Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngôn ngữ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
Language%%The Vietnamese language belongs to a language group which was established quite a long time ago in East Asia. However, changes in material conditions over many centuries and the increasing demands of cultural life increased the development of the Vietnamese language, both spoken and written. While adopting many elements of the Chinese language, the Vietnamese people creatively Vietnamized many Chinese words, and they gradually became Han-Viet (Chinese-Vietnamese), incorporated alongside purely Vietnamese words. The Vietnamization was not only applied to the Chinese language however, but also to the French and other languages to create a great, diversified, vital vocabulary for the Vietnamese language.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

language
bậc ngôn ngữ trung gian
intermediate language level
biến ngôn ngữ điều khiển
control language variable
bộ dịch ngôn ngữ
language translator
bộ soạn thảo nhạy cảm ngôn ngữ
Language Sensitive Editor (LSE)
bộ soạn thảo nhạy ngôn ngữ
language-sensitive editor (LSE)
bộ soạn thảo theo ngôn ngữ
language-sensitive editor (LSE)
bộ thông dịch ngôn ngữ tác nghiệp lệnh
Command Job Language Interpreter (CJLI)
Bộ thông dịch ngôn ngữ-người sử dụng hội thoại hoàn chỉnh Orser
Orser Complete Conversational User-Language Translator (OCULT)
bộ xử ngôn ngữ
language processor
các hệ thống đối thoại dùng ngôn ngữ nói
Spoken Language Dialogue Systems (SLOS)
các yêu cầu kỹ thuật tổng thể ngôn ngữ tả
Overall Specifications and Description Language (OSDL)
câu lệnh ngôn ngữ
language statement
cấu trúc ngôn ngữ
language construct
cấu trúc ngôn ngữ
language construction
cấu trúc ngôn ngữ
language structure
chuẩn ngôn ngữ
quasi-language
chương trình dịch ngôn ngữ
language translation program
chương trình dịch ngôn ngữ
language translator
chương trình ngôn ngữ máy
machine language program
chương trình ngôn ngữ điều khiển
control language program
chương trình xử ngôn ngữ
language processor program
sở ngôn ngữ gắn
basic assembly language (BAL)
công thức tính toán ngôn ngữ
Formula Calculation Language (FOCAL)
dịch ngôn ngữ tự động
automatic language translation
Giao diện của ngôn ngữ ứng dụng Backweb
Backweb Application Language Interface (BALI)
giao diện lập trình ứng dụng ngôn ngữ bậc cao của bộ phỏng
Emulator High Level Language Application Programming Interface (EHLLAPI)
giao diện ngôn ngữ tự nhiên
natural language interface
giao diện ngôn ngữ tự nhiên
NLI (naturallanguage interface)
hệ ngôn ngữ chủ
host language system
hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
GLOS (graphicslanguage object system)
hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
graphics language object system (GLOS)
hiển thị ngôn ngữ
language indication
Hình học tọa độ (Ngôn ngữ lập trình)
Co-ordinate Geometry (ProgrammingLanguage) (COGO)
họ ngôn ngữ chung
common language family
hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia
National Language Support (NLS)
hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên
natural language query
Hợp ngữ sở, ngôn ngữ Assembler sở
Basic Assembler Language (BAL)
lập trình bằng ngôn ngữ lôgic (ngôn ngữ lập trình)
Programming in Logic (programminglanguage) (PROLOG)
lập trình ngôn ngữ máy
machine language programming
liên kết ngôn ngữ
language binding
ngôn ngữ máy
machine-language code
mệnh đề ngôn ngữ
language statement
Meta Ngôn ngữ, Siêu ngôn ngữ
Meta Language (MLA)
mở rộng ngôn ngữ
language extension
môi trường hỗ trợ ngôn ngữ
language support environment
môi trường ngôn ngữ tích hợp
Integrated Language Environment (ILE)
môđun mở rộng ngôn ngữ
Language Extension Module (LEM)
mức ngôn ngữ trung gian
intermediate language level
ngôn ngữ (dễ) hỏi dữ liệu
Data (Easy) Query Language (DQL)
ngôn ngữ (lập trình) Ada
Ada language
ngôn ngữ (lập trình) bậc thấp
low-level (programming) language
ngôn ngữ (đưa) vào
input language
ngôn ngữ (đưa) vào
source language
ngôn ngữ A trình biên dịch mở rộng
A language with an extensible compiler (ALEC)
ngôn ngữ A trình biên dịch mở rộng
ALEC (Alanguage with an extensible compiler)
ngôn ngữ ALGOL
ALGOL (AlgorithmicLanguage)
ngôn ngữ ALGOL
ALGOL (algorithmic-oriented language)
ngôn ngữ ALGOL
algorithmic-oriented language (ALGOL)
ngôn ngữ algorithm
algorithmic language-ALGOL
ngôn ngữ ấn loát
publication language
ngôn ngữ angorit
algorithmic language-ALGOL
ngôn ngữ assembly
assembler language
ngôn ngữ assembly
assembly language
Ngôn ngữ Assembly bậc cao
High Order Assembly Language (HAL)
ngôn ngữ bậc cao
advanced language
ngôn ngữ bậc cao
high level language
ngôn ngữ bậc cao
High Level Language (HLL)
ngôn ngữ bậc cao
High Order Language (HOL)
ngôn ngữ bậc cao
high-level language
ngôn ngữ bậc cao
high-level language (HLL)
ngôn ngữ bậc cao
high-order language
ngôn ngữ bậc rất cao
very-high-level language (VHLL)
ngôn ngữ bậc rất cao
VIILL (very-high-level language)
ngôn ngữ bậc siêu cao
UHLL (ultra-high-Level language)
ngôn ngữ bậc siêu cao
ultra-high-Level language (VHLL)
ngôn ngữ bậc thấp
LLL (low-level language)
ngôn ngữ bậc thấp
low level language
ngôn ngữ bậc thấp
low level language (LLL)
ngôn ngữ bậc trung
medium-level language (MLL)
ngôn ngữ bậc trung
MLL (medium-level language)
ngôn ngữ bảng
tabular language
ngôn ngữ basic
basic language
ngôn ngữ biên dịch
compiled language
ngôn ngữ biên dịch
compiler language
ngôn ngữ biên dịch
interpretive language
ngôn ngữ biên dịch xử thông tin
CLLP (compilerlanguage for information processing)
ngôn ngữ biên dịch xử thông tin
compiler language for information processing
ngôn ngữ biệt định
specification language
ngôn ngữ biểu diễn khung
frame representation language (FRL)
ngôn ngữ biểu diễn khung
FRL (framerepresentation language)
ngôn ngữ biểu diễn đồ
schema representation language (SRL)
ngôn ngữ biểu diễn đồ
SRL (schemarepresentation language)
ngôn ngữ biểu diễn tri thức
knowledge representation language (KRL)
ngôn ngữ biểu diễn tri thức
KRL (knowledgerepresentation language)
ngôn ngữ biểu thị
expression language
ngôn ngữ BLISS
basic Language for implementation of system software (BLISS)
ngôn ngữ bộ xử tập lệnh
instruction set processor language (ISPL)
ngôn ngữ bộ xử tập lệnh
ISPL (instructionset processor language) .
