhập khẩu
- prohibited import nations
- các-ten nhập khẩu
- import cartel
- cấm nhập khẩu
- prohibition of import
- cảng nhập khẩu
- port of import
- chế độ cấp phép nhập khẩu
- import licensing system
- chế độ hạn ngạch nhập khẩu
- import quota system
- chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự động
- automatic import quota system
- chế độ ký quỹ nhập khẩu
- import deposit scheme
- chế độ tiền gởi nhập khẩu
- import deposit scheme
- chỉ số giá xuất nhập khẩu
- export and import price index
- cho phép nhập khẩu
- licensing of import
- còn chờ nhận giấy phép nhập khẩu
- subject to approval of import license
- công nghiệp thay thế hàng nhập khẩu
- import substituting industry
- công ty xuất nhập khẩu
- export-import company
- công ty xuất nhập khẩu
- import-export company
- côta nhập khẩu
- import quota
- danh mục hàng xuất nhập khẩu
- import and export list
- danh mục hàng xuất nhập khẩu
- import-export list
- danh mục hàng xuất nhập khẩu chính thức
- official import and export list
- dịnh giá nhập khẩu
- valuation of import
- giá mục vận phí xuất nhập khẩu
- import-export tariff
- giá nhập khẩu
- import price
- giá trị nhập khẩu gộp
- gross import value
- giá trị nhập khẩu tịnh
- net import value
- giấy chứng nhận đăng ký nhập khẩu
- registration certification of import
- giấy chứng đăng ký nhập khẩu
- registration certification of import
- giấy phép nhập khẩu
- certificate of import license
- giấy phép nhập khẩu
- import licence
- giấy phép nhập khẩu
- import license
- giấy phép nhập khẩu
- import permit
- gọi thầu nhập khẩu
- import tender
- hàm nhập khẩu
- import function
- hạn chế nhập khẩu
- import restrictions
- hạn chế nhập khẩu tự nguyện
- voluntary import restriction
- hạn chế nhập khẩu ưu đãi
- limitation on preferential import
- hạn chế số lượng nhập khẩu thặng dư
- residual import quota restrictions
- hạn ngạch (xuất/nhập khẩu)
- cortailment (ofexport/ import)
- hạn ngạch nhập khẩu
- import quota
- hạn ngạch nhập khẩu song phương
- bilateral import quota
- hạn ngạch nhập khẩu toàn cầu
- global import quotas
- hạn ngạch nhập khẩu tự động
- automatic import quota
- hạn ngạch nhập khẩu đơn phương
- unilateral import quota
- hãng (buôn) nhập khẩu
- import firm
- hãng buôn nhập khẩu
- import house
- hàng nhập khẩu không tự do hóa
- non-liberalized import item
- hàng thay thế nhập khẩu
- import substitute
- hãng tín dụng nhập khẩu
- import credit insurance
- hoạt động thương mại xuất nhập khẩu
- be engaged in import and export trade
- hối phiếu nhập khẩu
- import bill
- hợp đồng nhập khẩu
- import contract
- hủy bỏ thuế quan nhập khẩu
- dismantlement of import tariff
- năng ngạch xuất nhập khẩu
- total export-import volume
- ngân hàng xuất nhập khẩu
- export and import bank
- Ngân hàng Xuất nhập khẩu
- Import-Export Bank
- Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Washington
- Export-Import Bank (ofWashington)
- Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Washington (của chính phủ Mỹ)
- Export-import Bank (ofWashington)
- ngân hàng xuất-nhập khẩu
- Export-Import Bank (Eximbank)
- nghiệp vụ xuất nhập khẩu
- export and import operation
- nghiệp vụ xuất nhập khẩu
- import-export operation
- ngoại hối nhập khẩu
- import exchange
- ngưng nhập khẩu
- suspension of import
- người bán sỉ nhập khẩu
- import wholesaler
- người môi giới nhập khẩu
- import broker
- người đại lý nhập khẩu (hưởng hoa hồng)
- import agent
- người đại lý xuất nhập khẩu
- import-export agent
- nhà nhập khẩu
- import merchant
- nhập khẩu bằng đô-la
- dollar import
- nhập khẩu của nước thứ ba
- third country import
- nhập khẩu danh nghĩa, tượng trưng
- token import
- nhập khẩu hàng công nghiệp
- manufactured import
- nhập khẩu hàng hóa
- import goods
- nhập khẩu hàng hóa
- merchandise import
- nhập khẩu không kết hối
- import without exchange
- nhập khẩu miễn thuế
- tax exempt import
- nhập khẩu ròng
- net import
- nhập khẩu tạm (hàng triển lãm, hàng mẫu .[[..]])
