- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Bốc rời
to behave profligately -
Nhắm mắt
close one's eyes -
Nhắm nghiền
close (one's eyes) tightly. -
Nhăm nhăm
như lăm lăm -
Bốc thuốc
make up (a prescription)., thầy lang kê đơn bốc thuốc, the herb-doctor writes out a presciption and makes it up. -
Nhấm nhẳng
blow hot and cold, shuffle., nên dứt khoát đừng nhấm nhẳng, make up your mind for good and stop shuffling. -
Bóc trần
Động từ, to unmask, to expose -
Nham nháp
xem nháp (láy). -
Bộc trực
Tính từ: free spoken, blunt, con người bộc trực, a free-spoken person, tính bộc trực không ngại nói... -
Bộc tuệch
Tính từ: ingenuous, con người bộc tuệch, an ingenuous person, ăn nói bộc tuệch, to be ingenuous in one's... -
Bộc tuệch bộc toạc
xem bộc tuệch (láy). -
Nhấm nháy
wink., hai chú bé nhấm nháy với nhau, the two boys winked at each other. -
Nhăm nhe
(địa phương) như lăm le -
Nhảm nhí
Tính từ: untruthful, nonsensical, như vớ vẩn, Danh từ: nonsense, chuyện... -
Nhắm rượu
eat over sips of alcohol., mua mực khô về nhắm rượu, to buy some dried cuttle-fish to eat over sips of alcohol. -
Nhám sì
(địa phương) very rough. -
Nhàm tai
xem nhàm -
Bán non
Động từ, going short, selling short, short sale, to sell (crops) in ears (at cheap price) -
Bồi bếp
male servants (nói khái quát) -
Bồi bổ
Động từ: to strengthen, to foster, to increase, bồi bổ sức lực, to foster one's strength, bồi bổ kiến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.