ngôn ngữ C
C language
ngôn ngữ nhân
personal language
ngôn ngữ cải tiến
advanced language
ngôn ngữ căn bản
Basic Language (BAS)
ngôn ngữ cấp thấp
LLL (low-level language)
ngôn ngữ cấp thấp
low level language (LLL)
ngôn ngữ cấp thấp
low-level language
ngôn ngữ cấu trúc
structured language
ngôn ngữ cấu trúc bộ nhớ
storage structure language
ngôn ngữ cấu trúc máy tính
computer structure language (CSL)
ngôn ngữ cấu trúc máy tính
CSL computer structure language
ngôn ngữ chỉ ghi
write-only language
ngôn ngữ chỉ mục hóa
indexing language
ngôn ngữ chính thức
official language
ngôn ngữ chủ
host language
ngôn ngữ chủ đạo
language, ruling
ngôn ngữ chức năng
functional language
ngôn ngữ chức năng lôgic đại số
ALF (algebraiclogic functional language)
ngôn ngữ chức năng lôgic đại số
algebraic logic functional language (ALF)
ngôn ngữ chức năng thuần
pure functional language
ngôn ngữ chung
common language
ngôn ngữ chương trình
program language
ngôn ngữ chương trình cao cấp-HLPL
high level programme language-HLPL
ngôn ngữ chương trình người sử dụng
User Program Language (UPL)
ngôn ngữ chuyên dụng
special purpose language
ngôn ngữ chuyên dụng
specialized application language
ngôn ngữ chuyên dụng
special-purpose language
ngôn ngữ chuyển giao thanh ghi
Register Transfer Language (RTL)
ngôn ngữ chuyển tiếp
intermediary language
ngôn ngữ bản thi hành phần mềm hệ thống
BLISS (basicLanguage for implementation of System Software)
ngôn ngữ bản thi hành phần mền hệ thống
basic Language for implementation of system software (BLISS)
ngôn ngữ cấu trúc
structured language
ngôn ngữ cấu trúc hướng đối tượng
OSQB (object-oriented structure query language)
ngôn ngữ sở
base language
ngôn ngữ sở
basic language
ngôn ngữ sở dữ liệu
QL (querylanguage)
ngôn ngữ sở dữ liệu chứa
self-contained database system language
ngôn ngữ sở dữ liệu mạng
Network Database language (NDL)
ngôn ngữ sở dữ liệu quan hệ
Relational Database Language (RDL)
Ngôn ngữ sở dữ liệu quan hệ - Ngôn ngữ hỏi cấu trúc
Relational Database Language - Structured Query Language (RDL-SQL)
ngôn ngữ COBOL
COBOL (CommonBusiness Oriented Language)
ngôn ngữ COBOL
common business oriented language (COBOL)
ngôn ngữ COMAL
COMAL (commonalgorithm language)
ngôn ngữ COMSN
communication system simulation language
ngôn ngữ pháp
syntax language
ngôn ngữ dạng tự do
free-form language
ngôn ngữ DETOL
DETOL (directlyexecutable test-oriented language)
ngôn ngữ DETOL
directly executable test-oriented language (DETOL)
ngôn ngữ diễn dịch
interpreted language
ngôn ngữ diễn dịch
interpretive language
ngôn ngữ diễn giải
interpretive language
ngôn ngữ DML
DML (datamanipulation language)
ngôn ngữ dữ liệu
data language
ngôn ngữ dữ liệu 1
DL/1 (datalanguage 1)
ngôn ngữ dữ liệu tương tác
IDL (interactivedata language)
ngôn ngữ dữ liệu tương tác
interactive data language (IBL)
ngôn ngữ dữ liệu tương tác
Interactive Data Language (IDL)
ngôn ngữ FORMAL
FORMAL (formulamanipulation language)
ngôn ngữ FORMAL
formula manipulation language (FOMAL)
ngôn ngữ FORTH
FORTH (FOURTH-generation programming language)
ngôn ngữ fortran
FORTRAN language
ngôn ngữ Fortran mở rộng
EFL (extendedFORTRAN language)
ngôn ngữ Fortran mở rộng
extended FORTRAN language (EFL)
ngôn ngữ giải thuật
ALGO rhythmic language (ALGOL)
ngôn ngữ giải toán
problem-solving language
Ngôn ngữ giao dịch số 1 (SONET)
Transaction Language 1 (SONET)
ngôn ngữ giao diện người dùng
UIL (userinterface language)
ngôn ngữ giao diện người dùng
user interface language (UIL)
ngôn ngữ giáo dục
educational language (ELAN)
ngôn ngữ giáo dục
ELAN (educationallanguage)
ngôn ngữ gốc
original language
ngôn ngữ gốc
source language
ngôn ngữ gọi tự động
automatic call language
ngôn ngữ gọi tự động
automatic call language (ACL)
ngôn ngữ hai chiều
bi-direction language
ngôn ngữ hàm
functional language
ngôn ngữ hệ thống
system language
ngôn ngữ hệ thống tương tác
Interactive System Language (ISL)
ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
TDL (tenninaldisplay language)
ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
terminal display language (TDL)
ngôn ngữ hình học tả
descriptive geometry language (DG/L)
ngôn ngữ hình học tả
DGL (descriptivegeometry language)
ngôn ngữ hình thức
formal language
ngôn ngữ hình thức
format language
ngôn ngữ hỏi
database language
ngôn ngữ hỏi
QL (querylanguage)
ngôn ngữ hỏi
query language
ngôn ngữ hỏi ([[]] truy vấn [[]]) tiêu chuẩn
Standard Query Language (SQL)
ngôn ngữ hỏi cấu trúc theo đối tượng
Object Structured Query Language (OSQL)
ngôn ngữ hỏi cấu trúc tương tác
Interactive Structured Query Language (ISQL)
ngôn ngữ hỏi cấu trúc
SQL (structuredquery language)
ngôn ngữ hỏi cấu trúc giao dịch
transact-Structured Query Language (T-SQL)
ngôn ngữ hội thoại
conversational language
ngôn ngữ hội thoại
dialogue language
ngôn ngữ hỏi tương tác
Interactive Query Language (IQL)
ngôn ngữ hỏi thao tác kiến thức
Knowledge Query and Manipulation Language (KQML)
ngôn ngữ hỏi được cấu trúc
Structured Query Language (SQL)
ngôn ngữ hợp dịch
assembler language
ngôn ngữ hướng bài toán
problem-oriented language
ngôn ngữ hướng biểu thức
expression-oriented language (EOL)
ngôn ngữ hướng công việc
job-oriented language
ngôn ngữ hướng doanh nghiệp chung
common business oriented language-COBOL
ngôn ngữ hướng máy tính
computer-oriented language
ngôn ngữ hướng phỏng
simulation-oriented language (SOL)
ngôn ngữ hướng thủ tục
procedural language
ngôn ngữ hướng thủ tục
procedure-oriented language
ngôn ngữ hướng thuật toán
ALGOL (algorithmic-oriented language)
ngôn ngữ hướng thương mại chung
COBOL (commonbusiness-oriented language)
ngôn ngữ hướng thương mại chung
common business oriented language (COBOL)
ngôn ngữ hướng thương mại thông dụng
common business oriented language (COBOL)
ngôn ngữ hướng ứng dụng
application-oriented language
ngôn ngữ hướng vấn đề
problem oriented language-POL
ngôn ngữ hướng vấn đề
problem-oriented language
ngôn ngữ hướng vào thuật toán
Algorithmic Oriented Language (ALGOL)
ngôn ngữ hướng đối tượng
object-oriented language
ngôn ngữ hướng đối tượng
object-oriented language (OOL)
ngôn ngữ hướng đối tượng
OOB (object-oriented language)
ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ
window object-oriented language (WOOL)
ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ
WOOL (windowobject-oriented language)
ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp
combined object-oriented language (COOL)
ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp
COOL (combinedobject-oriented language)
ngôn ngữ hướng đối tượng đồng thời
COOL (concurrentobject-oriented language)
ngôn ngữ IDL
Interface Definition Language
ngôn ngữ JCL
job control language
ngôn ngữ JCL
Job Control Language (JCL)
ngôn ngữ jcl
job control language JCL
ngôn ngữ kết hợp
assembly language
ngôn ngữ kết hợp vành hướng lớp
class-oriented ring associated language (CORAL)
ngôn ngữ khả chuyển
portable language
ngôn ngữ khai báo
declarative language
ngôn ngữ không phân lớp
unstratified language
ngôn ngữ kiểm sát tình huống
Context Control Language (CCO)
ngôn ngữ kiểu trừu tượng định nghĩa đồ
abstract type and scheme definition language (ATSDL)
ngôn ngữ hiệu
symbolic language
ngôn ngữ hiệu
symbolic organization language
ngôn ngữ hiệu hướng chuỗi
string-oriented symbolic language (SNOBOL)
ngôn ngữ làm việc
working language
ngôn ngữ lập (chương) trình
programming language
ngôn ngữ lập trình
program language
ngôn ngữ lập trình
programming language
ngôn ngữ lập trình
programming language one
ngôn ngữ lập trình
software language
ngôn ngữ lập trình (phiên bản) 1
Programming Language (version) 1 (PL/1)
ngôn ngữ lập trình 1
PL/I (programminglanguage One)
ngôn ngữ lập trình A
A program language (APL)
ngôn ngữ lập trình A
APL (Aprogram language)
ngôn ngữ lập trình A
APL-A Programming Language
ngôn ngữ lập trình A
A-programming language (APL)
ngôn ngữ lập trình A dùng cho đồ họa
A program language for graphics (APLG)
ngôn ngữ lập trình A dùng cho đồ họa
APLG (Aprogram language for graphic)
Ngôn ngữ lập trình APL
APL (AProgramming Language)
ngôn ngữ lập trình bậc cao
high level programme language-HLPL
ngôn ngữ lập trình bậc cao
high-level (programming) language
ngôn ngữ lập trình cấp thấp
low-level programming language
ngôn ngữ lập trình chức năng
functional programming language
ngôn ngữ lập trình của các hệ thống dữ liệu máy tính
Computer Data Systems Language (CODASYL)
Ngôn ngữ lập trình của CCITT
CCITT High Level Language (CHILL)
ngôn ngữ lập trình của hệ thống chuyển mạch điện tử
Electronic switching system Program Language (EPL)
ngôn ngữ lập trình danh mục
