- Từ điển Việt - Anh
Nhựa melamin
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
melamin resin (melamines)
melamine resin
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
melamine resin
melamine resin (MF)
MF (melamine resin)
Xem thêm các từ khác
-
Nhựa ngưng tụ
condensation type resin, condensation resin -
Sulfur cement
sulphur cement, n, giải thích en : sunfát , kali cacbônat sunfat , vi khuẩn sunfua , viên sunfua , bromua sunfua . -
Sun
shrink., electric shunt, shunt, cartilage, chondroplast, chordoma, cartilage, sun vai, to shrink one's shoulders. -
Súng phun vữa ximăng
cement gun, concrete gun -
Súng phun ximăng
cement gun -
Ngọn lửa oxi hóa
oxidizing flame, oxidizing flame -
Ngọn lửa oxy hóa
oxidizing flame -
Ngọn lửa sáng
blaze -
Ngòn lửa sáng chói
blaze -
Ngọn lửa thấm cacbon
carbonizing flame -
Ngọn lửa than hóa
carbonizing flame -
Ngọn lửa thánh Elmo
corposant, st elmos fire -
Ngọn lửa thử
reducing flame, test flame -
Ngọn lửa trần
naked fire, open fire -
Ngọn lửa trong lò
furnace torch -
Ngọn lửa trung tính
neutral flame -
Ngôn luận
speech., opinion, tự do ngôn luận, freedom of speech., cơ quan ngôn luận, a mouthpiece., báo nhân dân là cơ quan ngôn luận của Đảng... -
Ngôn ngữ
danh từ., language, language, language%%the vietnamese language belongs to a language group which was established quite a long time ago in east asia.... -
Ngôn ngữ ALGOL
algol (algorithmic language), algol (algorithmic-oriented language), algorithmic-oriented language (algol), giải thích vn : là ngôn ngữ lập trình... -
Nhựa nhiệt dẻo
thermoplastic, thermoplastic resin, thermoplastics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.