- temporary import
- nhập khẩu tiêu dùng
- consumption-related import
- nhập khẩu tịnh
- net import
- nhập khẩu trực tiếp
- direct import
- nhập khẩu ưu tiên
- preferential import
- nhập khẩu đầu cơ
- speculative import
- phòng nhập khẩu
- division of import
- phụ phí nhập khẩu
- import surcharge
- quản lý nhập khẩu
- control of import
- quản lý nhập khẩu
- import control
- quản lý nhập khẩu
- import credit
- sự cấm nhập khẩu
- import ban
- sự cấp vốn nhập khẩu
- import financing
- sự dựa vào nhập khẩu
- dependence on import
- sự giảm bớt nhập khẩu
- import customs entry
- sự hạn chế nhập khẩu
- restriction of import
- sự kết hợp xuất nhập khẩu
- amalgamation of import and export
- sự kiểm soát trực tiếp hàng nhập khẩu
- direct import controls
- sự thâm nhập của nhập khẩu
- import penetration
- sự thâm nhập khẩu
- import penetration
- sự thay thế nhập khẩu
- import substitution
- sự điều chỉnh phê duyệt nhập khẩu
- import amendment
- tài khoản hối phiếu nhập khẩu phải trả
- import bill payable a/c
- tài khoản nhập khẩu
- import account
- tài khoản quyền nhập khẩu
- import entitlement accounts
- tài trợ nhập khẩu
- import financing
- tạp chí nhập khẩu
- import sundry charges
- thặng dư nhập khẩu
- import surplus
- thay thế nhập khẩu
- import substitution
- thiên hướng nhập khẩu biên
- marginal propensity to import
- thông tri nhập khẩu
- import announcement
- thủ tục nhập khẩu
- import procedure
- thủ tục nhập khẩu
- process of import
- thuế nhập khẩu
- import duty
- thuế nhập khẩu
- import levy
- thuế nhập khẩu bảo hộ
- protective import duty
- thuế nhập khẩu bổ sung
- import surcharge
- thuế nhập khẩu có tính cấm đoán
- prohibitive import duties
- thuế phụ thu nhập khẩu trực tiếp
- surtax of direct import
- thương mại nhập khẩu
- import trade
- thương nhân nhập khẩu
- import merchant
- tỉ suất xuất nhập khẩu
- export import ratio
- tiền ký quỹ nhập khẩu
- import deposit
- tiền ký quỹ nhập khẩu thu trước
- prior import deposit
- tiền thưởng khuyến khích nhập khẩu
- import bounty
- tiền thưởng nhập khẩu
- import bonus
- tín dụng nhập khẩu
- import credit
- tín dụng nhập khẩu
- import credit house
- tờ khai (hải quan) nhập khẩu
- import declaration
- tổng giá trị nhập khẩu
- gross import value
- tổng hạn ngạch nhập khẩu toàn cầu
- global import ceiling
- tổng ngạch nhập khẩu
- general import
- tổng ngạch nhập khẩu
- total import
- tổng ngạch xuất nhập khẩu
- total export-import volume
- tổng số nhập khẩu hàng hóa
- total commodity import
- trợ cấp nhập khẩu
- import bounty
- trưởng phòng nhập khẩu (của xí nghiệp)
- import manager
- ủy ban xuất nhập khẩu
- export-import board
- vận phí và phí bảo hiểm nhập khẩu
- import freight and insurance
- vận đơn nhập khẩu
- import bill of lading
- vận đơn nhập khẩu không vận
- import air waybill
- vật thế chấp nhập khẩu
- import collateral
- việc thu mua hàng nhập khẩu
- import procurement
- xuất khẩu kéo theo nhập khẩu
- export-led import
- xuất nhập khẩu
- import-export
- đại lý hoa hồng nhập khẩu
- import commission agent
- đại lý môi giới nhập khẩu
- import commission house
- đại lý nhập khẩu hưởng hoa hồng
- import commission house
- điều lệ nhập khẩu
- import regulations
- định ngạch (xuất/nhập khẩu)
- curtailment (ofexport/import)
- độc quyền nhập khẩu
- import monopoly
- đơn khai thuyền hóa nhập khẩu
- import manifest
- đơn xin giấy phép nhập khẩu
- application for import license
- đơn xin hạn ngạch nhập khẩu
- application for import quota
- đơn xin nhập khẩu hàng nước ngoài
- application for import of foreign goods
import deposit
involuntary bound vessel
Xem thêm các từ khác
-
Nhập khẩu song song
parallel importing, parallel imports -
Nhập kho
store., pile up, store, warehouse, bonding, storage, phiếu nhập kho, warehouse receipt -
Quán tính nhỏ
quick-response -
Quán tính quay
rotational inertia, rotatory -
Quần tộc
colony -
Quán trà
tea-house -
Quan trắc
observational, observe, sight, surveying, sai số quan trắc, observational error, dụng cụ quan trắc, sight gauge, quan trắc chính ngọ, noon... -
Quan trắc chính ngọ
noon sight -
Quan trắc lại
reobserve -
Vảy cán
mill scale, scale -
Vảy đúc
scale -
Vảy gỉ
rust flake -
Vảy hàn cứng
brazing metal, hard solder -
Vảy hoàn thiện
finishing slag -
Vảy kim loại
cinder, iron scale, metal scale, scale, spangle -
Chuẩn mực
standard, criterion, standard, chuẩn mực chính tả, spelling standard, xác định cách phát âm chuẩn, to define a standard pronunciation,... -
Chưa bão hòa (đất)
unsaturated -
Nhập môn
(cũ) initiate., introductory section., introduction, lễ nhập môn, initiation ceremonies. -
Nhập mục
entry -
Nhập nhằng
show confusion., ambiguous case., nhập nhà nhập nhằng (láy, ý tăng)., ambiguous, tìm kiếm nhập nhằng, ambiguous retrieval, tìm kiếm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.