LIST Programming language (LISP)
ngôn ngữ lập trình danh sách
LISP (list-programming language)
ngôn ngữ lập trình danh sách
list-programming language (LISP)
ngôn ngữ lập trình dữ liệu
Data Programming Language (DPL)
ngôn ngữ lập trình dùng cho các máy vi tính
Programming Language for Microcomputers (PL/M)
Ngôn ngữ lập trình hệ thống [[[HP]]]
System Programming Language (HP) (SPL)
ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
OOPL (object-oriented programming language)
ngôn ngữ lập trình kết hợp
combined programming language (CPL)
ngôn ngữ lập trình kết hợp
CPL (combinedprogramming language)
ngôn ngữ lập trình kết hợp bản
Basic Combined Programming Language (PCBL)
ngôn ngữ lập trình lệnh
command programming language
ngôn ngữ lập trình LISP
LISP (Listprocessing language)
ngôn ngữ lập trình LISP
list processing language (LISP)
ngôn ngữ lập trình lôgic
logic programming language
Ngôn ngữ lập trình Lotus
Lotus Programming Language (LPL)
ngôn ngữ lập trình lưu trú
Resident Programming Language (RPL)
ngôn ngữ lập trình máy tính bản
Basic Computer Programming Language (PCBL)
ngôn ngữ lập trình mức cao
high-level programming language
ngôn ngữ lập trình thực nghiệm
EPL (experimentalprogramming language)
ngôn ngữ lập trình thực nghiệm
experimental programming language
ngôn ngữ lập trình trong TTNT
AI programming language
ngôn ngữ lập trình trực quan
visual programming language (VPL)
ngôn ngữ lập trình trực quan
VPL (visualprogramming language)
ngôn ngữ lập trình trung gian
intermediate programming language
ngôn ngữ lập trình ứng dụng
application programming language
ngôn ngữ lập trình định hướng đối tượng
Object-Oriented Programming Language (OOPL)
ngôn ngữ lập trình độc lập
computer independent language
ngôn ngữ lệnh
command language
ngôn ngữ lệnh
control language
Ngôn ngữ lệnh Batch
Batch Command Language (BCL)
ngôn ngữ lệnh chung
Common Command Language (CCL)
ngôn ngữ lệnh công cụ
tool command language
ngôn ngữ lệnh của công cụ
Tool Command Language (TCL)
Ngôn ngữ lệnh DEC
DEC Command Language (DCL)
ngôn ngữ lệnh máy in
printer command language
ngôn ngữ lệnh phần mềm
software command language
ngôn ngữ lệnh số
Digital Command Language (DCL)
Ngôn ngữ lệnh/Điều khiển máy in (HP)
Printer Command/Control Language (HP) (PCL)
ngôn ngữ liên kết
threaded language
ngôn ngữ LISP
LISP (list-programming language)
ngôn ngữ LISP
list-programming language (LISP)
ngôn ngữ
code language
ngôn ngữ mặc định
default language
ngôn ngữ macrô
macro-language
Ngôn ngữ Macro Excel (Microsoft)
Excel Macro Language (Microsoft) (XLM)
ngôn ngữ máy
computer language
ngôn ngữ máy
language, machine
ngôn ngữ máy
machine language
ngôn ngữ máy
Machine Language (ML)
ngôn ngữ máy
object language
ngôn ngữ máy (tính)
computer language
ngôn ngữ máy (tính)
computer-oriented language
ngôn ngữ máy tính
machine language
ngôn ngữ máy tính ứng dụng
application computer language
ngôn ngữ mệnh lệnh
imperative language
ngôn ngữ miêu tả biệt định
specification and description language
ngôn ngữ miêu tả biệt định chức năng
functional specifications and description language
ngôn ngữ miêu tả dữ liệu
data description Language (DDL)
ngôn ngữ miêu tả đặc tả
specification and description language
ngôn ngữ hình hóa hợp nhất
UML (unifiedmodeling language)
ngôn ngữ hình hóa hợp nhất
unified, modeling language (UML)
ngôn ngữ hình hóa khái niệm
Conceptual Modeling Language (CML)
ngôn ngữ hình hóa thống nhất
Unified Modeling Language (UML)
ngôn ngữ hình hóa thực tế ảo
virtual reality modeling language (VRML)
ngôn ngữ hình hóa thực tế ảo
VRML (virtualreality modeling language)
ngôn ngữ phỏng
simulation language
ngôn ngữ phỏng hệ thống liên tục
continuous system simulation language (CSSL)
ngôn ngữ phỏng hệ thống liên tục
CSSL (continuoussystem simulation language)
ngôn ngữ phỏng hệ thống truyền thông
COMSL (communicationssystem simulation language)
ngôn ngữ phỏng hệ điều hành
operating systems simulation language (OSSL)
ngôn ngữ phỏng hệ điều hành
OSSL (operatingsystems simulation language)
ngôn ngữ phỏng số
digital simulation language
ngôn ngữ phỏng số
DSL (digitalsimulation language)
ngôn ngữ phỏng điều khiển
CSL control and simulation language
ngôn ngữ phỏng động
Dynamic Simulation Language (DSL)
ngôn ngữ mở rộng
extensible language
ngôn ngữ mở rộng được
extensible language
ngôn ngữ tả
description language
ngôn ngữ tả
descriptor language
ngôn ngữ tả âm nhạc tiêu chuẩn
Standard music description language (SMDL)
ngôn ngữ tả biến cố
EDL (eventdescription language)
ngôn ngữ tả biến cố
event description language (EDL)
ngôn ngữ tả biên dịch
CDL (complierdescription language)
ngôn ngữ tả biên dịch
compiler description language (CDL)
ngôn ngữ tả công việc
EDL (eventdescription language)
Ngôn ngữ tả pháp MPEG-4
MPEG-4 Syntactic Description Language (MSDL)
ngôn ngữ tả dữ liệu
Data Description Language (DDL)
ngôn ngữ tả dữ liệu
DDL (datadescription language)
ngôn ngữ tả giao diện
IDL (interfacedescription language)
ngôn ngữ tả giao diện
interface description language (IDL)
ngôn ngữ tả hệ thống
System Description Language (SDL)
ngôn ngữ tả kiến trúc
Architecture Description Language (ADLC)
ngôn ngữ tả kiến trúc tiên đề
AADL (axiomaticarchitecture description language)
ngôn ngữ tả kiến trúc tiên đề
axiomatic architecture description language (AADL)
ngôn ngữ tả phần cứng
Hardware Description Language (HDL)
ngôn ngữ tả phần cứng VHSIC
very-high speed integrated circuit hardware description language (VHDL)
ngôn ngữ tả phần cứng VHSIC
VHDL (very-high speed integrated circuit hardware description language)
Ngôn ngữ tả tài nguyên [[[W3C]]]
Resource Description Language [W3C] (RDF)
ngôn ngữ tả thực nghiệm
EDL (experimentdescription language)
ngôn ngữ tả thực nghiệm
experiment description language (EDL) explicit partition
ngôn ngữ tả trang
page description language
ngôn ngữ tả trang
Page Description Language (PDL)
ngôn ngữ tả trang
PDL (Page-description language)
ngôn ngữ tả trang ([[]] PDL)
Page Description Language (PDL)
ngôn ngữ tả trang (PDL)
page description language-PDL
ngôn ngữ tả trang tiêu chuẩn
Standard Page Description Language (SPDL)
ngôn ngữ tả xử thuật toán
algorithmic processor description language (APDL)
ngôn ngữ một byte
one-byte language
ngôn ngữ một chiều
one-dimensional language
Ngôn ngữ MTĐT
computer language
ngôn ngữ mức biên dịch
compiler level language
ngôn ngữ mức cao
advanced language
ngôn ngữ mức cao
high-level language
ngôn ngữ mức cao
high-order language
ngôn ngữ mức cao định hướng máy
Machine Oriented High Level Language (MOHLL)
ngôn ngữ mức thấp
low-level language
ngôn ngữ mức thử cao
High Test Level Language (HTLL)
ngôn ngữ nâng cao
advanced language
ngôn ngữ ngoại vi đa chức năng
MultiFunction Peripheral Language (MFPL)
ngôn ngữ ngữ nghĩa hình thức
format semantics language (PSL)
ngôn ngữ người dùng cuối
end-user language
ngôn ngữ người-máy
man-machine language
ngôn ngữ người-máy
man-machine language-MML
ngôn ngữ người/máy
Human Machine Language (HML)
ngôn ngữ nguồn
source language
ngôn ngữ nguồn (gốc)
source language
ngôn ngữ nhân tạo
artificial language
ngôn ngữ nhập
input language
ngôn ngữ nhạy cảm máy tính
Computer Sensitive Language (CSL)
ngôn ngữ nhạy loại chữ
case-sensitive language
ngôn ngữ nhiều chiều
multidimensional language
ngôn ngữ nội tại
internal language
ngôn ngữ Pascal
Pascal language
ngôn ngữ phân cấp
onion-skin language
ngôn ngữ phần cứng
hardware language
ngôn ngữ phân lớp
onion skin language
ngôn ngữ phân lớp
stratified language
ngôn ngữ phần mềm
software language
ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác
IDL (interactivedata analysis language)
ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác
interactive data analysis language (IDL)
ngôn ngữ phát triển
development language
ngôn ngữ phát triển hệ thống
language for systems development (LSYD)
ngôn ngữ phát triển hệ thống
LSYD (languagefor system development)
ngôn ngữ phát triển phần mềm
application development language
ngôn ngữ phát triển ứng dụng
application development language
ngôn ngữ phi ngữ cảnh
context free language
ngôn ngữ phi thủ tục
non-procedural language
ngôn ngữ phi thủ tục
Non-Procedural Language (NPL)
ngôn ngữ phong cách thể mở rộng
Extensible Style language (XSL)
ngôn ngữ phụ thuộc máy
computer dependent language
ngôn ngữ phụ thuộc máy tính
computer dependent language
ngôn ngữ quan hệ
relational language
ngôn ngữ quản dữ liệu
data management language (DML)
ngôn ngữ quản dữ liệu
DML (datamanagement language)
ngôn ngữ quản trị dữ liệu
data administration language (DAL)
ngôn ngữ qui tắc
authoring language
