Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cải biến

Thông dụng

Động từ

To transform
cách mạng kỹ thuật cải biến nền nông nghiệp lạc hậu thành nền nông nghiệp tiên tiến hiện đại
the technical revolution transforms a backward agriculture into an advanced modern one

Xem thêm các từ khác

  • Cải cay

    Thông dụng: mustard.
  • Nhũ đá

    Thông dụng: như thạch nhũ
  • Cải chính

    Thông dụng: Động từ: to give the lie to, to reject as unfounded, to correct,...
  • Cãi cọ

    Thông dụng: Động từ: to have an argument with (nói khái quát), không...
  • Cải củ

    Thông dụng: white radish
  • Cải giá

    Thông dụng: Động từ, to remarry (sau khi chồng chết hoặc sau khi ly dị)
  • Cái giấm

    Thông dụng: mother of vinegar.
  • Cải hóa

    Thông dụng: (cũ) transform, change, reform.
  • Cải mả

    Thông dụng: như cải táng, răng cải mả, irregular and stained teeth
  • Như thể

    Thông dụng: like, as if, as though., anh em như thể tay chân ca dao, brother are like limbs of a body., nó chạy...
  • Như tuồng

    Thông dụng: it seems., như tuồng anh ta không biết gì về việc ấy cả, it semms he does not know anything...
  • Như vầy

    Thông dụng: like this.
  • Cải tổ

    Thông dụng: Động từ: to reshuffle, to reorganize, cải tổ chính phủ,...
  • Cải trắng

    Thông dụng: white cabbage
  • Cám

    Thông dụng: danh từ, bran
  • Câm

    Thông dụng: Tính từ: dumb, mute, silent, người câm, a dumb person, giả...
  • Căm

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to bear resentment against, nan hoa, nan...
  • Cấm

    Thông dụng: Động từ: to forbid, to prohibit, to ban, to seal off, to place...
  • Nhuận

    Thông dụng: bissextile, with an intercalary day, with an intercalary month., intercalary., năm nhuận, a bissextile...
  • Cầm

    Thông dụng: Danh từ: lute-like instrument; musical instrument, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top