- Từ điển Việt - Anh
Nhồng
Thông dụng
Danh từ.
- (chim) rackle.
Xem thêm các từ khác
-
Nhộng
Thông dụng: danh từ., pupa. -
Nhong nhóng
Thông dụng: wait for long on tiptoe., nhong nhóng chẳng thấy mẹ về, to wait for long in vain on tiptoe for... -
Nhông nhông
Thông dụng: wander idly about, loiter about., nhông nhông ngoài phố không học hành gì cả, to loiter about... -
Nhót
Thông dụng: oleaster (cây)., (thông tục) pinch, steal., (khẩu ngữ) steal away; give the slip; slink out.,... -
Nhốt
Thông dụng: Động từ., to shut up; to confine; to impound. -
Nhớt
Thông dụng: danh từ., tính từ., motor oil., slimy; viscous -
Nhột
Thông dụng: tính từ., tickled. -
Nhợt
Thông dụng: pale., nhờn nhợt (láy, ý giảm) palish, rather pale., nước da nhợt nhạt, to have a pale... -
Nhợt nhạt
Thông dụng: very pale., mới ốm dậy nước da nhợt nhạt, to look pale, recovering from and illness. -
Cai
Thông dụng: danh từ, Động từ: to give up, corporal, foreman, jailkeeper,... -
Nhú
Thông dụng: winkle out, extract., nhể ốc, to winkle out shellfishes., nhể gai, to extract a thorn. -
Nhủ
Thông dụng: light., cú đánh nhẹ, light blow. -
Cài
Thông dụng: Động từ: to pin, to fasten, to lay, to set, to plant, cài huy... -
Như
Thông dụng: as., like., làm như tôi, do as i do., tôi cũng nghĩ như anh, i think like you., _alike; similar... -
Cãi
Thông dụng: Động từ: to argue, to defend, to act as advocate for, đã làm... -
Nhứ
Thông dụng: inn't it, doesn't it..., don't you think so. -
Cải
Thông dụng: danh từ, Động từ: to change, to alter, to plait in relief,... -
Nhừ
Thông dụng: be well-cooked, be well-done., feel a pervasive pain (numbness...). -
Nhử
Thông dụng: Động từ., to lure, to entice, to snare. -
Cải biến
Thông dụng: Động từ: to transform, cách mạng kỹ thuật cải biến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.