ngôn ngữ quốc gia
national language
ngôn ngữ ra
output language
ngôn ngữ ra
target language
ngôn ngữ ráp
assembly language
ngôn ngữ riêng
native language
ngôn ngữ số
number language
ngôn ngữ đồ khái niệm
conceptual schema language
ngôn ngữ tác nghiệp nghe nhìn
audio-visual authoring language (AVA)
ngôn ngữ tác nghiệp nghe nhìn
AVA (audiovisual authoring language)
ngôn ngữ tài liệu
documentary language
ngôn ngữ tài liệu văn phòng
Office Document Language
ngôn ngữ tạo bảng
Table Producing Language (TPL)
ngôn ngữ tạo chương trình điều khiển
control program generation language
ngôn ngữ tạo dữ liệu
data generation language (DGL)
ngôn ngữ tạo dữ liệu
DGL (datageneration language)
ngôn ngữ tế bào xử ảnh
CELIP (cellularlanguage for image processing)
ngôn ngữ tế bào xử ảnh
cellular language for image processing (CELIP)
ngôn ngữ tham chiếu
reference language
ngôn ngữ thẳng
straight language
ngôn ngữ thảo chương
language, programming
ngôn ngữ thao tác chuỗi
string manipulation language
ngôn ngữ thao tác công thức
FORMAL (formulamanipulation language)
ngôn ngữ thao tác công thức
formula manipulation language (FOMAL)
ngôn ngữ thao tác dữ liệu
data manipulation language (DML)
ngôn ngữ thao tác người dùng
user operated language
ngôn ngữ thao tác đại số
algebraic manipulation language
ngôn ngữ thế hệ thứ ba
Third Generation Language (3GL)
ngôn ngữ thế hệ thứ hai
second generation language
ngôn ngữ thế hệ thứ hai
Second Generation Language (2GL)
ngôn ngữ thế hệ thứ năm
fifth generation language
ngôn ngữ thế hệ thứ nhất
first generation language
ngôn ngữ thế hệ thứ nhất
First Generation Language (1GL)
ngôn ngữ thế hệ thứ
FGL (fourth-generation language)
ngôn ngữ thế hệ thứ
Fourth Generation Language (4GL)
ngôn ngữ thế hệ thứ
fourth-generation language (FGL)
ngôn ngữ theo định hướng kinh doanh số
Digital Business Oriented Language (DIBOL)
ngôn ngữ thi hành
effective language
ngôn ngữ thi hành thủ tục
PIL (procedureimplementation language)
ngôn ngữ thi hành thủ tục
procedure implementation language
ngôn ngữ thiết kế chung
CDL (commondesign language)
ngôn ngữ thiết kế chung
common design language (CDL)
ngôn ngữ thiết kế chương trình
PDL (Programdesign language)
ngôn ngữ thiết kế chương trình
program design language
ngôn ngữ thiết kế chương trình
program design language (PDL)
ngôn ngữ thiết kế lôgic
logic design language
ngôn ngữ thiết kế máy tính
CDL (ComputerDesign Language)
ngôn ngữ thiết kế phần cứng tương tự
AHDL (analoghardware design language)
ngôn ngữ thiết kế phần cứng tương tự
analog hardware design language (AHDL)
Ngôn ngữ thiết kế theo cấu trúc (Ngôn ngữ lập trình)
Structural design Language (ProgrammingLanguage) (STRUDL)
ngôn ngữ thiết kế điều khiển số
DCDL (digitalcontrol design language)
ngôn ngữ thiết kế điều khiển số
digital control design language (DCDL)
ngôn ngữ thời gian thực
real-time language
ngôn ngữ thông dịch
interpretive language
ngôn ngữ thông dụng định hướng kinh doanh
COBOL (commonbusiness oriented language)
ngôn ngữ thông tin
information language
ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
CODIL (contextdependent information language)
ngôn ngữ thu hẹp
restricted language
ngôn ngữ thử mức cao
High Level Test Language (H-LTL)
ngôn ngữ thủ tục
procedural language
ngôn ngữ thủ tục
procedure language
ngôn ngữ thủ tục
procedure-oriented language
ngôn ngữ thuật toán
algorithmic language
ngôn ngữ thuật toán
algorithmic language-ALGOL
ngôn ngữ thuật toán chung
COMAL (commonalgorithm language)
ngôn ngữ thuật toán chung
COMmon Algorithmic Language (COMAL)
ngôn ngữ thuật toán hàm đệ quy
recursive functional algorithmic language (RFAL)
ngôn ngữ thuật toán hàm đệ quy
REFAL (recursivefunctional algorithmic language)
ngôn ngữ thuật toán hướng giá trị
VAL (value-oriented Algorithmic Language)
ngôn ngữ thuật toán hướng giá trị
Value-oriented Algorithmic Language (VAL)
ngôn ngữ thực hiện
effective language
ngôn ngữ thương mại
business language
ngôn ngữ tiên tiến
advanced language
ngôn ngữ tiên tiến
high-level language
ngôn ngữ tiền định
deterministic language
ngôn ngữ tiêu chuẩn cho các thỏa thuận thực hiện
Standard language for implementation conventions (SLIC)
ngôn ngữ tìm kiếm thông tin
information retrieval language
ngôn ngữ tính toán quan hệ
relational calculus language
ngôn ngữ toán tử
operative language
ngôn ngữ tổng hợp
synthetic language
ngôn ngữ trong
internal language
ngôn ngữ trực quan
visual language
ngôn ngữ trung gian
intermediate language
ngôn ngữ trung gian
Language Neutral
ngôn ngữ trung gian chung
CIL (commonintermediate language)
ngôn ngữ trung gian chung
common intermediate language (CIL)
Ngôn ngữ truy nhập dữ liệu [[[máy]] tính Apple]
Data Access Language [Apple Computer] (DAL)
ngôn ngữ truy tìm thông tin đồ thị
GIRL (graphinformation retrieval language)
ngôn ngữ truy vấn
query language
ngôn ngữ truy vấn cấu trúc
structured query language (SQL)
ngôn ngữ truy vấn cấu trúc
SQL (structuredquery language)
ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc
Structured Query Language (SQL)
ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc-SQL
SQL (StructuredQuery Language)
ngôn ngữ truy xuất thông tin đồ thị
graph information retrieval language (GIRL)
ngôn ngữ truyền thông toàn cầu
Universal Communications Language (UCL)
ngôn ngữ tự mở rộng
SEL (self-extensible language)
ngôn ngữ tự nhiên
natural language
ngôn ngữ tự nhiên
natural language (NL)
ngôn ngữ tự nhiên
NL (naturallanguage)
ngôn ngữ tự phát triển
self-extensible language
ngôn ngữ tương quan
relational language
ngôn ngữ tương tác
interactive language
ngôn ngữ tượng trưng
symbolic language
ngôn ngữ tượng trưng
symbolic organization language
ngôn ngữ tuyến tính
linear language
ngôn ngữ tuyệt đối
absolute language
ngôn ngữ ứng dụng
applicative language
ngôn ngữ ứng dụng ảo dựa trên đối tượng
Object-Based Virtual Application Language (Psion) (OVAL)
Ngôn ngữ ứng dụng các cửa sổ SQL
SQL-windows Application Language (SAL)
ngôn ngữ ứng dụng cho xử tín hiệu số
ALDISP (applicativelanguage for digital signal processing)
ngôn ngữ ứng dụng kinh doanh
Business Application Language (BAL)
Ngôn ngữ ứng dụng Praradox (Borland)
Paradox Applications Language (Borland)
Ngôn ngữ UNIX
UNIX language (AWK)
ngôn ngữ văn bản công khai
public text language
ngôn ngữ vấn tin
QL (querylanguage)
ngôn ngữ vấn tin cấu trúc
structured query language (SQL)
ngôn ngữ vấn tin tương tác
interactive query language (IQL)
ngôn ngữ vấn tin tương tác
IQL (interactivequery language)
ngôn ngữ vấn đáp
query language
Ngôn ngữ viết kịch bản ứng dụng xuyên âm [[[DCA]]]
Crosstalk Application Scripting Language [DCA] (CASL)
ngôn ngữ vùng làm việc điều khiển
controlled working space language (CWOSL)
ngôn ngữ vùng làm việc điều khiển
cowsel (controlledworking space language)
ngôn ngữ WOOL
window object-oriented language (WOOL)
ngôn ngữ WOOL
WOOL (windowobject-oriented language)
ngôn ngữ xâu chuỗi
threaded language
ngôn ngữ XML
XML (eXtensibleMarkup Language)
ngôn ngữ xử chuỗi
SPRLNG (stringprocessing language)
ngôn ngữ xử chuỗi
string processing language (SPRING)
ngôn ngữ xử danh sách
LISP (Listprocessing language)
ngôn ngữ xử danh sách
list processing language (LISP)
ngôn ngữ xử giao dịch
Transaction Processing Language (TPL)
ngôn ngữ xử hình ảnh mạng
network picture processing language (NPPL)
ngôn ngữ xử hình ảnh mạng
NPPN (networkpicture processing language)
ngôn ngữ xử thông tin
information processing language
ngôn ngữ xử thông tin
information processing language (IPL)
ngôn ngữ xử thông tin
IPL (informationprocessing language)
ngôn ngữ xử tín hiệu số
digital signal processing language (DSPL)
ngôn ngữ xử tín hiệu số
DSPL (digitalsignal processing language)
ngôn ngữ xử đồ thị
graph processing language (GRAPPLE)
ngôn ngữ xử đồ thị
GRAPPLLE (graphprocessing language)
ngôn ngữ xuất bản
publication language
ngôn ngữ đa (chức) năng
general-purpose language (GPL)
ngôn ngữ đa chiều
multidimensional language
ngôn ngữ đa năng
general-purpose language
ngôn ngữ đa năng
GPL (general-purpose language)
ngôn ngữ đặc tả
specification language
ngôn ngữ đặc tả giao diện
interface specification language (ISL)
ngôn ngữ đặc tả giao diện
ISL (interfacespecification language)
ngôn ngữ đặc tả tả
Specification and Description Language (SDL)
ngôn ngữ đặc tả ngữ nghĩa học theo phong cách liệu
Document Style Semantics and Specifications Language (DSSSL)
ngôn ngữ đặc tả đại số
algebraic specification language
ngôn ngữ đại số
algebraic language
ngôn ngữ đại số học quốc tế
International Algebraic Language (IAL)
ngôn ngữ đại số quan hệ
relational algebra language
ngôn ngữ đàm thoại
conversational language
ngôn ngữ đánh dấu
markup language
ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng
SGML (standardgeneralized markup language)
ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng
Standard Generalized Markup Language (SGML)
ngôn ngữ đánh dấu thể mở rộng
Extensible Mark-up Language (XML)
ngôn ngữ đánh dấu của các diễn đàn mở
Open Forums Mark-up Language (OFML)
ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
Extended Mark - up Language (DISXML)
ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
extensible markup language (XML)
ngôn ngữ đánh dấu rộng chuẩn
standard Generalized Markup language (SGML)
ngôn ngữ đánh dấu mở rộng chuẩn
SGML (standardGeneralized Markup Language)
ngôn ngữ đánh dấu mở rộng được
XML (extensiblemarkup language)
ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
Hypertext Markup Language (HTML)
ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay
Handheld Device Markup Language (HDML)
ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được tổng quát hóa
Standard generalized markup language (SGML)
ngôn ngữ đánh dấu tổng quát
GML (generalizedmarkup language)
ngôn ngữ đánh dấu tổng quát hóa
Generalized Mark-up Language (GML)
Ngôn ngữ đánh dấu WAP
WAP Markup Language (WML)
ngôn ngữ đế dữ liệu
data base language
ngôn ngữ đích
object language
ngôn ngữ đích
target language
ngôn ngữ điện toán cấp cao
computer sensitive language (CSM)
ngôn ngữ điện toán định hướng
computer oriented language (COL)
ngôn ngữ điều hành
GOL (generaloperating language)
ngôn ngữ điều hành chung
general operating language (GOL)
ngôn ngữ điều khiển
command language
ngôn ngữ điều khiển
control language
ngôn ngữ điều khiển chung
GCL (generalcontrol language)
ngôn ngữ điều khiển chung
general control language (GCL)
ngôn ngữ điều khiển con trỏ
Cursor Control Language (CCL)
ngôn ngữ điều khiển công việc
JCL (jobcontrol language)
ngôn ngữ điều khiển công việc
job control language
ngôn ngữ điều khiển công việc
Job Control Language (JCL)
ngôn ngữ điều khiển dữ liệu
Data Control Language (DCL)
ngôn ngữ điều khiển kết nối
Connection Control Language (CCL)
ngôn ngữ điều khiển lệnh
command control language
ngôn ngữ điều khiển mạng
Network control language (NCL)
ngôn ngữ điều khiển máy in
PCL (printercontrol language)
ngôn ngữ điều khiển máy in
printer control language
ngôn ngữ điều khiển máy in
printer control language-PCL
ngôn ngữ điều khiển máy tính
CCL (computercontrol language)
ngôn ngữ điều khiển máy tính
computer control language (CCL)
Ngôn ngữ điều khiển máy vẽ (Plotter) của Hewlett Packard
Hewlett Packard Plotter Control Language (HP-PCL)
ngôn ngữ điều khiển nhập tác nghiệp
Job Entry Control Language (JECL)
ngôn ngữ điều khiển quá trình
Process Control Language (PCL)
ngôn ngữ điều khiển quá trình hoạt động
Operation Control Language (OCL)
ngôn ngữ điều khiển thao tác
OCB (operationcontrol language)
ngôn ngữ điều khiển thao tác
operation control language (OCL)
ngôn ngữ điều khiển thực hiện
executive control language
ngôn ngữ điều khiển phỏng mở rộng
ECSL (extendedcontrol and simulation language)
ngôn ngữ định hướng biểu thức
EOL (expressionoriented language)
ngôn ngữ định hướng chương trình
Program - Oriented Language (POL)
ngôn ngữ định hướng máy
machine oriented language
ngôn ngữ định hướng máy tính
Computer Oriented Language (COL)
ngôn ngữ định hướng phỏng
Simulation Oriented Language (SOL)
ngôn ngữ định hướng phỏng
SOL (simulation-oriented language)
ngôn ngữ định hướng theo kinh doanh chung
Common Business Oriented Language (COBOL)
ngôn ngữ định hướng thuật toán
algorithmic-oriented language (ALGOL)
ngôn ngữ định hướng tính toán toàn cầu
Universal Computed Oriented Language (UCOL)
ngôn ngữ định hướng đối tượng
Object-Oriented Language (OOL)
Ngôn ngữ định hướng đối tượng quay vòng Dave
Dave's Recycled Object Oriented Language (DROOL)
Ngôn ngữ định nghĩa / Thiết kế giao diện
Interface Definition/Design Language (IDL)
ngôn ngữ định nghĩa bài toán
problem defining language
ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
Data Definition Language (DDL)
ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
DDL (datadefinition language)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện
IDL (InterfaceDefinition Language)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện
interface definition language (IDL)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện giao dịch
Transaction Interface Definition Language (TIDL)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện mạng
Network Interface Definition Language (NIDL)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện mạng
NIDL (networkinterface Definition Language)
Ngôn ngữ định nghĩa giao diện Web
Web Interface Definition Language (WIDL)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện đối tượng
Object Interface Definition Language (OIDL)
ngôn ngữ định nghĩa kết nối
connection definition language
ngôn ngữ định nghĩa lệnh
CDL (commanddefinition language)
ngôn ngữ định nghĩa lệnh
command definition language (CDL)
ngôn ngữ định nghĩa mạng
NDL (networkdefinition language)
ngôn ngữ định nghĩa mạng
network definition language (NDL)
ngôn ngữ định nghĩa điều khiển
CDL (controldefinition language)
ngôn ngữ định nghĩa điều khiển
control definition language (CDL)
ngôn ngữ định nghĩa đối tượng
Object Definition Language (ODL)
ngôn ngữ đồ họa
GL (graphicslanguage)
ngôn ngữ đồ họa
graphic language
ngôn ngữ đồ họa
graphical language
ngôn ngữ đồ họa
graphics language (GL)
Ngôn ngữ đồ họa của Hewlett Packard
Hewlett-Packard Graphic Language (HPGL)
ngôn ngữ đồ họa hướng đối tượng
OOGL (object-oriented graphic language)
ngôn ngữ đồ họa hướng đối tượng
oriented-object graphics language (OOGL)
Ngôn ngữ đồ họa IBM
IBM Graphics Language (IBMGL)
ngôn ngữ đồ họa tương tác
IGL (interactivegraphics language)
ngôn ngữ đồ họa tương tác
interactive graphic language (IGL)
ngôn ngữ đối tượng
machine language
ngôn ngữ đối tượng
object language
ngôn ngữ đối tượng
target language
ngôn ngữ đối tượng giả
pseudo-object language
ngôn ngữ động
DYLAN (dynamiclanguage)
ngôn ngữ động
dynamic language (DYLAN)
ngôn ngữ được ưa chuộng (được ưu tiên)
Preferred Language (PL)
ngôn ngữ được định kiểu
strongly typed language
nhà sáng tạo ngôn ngữ
language designer
nhà thiết kế ngôn ngữ
language designer
phần mềm ngôn ngữ tự nhiên
natural language software
phòng thí nghiệm ngôn ngữ
language laboratory
siêu ngôn ngữ tiêu chuẩn
Standard Meta Language (SML)
sự dịch chuyển ngôn ngữ
language shift
sự hiểu ngôn ngữ
language understanding
sự hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia
NLS (nationallanguage support)
sự liên kết ngôn ngữ
language binding
sự tả ngôn ngữ
language description
sự định ra ngôn ngữ máy
machines language compiling
tạo định dạng ngôn ngữ
language formatting
tập (hợp) con ngôn ngữ
language subset
thiết kế cài đặt ngôn ngữ lập trình
Programming Language Design and Implementation (PLDI)
trắc nghiệm kiến thức ngôn ngữ
language ability test
truyền thông giữa các ngôn ngữ
Inter-Language Communication (ILC)
đặc điểm dịch ngôn ngữ
language translation feature
đồ thị ngôn ngữ dữ liệu SDL
SDL (SpecificationData Language) diagram
đối thoại ngôn ngữ nói
Spoken Language Dialogue (SLD)
đối tượng ngôn ngữ
language object
language
bậc ngôn ngữ trung gian
intermediate language level
biến ngôn ngữ điều khiển
control language variable
bộ dịch ngôn ngữ
language translator
bộ soạn thảo nhạy cảm ngôn ngữ
Language Sensitive Editor (LSE)
bộ soạn thảo nhạy ngôn ngữ
language-sensitive editor (LSE)
bộ soạn thảo theo ngôn ngữ
language-sensitive editor (LSE)
bộ thông dịch ngôn ngữ tác nghiệp lệnh
Command Job Language Interpreter (CJLI)
Bộ thông dịch ngôn ngữ-người sử dụng hội thoại hoàn chỉnh Orser
Orser Complete Conversational User-Language Translator (OCULT)
bộ xử ngôn ngữ
language processor
các hệ thống đối thoại dùng ngôn ngữ nói
Spoken Language Dialogue Systems (SLOS)
các yêu cầu kỹ thuật tổng thể ngôn ngữ tả
Overall Specifications and Description Language (OSDL)
câu lệnh ngôn ngữ
language statement
cấu trúc ngôn ngữ
language construct
cấu trúc ngôn ngữ
language construction
cấu trúc ngôn ngữ
language structure
chuẩn ngôn ngữ
quasi-language
chương trình dịch ngôn ngữ
language translation program
chương trình dịch ngôn ngữ
language translator
chương trình ngôn ngữ máy
machine language program
chương trình ngôn ngữ điều khiển
control language program
chương trình xử ngôn ngữ
language processor program
sở ngôn ngữ gắn
basic assembly language (BAL)
công thức tính toán ngôn ngữ
Formula Calculation Language (FOCAL)
dịch ngôn ngữ tự động
automatic language translation
Giao diện của ngôn ngữ ứng dụng Backweb
Backweb Application Language Interface (BALI)
giao diện lập trình ứng dụng ngôn ngữ bậc cao của bộ phỏng
Emulator High Level Language Application Programming Interface (EHLLAPI)
giao diện ngôn ngữ tự nhiên
natural language interface
giao diện ngôn ngữ tự nhiên
NLI (naturallanguage interface)
hệ ngôn ngữ chủ
host language system
hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
GLOS (graphicslanguage object system)
hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
graphics language object system (GLOS)
hiển thị ngôn ngữ
language indication
Hình học tọa độ (Ngôn ngữ lập trình)
Co-ordinate Geometry (ProgrammingLanguage) (COGO)
họ ngôn ngữ chung
common language family
hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia
National Language Support (NLS)
hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên
natural language query
Hợp ngữ sở, ngôn ngữ Assembler sở
Basic Assembler Language (BAL)
lập trình bằng ngôn ngữ lôgic (ngôn ngữ lập trình)
Programming in Logic (programminglanguage) (PROLOG)
lập trình ngôn ngữ máy
machine language programming
liên kết ngôn ngữ
language binding
ngôn ngữ máy
machine-language code
mệnh đề ngôn ngữ
language statement
Meta Ngôn ngữ, Siêu ngôn ngữ
Meta Language (MLA)
mở rộng ngôn ngữ
language extension
môi trường hỗ trợ ngôn ngữ
language support environment
môi trường ngôn ngữ tích hợp
Integrated Language Environment (ILE)
môđun mở rộng ngôn ngữ
Language Extension Module (LEM)
mức ngôn ngữ trung gian
intermediate language level
ngôn ngữ (dễ) hỏi dữ liệu
Data (Easy) Query Language (DQL)
ngôn ngữ (lập trình) Ada
Ada language
ngôn ngữ (lập trình) bậc thấp
low-level (programming) language
ngôn ngữ (đưa) vào
input language
ngôn ngữ (đưa) vào
source language
ngôn ngữ A trình biên dịch mở rộng
A language with an extensible compiler (ALEC)
ngôn ngữ A trình biên dịch mở rộng
ALEC (Alanguage with an extensible compiler)
ngôn ngữ ALGOL
ALGOL (AlgorithmicLanguage)
ngôn ngữ ALGOL
ALGOL (algorithmic-oriented language)
ngôn ngữ ALGOL
algorithmic-oriented language (ALGOL)
ngôn ngữ algorithm
algorithmic language-ALGOL
ngôn ngữ ấn loát
publication language
ngôn ngữ angorit
algorithmic language-ALGOL
ngôn ngữ assembly
assembler language
ngôn ngữ assembly
assembly language
Ngôn ngữ Assembly bậc cao
High Order Assembly Language (HAL)
ngôn ngữ bậc cao
advanced language
ngôn ngữ bậc cao
high level language
ngôn ngữ bậc cao
High Level Language (HLL)
ngôn ngữ bậc cao
High Order Language (HOL)
ngôn ngữ bậc cao
high-level language
ngôn ngữ bậc cao
high-level language (HLL)
ngôn ngữ bậc cao
high-order language
ngôn ngữ bậc rất cao
very-high-level language (VHLL)
ngôn ngữ bậc rất cao
VIILL (very-high-level language)
ngôn ngữ bậc siêu cao
UHLL (ultra-high-Level language)
ngôn ngữ bậc siêu cao
ultra-high-Level language (VHLL)
ngôn ngữ bậc thấp
LLL (low-level language)
ngôn ngữ bậc thấp
low level language
ngôn ngữ bậc thấp
low level language (LLL)
ngôn ngữ bậc trung
medium-level language (MLL)
ngôn ngữ bậc trung
MLL (medium-level language)
ngôn ngữ bảng
tabular language
ngôn ngữ basic
basic language
ngôn ngữ biên dịch
compiled language
ngôn ngữ biên dịch
compiler language
ngôn ngữ biên dịch
interpretive language
ngôn ngữ biên dịch xử thông tin
CLLP (compilerlanguage for information processing)
ngôn ngữ biên dịch xử thông tin
compiler language for information processing
ngôn ngữ biệt định
specification language
ngôn ngữ biểu diễn khung
frame representation language (FRL)
ngôn ngữ biểu diễn khung
FRL (framerepresentation language)
ngôn ngữ biểu diễn đồ
schema representation language (SRL)
ngôn ngữ biểu diễn đồ
SRL (schemarepresentation language)
ngôn ngữ biểu diễn tri thức
knowledge representation language (KRL)
ngôn ngữ biểu diễn tri thức
KRL (knowledgerepresentation language)
ngôn ngữ biểu thị
expression language
ngôn ngữ BLISS
basic Language for implementation of system software (BLISS)
ngôn ngữ bộ xử tập lệnh
instruction set processor language (ISPL)
ngôn ngữ bộ xử tập lệnh
ISPL (instructionset processor language) .
ngôn ngữ C
C language
ngôn ngữ nhân
personal language
ngôn ngữ cải tiến
advanced language
ngôn ngữ căn bản
Basic Language (BAS)
ngôn ngữ cấp thấp
LLL (low-level language)
ngôn ngữ cấp thấp
low level language (LLL)
ngôn ngữ cấp thấp
low-level language
ngôn ngữ cấu trúc
structured language
ngôn ngữ cấu trúc bộ nhớ
storage structure language
ngôn ngữ cấu trúc máy tính
computer structure language (CSL)
ngôn ngữ cấu trúc máy tính
CSL computer structure language
ngôn ngữ chỉ ghi
write-only language
ngôn ngữ chỉ mục hóa
indexing language
ngôn ngữ chính thức
official language
ngôn ngữ chủ
host language
ngôn ngữ chủ đạo
language, ruling
ngôn ngữ chức năng
functional language
ngôn ngữ chức năng lôgic đại số
ALF (algebraiclogic functional language)
ngôn ngữ chức năng lôgic đại số
algebraic logic functional language (ALF)
ngôn ngữ chức năng thuần
pure functional language
ngôn ngữ chung
common language
ngôn ngữ chương trình
program language
ngôn ngữ chương trình cao cấp-HLPL
high level programme language-HLPL
ngôn ngữ chương trình người sử dụng
User Program Language (UPL)
ngôn ngữ chuyên dụng
special purpose language
ngôn ngữ chuyên dụng
specialized application language
ngôn ngữ chuyên dụng
special-purpose language
ngôn ngữ chuyển giao thanh ghi
Register Transfer Language (RTL)
ngôn ngữ chuyển tiếp
intermediary language
ngôn ngữ bản thi hành phần mềm hệ thống
BLISS (basicLanguage for implementation of System Software)
ngôn ngữ bản thi hành phần mền hệ thống
basic Language for implementation of system software (BLISS)
ngôn ngữ cấu trúc
structured language
ngôn ngữ cấu trúc hướng đối tượng
OSQB (object-oriented structure query language)
ngôn ngữ sở
base language
ngôn ngữ sở
basic language
ngôn ngữ sở dữ liệu
QL (querylanguage)
ngôn ngữ sở dữ liệu chứa
self-contained database system language
ngôn ngữ sở dữ liệu mạng
Network Database language (NDL)
ngôn ngữ sở dữ liệu quan hệ
Relational Database Language (RDL)
Ngôn ngữ sở dữ liệu quan hệ - Ngôn ngữ hỏi cấu trúc
Relational Database Language - Structured Query Language (RDL-SQL)
ngôn ngữ COBOL
COBOL (CommonBusiness Oriented Language)
ngôn ngữ COBOL
common business oriented language (COBOL)
ngôn ngữ COMAL
COMAL (commonalgorithm language)
ngôn ngữ COMSN
communication system simulation language
ngôn ngữ pháp
syntax language
ngôn ngữ dạng tự do
free-form language
ngôn ngữ DETOL
DETOL (directlyexecutable test-oriented language)
ngôn ngữ DETOL
directly executable test-oriented language (DETOL)
ngôn ngữ diễn dịch
interpreted language
ngôn ngữ diễn dịch
interpretive language
ngôn ngữ diễn giải
interpretive language
ngôn ngữ DML
DML (datamanipulation language)
ngôn ngữ dữ liệu
data language
ngôn ngữ dữ liệu 1
DL/1 (datalanguage 1)
ngôn ngữ dữ liệu tương tác
IDL (interactivedata language)
ngôn ngữ dữ liệu tương tác
interactive data language (IBL)
ngôn ngữ dữ liệu tương tác
Interactive Data Language (IDL)
ngôn ngữ FORMAL
FORMAL (formulamanipulation language)
ngôn ngữ FORMAL
formula manipulation language (FOMAL)
ngôn ngữ FORTH
FORTH (FOURTH-generation programming language)
ngôn ngữ fortran
FORTRAN language
ngôn ngữ Fortran mở rộng
EFL (extendedFORTRAN language)
ngôn ngữ Fortran mở rộng
extended FORTRAN language (EFL)
ngôn ngữ giải thuật
ALGO rhythmic language (ALGOL)
ngôn ngữ giải toán
problem-solving language
Ngôn ngữ giao dịch số 1 (SONET)
Transaction Language 1 (SONET)
ngôn ngữ giao diện người dùng
UIL (userinterface language)
ngôn ngữ giao diện người dùng
user interface language (UIL)
ngôn ngữ giáo dục
educational language (ELAN)
ngôn ngữ giáo dục
ELAN (educationallanguage)
ngôn ngữ gốc
original language
ngôn ngữ gốc
source language
ngôn ngữ gọi tự động
automatic call language
ngôn ngữ gọi tự động
automatic call language (ACL)
ngôn ngữ hai chiều
bi-direction language
ngôn ngữ hàm
functional language
ngôn ngữ hệ thống
system language
ngôn ngữ hệ thống tương tác
Interactive System Language (ISL)
ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
TDL (tenninaldisplay language)
ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
terminal display language (TDL)
ngôn ngữ hình học tả
descriptive geometry language (DG/L)
ngôn ngữ hình học tả
DGL (descriptivegeometry language)
ngôn ngữ hình thức
formal language
ngôn ngữ hình thức
format language
ngôn ngữ hỏi
database language
ngôn ngữ hỏi
QL (querylanguage)
ngôn ngữ hỏi
query language
ngôn ngữ hỏi ([[]] truy vấn [[]]) tiêu chuẩn
Standard Query Language (SQL)
ngôn ngữ hỏi cấu trúc theo đối tượng
Object Structured Query Language (OSQL)
ngôn ngữ hỏi cấu trúc tương tác
Interactive Structured Query Language (ISQL)
ngôn ngữ hỏi cấu trúc
SQL (structuredquery language)
ngôn ngữ hỏi cấu trúc giao dịch
transact-Structured Query Language (T-SQL)
ngôn ngữ hội thoại
conversational language
ngôn ngữ hội thoại
dialogue language
ngôn ngữ hỏi tương tác
Interactive Query Language (IQL)
ngôn ngữ hỏi thao tác kiến thức
Knowledge Query and Manipulation Language (KQML)
ngôn ngữ hỏi được cấu trúc
Structured Query Language (SQL)
ngôn ngữ hợp dịch
assembler language
ngôn ngữ hướng bài toán
problem-oriented language
ngôn ngữ hướng biểu thức
expression-oriented language (EOL)
ngôn ngữ hướng công việc
job-oriented language
ngôn ngữ hướng doanh nghiệp chung
common business oriented language-COBOL
ngôn ngữ hướng máy tính
computer-oriented language
ngôn ngữ hướng phỏng
simulation-oriented language (SOL)
ngôn ngữ hướng thủ tục
procedural language
ngôn ngữ hướng thủ tục
procedure-oriented language
ngôn ngữ hướng thuật toán
ALGOL (algorithmic-oriented language)
ngôn ngữ hướng thương mại chung
COBOL (commonbusiness-oriented language)
ngôn ngữ hướng thương mại chung
common business oriented language (COBOL)
ngôn ngữ hướng thương mại thông dụng
common business oriented language (COBOL)
ngôn ngữ hướng ứng dụng
application-oriented language
ngôn ngữ hướng vấn đề
problem oriented language-POL
ngôn ngữ hướng vấn đề
problem-oriented language
ngôn ngữ hướng vào thuật toán
Algorithmic Oriented Language (ALGOL)
ngôn ngữ hướng đối tượng
object-oriented language
ngôn ngữ hướng đối tượng
object-oriented language (OOL)
ngôn ngữ hướng đối tượng
OOB (object-oriented language)
ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ
window object-oriented language (WOOL)
ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ
WOOL (windowobject-oriented language)
ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp
combined object-oriented language (COOL)
ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp
COOL (combinedobject-oriented language)
ngôn ngữ hướng đối tượng đồng thời
COOL (concurrentobject-oriented language)
ngôn ngữ IDL
Interface Definition Language
ngôn ngữ JCL
job control language
ngôn ngữ JCL
Job Control Language (JCL)
ngôn ngữ jcl
job control language JCL
ngôn ngữ kết hợp
assembly language
ngôn ngữ kết hợp vành hướng lớp
class-oriented ring associated language (CORAL)
ngôn ngữ khả chuyển
portable language
ngôn ngữ khai báo
declarative language
ngôn ngữ không phân lớp
unstratified language
ngôn ngữ kiểm sát tình huống
Context Control Language (CCO)
ngôn ngữ kiểu trừu tượng định nghĩa đồ
abstract type and scheme definition language (ATSDL)
ngôn ngữ hiệu
symbolic language
ngôn ngữ hiệu
symbolic organization language
ngôn ngữ hiệu hướng chuỗi
string-oriented symbolic language (SNOBOL)
ngôn ngữ làm việc
working language
ngôn ngữ lập (chương) trình
programming language
ngôn ngữ lập trình
program language
ngôn ngữ lập trình
programming language
ngôn ngữ lập trình
programming language one
ngôn ngữ lập trình
software language
ngôn ngữ lập trình (phiên bản) 1
Programming Language (version) 1 (PL/1)
ngôn ngữ lập trình 1
PL/I (programminglanguage One)
ngôn ngữ lập trình A
A program language (APL)
ngôn ngữ lập trình A
APL (Aprogram language)
ngôn ngữ lập trình A
APL-A Programming Language
ngôn ngữ lập trình A
A-programming language (APL)
ngôn ngữ lập trình A dùng cho đồ họa
A program language for graphics (APLG)
ngôn ngữ lập trình A dùng cho đồ họa
APLG (Aprogram language for graphic)
Ngôn ngữ lập trình APL
APL (AProgramming Language)
ngôn ngữ lập trình bậc cao
high level programme language-HLPL
ngôn ngữ lập trình bậc cao
high-level (programming) language
ngôn ngữ lập trình cấp thấp
low-level programming language
ngôn ngữ lập trình chức năng
functional programming language
ngôn ngữ lập trình của các hệ thống dữ liệu máy tính
Computer Data Systems Language (CODASYL)
Ngôn ngữ lập trình của CCITT
CCITT High Level Language (CHILL)
ngôn ngữ lập trình của hệ thống chuyển mạch điện tử
Electronic switching system Program Language (EPL)
ngôn ngữ lập trình danh mục
LIST Programming language (LISP)
ngôn ngữ lập trình danh sách
LISP (list-programming language)
ngôn ngữ lập trình danh sách
list-programming language (LISP)
ngôn ngữ lập trình dữ liệu
Data Programming Language (DPL)
ngôn ngữ lập trình dùng cho các máy vi tính
Programming Language for Microcomputers (PL/M)
Ngôn ngữ lập trình hệ thống [[[HP]]]
System Programming Language (HP) (SPL)
ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
OOPL (object-oriented programming language)
ngôn ngữ lập trình kết hợp
combined programming language (CPL)
ngôn ngữ lập trình kết hợp
CPL (combinedprogramming language)
ngôn ngữ lập trình kết hợp bản
Basic Combined Programming Language (PCBL)
ngôn ngữ lập trình lệnh
command programming language
ngôn ngữ lập trình LISP
LISP (Listprocessing language)
ngôn ngữ lập trình LISP
list processing language (LISP)
ngôn ngữ lập trình lôgic
logic programming language
Ngôn ngữ lập trình Lotus
Lotus Programming Language (LPL)
ngôn ngữ lập trình lưu trú
Resident Programming Language (RPL)
ngôn ngữ lập trình máy tính bản
Basic Computer Programming Language (PCBL)
ngôn ngữ lập trình mức cao
high-level programming language
ngôn ngữ lập trình thực nghiệm
EPL (experimentalprogramming language)
ngôn ngữ lập trình thực nghiệm
experimental programming language
ngôn ngữ lập trình trong TTNT
AI programming language
ngôn ngữ lập trình trực quan
visual programming language (VPL)
ngôn ngữ lập trình trực quan
VPL (visualprogramming language)
ngôn ngữ lập trình trung gian
intermediate programming language
ngôn ngữ lập trình ứng dụng
application programming language
ngôn ngữ lập trình định hướng đối tượng
Object-Oriented Programming Language (OOPL)
ngôn ngữ lập trình độc lập
computer independent language
ngôn ngữ lệnh
command language
ngôn ngữ lệnh
control language
Ngôn ngữ lệnh Batch
Batch Command Language (BCL)
ngôn ngữ lệnh chung
Common Command Language (CCL)
ngôn ngữ lệnh công cụ
tool command language
ngôn ngữ lệnh của công cụ
Tool Command Language (TCL)
Ngôn ngữ lệnh DEC
DEC Command Language (DCL)
ngôn ngữ lệnh máy in
printer command language
ngôn ngữ lệnh phần mềm
software command language
ngôn ngữ lệnh số
Digital Command Language (DCL)
Ngôn ngữ lệnh/Điều khiển máy in (HP)
Printer Command/Control Language (HP) (PCL)
ngôn ngữ liên kết
threaded language
ngôn ngữ LISP
LISP (list-programming language)
ngôn ngữ LISP
list-programming language (LISP)
ngôn ngữ
code language
ngôn ngữ mặc định
default language
ngôn ngữ macrô
macro-language
Ngôn ngữ Macro Excel (Microsoft)
Excel Macro Language (Microsoft) (XLM)
ngôn ngữ máy
computer language
ngôn ngữ máy
language, machine
ngôn ngữ máy
machine language
ngôn ngữ máy
Machine Language (ML)
ngôn ngữ máy
object language
ngôn ngữ máy (tính)
computer language
ngôn ngữ máy (tính)
computer-oriented language
ngôn ngữ máy tính
machine language
ngôn ngữ máy tính ứng dụng
application computer language
ngôn ngữ mệnh lệnh
imperative language
ngôn ngữ miêu tả biệt định
specification and description language
ngôn ngữ miêu tả biệt định chức năng
functional specifications and description language
ngôn ngữ miêu tả dữ liệu
data description Language (DDL)
ngôn ngữ miêu tả đặc tả
specification and description language
ngôn ngữ hình hóa hợp nhất
UML (unifiedmodeling language)
ngôn ngữ hình hóa hợp nhất
unified, modeling language (UML)
ngôn ngữ hình hóa khái niệm
Conceptual Modeling Language (CML)
ngôn ngữ hình hóa thống nhất
Unified Modeling Language (UML)
ngôn ngữ hình hóa thực tế ảo
virtual reality modeling language (VRML)
ngôn ngữ hình hóa thực tế ảo
VRML (virtualreality modeling language)
ngôn ngữ phỏng
simulation language
ngôn ngữ phỏng hệ thống liên tục
continuous system simulation language (CSSL)
ngôn ngữ phỏng hệ thống liên tục
CSSL (continuoussystem simulation language)
ngôn ngữ phỏng hệ thống truyền thông
COMSL (communicationssystem simulation language)
ngôn ngữ phỏng hệ điều hành
operating systems simulation language (OSSL)
ngôn ngữ phỏng hệ điều hành
OSSL (operatingsystems simulation language)
ngôn ngữ phỏng số
digital simulation language
ngôn ngữ phỏng số
DSL (digitalsimulation language)
ngôn ngữ phỏng điều khiển
CSL control and simulation language
ngôn ngữ phỏng động
Dynamic Simulation Language (DSL)
ngôn ngữ mở rộng
extensible language
ngôn ngữ mở rộng được
extensible language
ngôn ngữ tả
description language
ngôn ngữ tả
descriptor language
ngôn ngữ tả âm nhạc tiêu chuẩn
Standard music description language (SMDL)
ngôn ngữ tả biến cố
EDL (eventdescription language)
ngôn ngữ tả biến cố
event description language (EDL)
ngôn ngữ tả biên dịch
CDL (complierdescription language)
ngôn ngữ tả biên dịch
compiler description language (CDL)
ngôn ngữ tả công việc
EDL (eventdescription language)
Ngôn ngữ tả pháp MPEG-4
MPEG-4 Syntactic Description Language (MSDL)
ngôn ngữ tả dữ liệu
Data Description Language (DDL)
ngôn ngữ tả dữ liệu
DDL (datadescription language)
ngôn ngữ tả giao diện
IDL (interfacedescription language)
ngôn ngữ tả giao diện
interface description language (IDL)
ngôn ngữ tả hệ thống
System Description Language (SDL)
ngôn ngữ tả kiến trúc
Architecture Description Language (ADLC)
ngôn ngữ tả kiến trúc tiên đề
AADL (axiomaticarchitecture description language)
ngôn ngữ tả kiến trúc tiên đề
axiomatic architecture description language (AADL)
ngôn ngữ tả phần cứng
Hardware Description Language (HDL)
ngôn ngữ tả phần cứng VHSIC
very-high speed integrated circuit hardware description language (VHDL)
ngôn ngữ tả phần cứng VHSIC
VHDL (very-high speed integrated circuit hardware description language)
Ngôn ngữ tả tài nguyên [[[W3C]]]
Resource Description Language [W3C] (RDF)
ngôn ngữ tả thực nghiệm
EDL (experimentdescription language)
ngôn ngữ tả thực nghiệm
experiment description language (EDL) explicit partition
ngôn ngữ tả trang
page description language
ngôn ngữ tả trang
Page Description Language (PDL)
ngôn ngữ tả trang
PDL (Page-description language)
ngôn ngữ tả trang ([[]] PDL)
Page Description Language (PDL)
ngôn ngữ tả trang (PDL)
page description language-PDL
ngôn ngữ tả trang tiêu chuẩn
Standard Page Description Language (SPDL)
ngôn ngữ tả xử thuật toán
algorithmic processor description language (APDL)
ngôn ngữ một byte
one-byte language
ngôn ngữ một chiều
one-dimensional language
Ngôn ngữ MTĐT
computer language
ngôn ngữ mức biên dịch
compiler level language
ngôn ngữ mức cao
advanced language
ngôn ngữ mức cao
high-level language
ngôn ngữ mức cao
high-order language
ngôn ngữ mức cao định hướng máy
Machine Oriented High Level Language (MOHLL)
ngôn ngữ mức thấp
low-level language
ngôn ngữ mức thử cao
High Test Level Language (HTLL)
ngôn ngữ nâng cao
advanced language
ngôn ngữ ngoại vi đa chức năng
MultiFunction Peripheral Language (MFPL)
ngôn ngữ ngữ nghĩa hình thức
format semantics language (PSL)
ngôn ngữ người dùng cuối
end-user language
ngôn ngữ người-máy
man-machine language
ngôn ngữ người-máy
man-machine language-MML
ngôn ngữ người/máy
Human Machine Language (HML)
ngôn ngữ nguồn
source language
ngôn ngữ nguồn (gốc)
source language
ngôn ngữ nhân tạo
artificial language
ngôn ngữ nhập
input language
ngôn ngữ nhạy cảm máy tính
Computer Sensitive Language (CSL)
ngôn ngữ nhạy loại chữ
case-sensitive language
ngôn ngữ nhiều chiều
multidimensional language
ngôn ngữ nội tại
internal language
ngôn ngữ Pascal
Pascal language
ngôn ngữ phân cấp
onion-skin language
ngôn ngữ phần cứng
hardware language
ngôn ngữ phân lớp
onion skin language
ngôn ngữ phân lớp
stratified language
ngôn ngữ phần mềm
software language
ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác
IDL (interactivedata analysis language)
ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác
interactive data analysis language (IDL)
ngôn ngữ phát triển
development language
ngôn ngữ phát triển hệ thống
language for systems development (LSYD)
ngôn ngữ phát triển hệ thống
LSYD (languagefor system development)
ngôn ngữ phát triển phần mềm
application development language
ngôn ngữ phát triển ứng dụng
application development language
ngôn ngữ phi ngữ cảnh
context free language
ngôn ngữ phi thủ tục
non-procedural language
ngôn ngữ phi thủ tục
Non-Procedural Language (NPL)
ngôn ngữ phong cách thể mở rộng
Extensible Style language (XSL)
ngôn ngữ phụ thuộc máy
computer dependent language
ngôn ngữ phụ thuộc máy tính
computer dependent language
ngôn ngữ quan hệ
relational language
ngôn ngữ quản dữ liệu
data management language (DML)
ngôn ngữ quản dữ liệu
DML (datamanagement language)
ngôn ngữ quản trị dữ liệu
data administration language (DAL)
ngôn ngữ qui tắc
authoring language
ngôn ngữ quốc gia
national language
ngôn ngữ ra
output language
ngôn ngữ ra
target language
ngôn ngữ ráp
assembly language
ngôn ngữ riêng
native language
ngôn ngữ số
number language
ngôn ngữ đồ khái niệm
conceptual schema language
ngôn ngữ tác nghiệp nghe nhìn
audio-visual authoring language (AVA)
ngôn ngữ tác nghiệp nghe nhìn
AVA (audiovisual authoring language)
ngôn ngữ tài liệu
documentary language
ngôn ngữ tài liệu văn phòng
Office Document Language
ngôn ngữ tạo bảng
Table Producing Language (TPL)
ngôn ngữ tạo chương trình điều khiển
control program generation language
ngôn ngữ tạo dữ liệu
data generation language (DGL)
ngôn ngữ tạo dữ liệu
DGL (datageneration language)
ngôn ngữ tế bào xử ảnh
CELIP (cellularlanguage for image processing)
ngôn ngữ tế bào xử ảnh
cellular language for image processing (CELIP)
ngôn ngữ tham chiếu
reference language
ngôn ngữ thẳng
straight language
ngôn ngữ thảo chương
language, programming
ngôn ngữ thao tác chuỗi
string manipulation language
ngôn ngữ thao tác công thức
FORMAL (formulamanipulation language)
ngôn ngữ thao tác công thức
formula manipulation language (FOMAL)
ngôn ngữ thao tác dữ liệu
data manipulation language (DML)
ngôn ngữ thao tác người dùng
user operated language
ngôn ngữ thao tác đại số
algebraic manipulation language
ngôn ngữ thế hệ thứ ba
Third Generation Language (3GL)
ngôn ngữ thế hệ thứ hai
second generation language
ngôn ngữ thế hệ thứ hai
Second Generation Language (2GL)
ngôn ngữ thế hệ thứ năm
fifth generation language
ngôn ngữ thế hệ thứ nhất
first generation language
ngôn ngữ thế hệ thứ nhất
First Generation Language (1GL)
ngôn ngữ thế hệ thứ
FGL (fourth-generation language)
ngôn ngữ thế hệ thứ
Fourth Generation Language (4GL)
ngôn ngữ thế hệ thứ
fourth-generation language (FGL)
ngôn ngữ theo định hướng kinh doanh số
Digital Business Oriented Language (DIBOL)
ngôn ngữ thi hành
effective language
ngôn ngữ thi hành thủ tục
PIL (procedureimplementation language)
ngôn ngữ thi hành thủ tục
procedure implementation language
ngôn ngữ thiết kế chung
CDL (commondesign language)
ngôn ngữ thiết kế chung
common design language (CDL)
ngôn ngữ thiết kế chương trình
PDL (Programdesign language)
ngôn ngữ thiết kế chương trình
program design language
ngôn ngữ thiết kế chương trình
program design language (PDL)
ngôn ngữ thiết kế lôgic
logic design language
ngôn ngữ thiết kế máy tính
CDL (ComputerDesign Language)
ngôn ngữ thiết kế phần cứng tương tự
AHDL (analoghardware design language)
ngôn ngữ thiết kế phần cứng tương tự
analog hardware design language (AHDL)
Ngôn ngữ thiết kế theo cấu trúc (Ngôn ngữ lập trình)
Structural design Language (ProgrammingLanguage) (STRUDL)
ngôn ngữ thiết kế điều khiển số
DCDL (digitalcontrol design language)
ngôn ngữ thiết kế điều khiển số
digital control design language (DCDL)
ngôn ngữ thời gian thực
real-time language
ngôn ngữ thông dịch
interpretive language
ngôn ngữ thông dụng định hướng kinh doanh
COBOL (commonbusiness oriented language)
ngôn ngữ thông tin
information language
ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
CODIL (contextdependent information language)
ngôn ngữ thu hẹp
restricted language
ngôn ngữ thử mức cao
High Level Test Language (H-LTL)
ngôn ngữ thủ tục
procedural language
ngôn ngữ thủ tục
procedure language
ngôn ngữ thủ tục
procedure-oriented language
ngôn ngữ thuật toán
algorithmic language
ngôn ngữ thuật toán
algorithmic language-ALGOL
ngôn ngữ thuật toán chung
COMAL (commonalgorithm language)
ngôn ngữ thuật toán chung
COMmon Algorithmic Language (COMAL)
ngôn ngữ thuật toán hàm đệ quy
recursive functional algorithmic language (RFAL)
ngôn ngữ thuật toán hàm đệ quy
REFAL (recursivefunctional algorithmic language)
ngôn ngữ thuật toán hướng giá trị
VAL (value-oriented Algorithmic Language)
ngôn ngữ thuật toán hướng giá trị
Value-oriented Algorithmic Language (VAL)
ngôn ngữ thực hiện
effective language
ngôn ngữ thương mại
business language
ngôn ngữ tiên tiến
advanced language
ngôn ngữ tiên tiến
high-level language
ngôn ngữ tiền định
deterministic language
ngôn ngữ tiêu chuẩn cho các thỏa thuận thực hiện
Standard language for implementation conventions (SLIC)
ngôn ngữ tìm kiếm thông tin
information retrieval language
ngôn ngữ tính toán quan hệ
relational calculus language
ngôn ngữ toán tử
operative language
ngôn ngữ tổng hợp
synthetic language
ngôn ngữ trong
internal language
ngôn ngữ trực quan
visual language
ngôn ngữ trung gian
intermediate language
ngôn ngữ trung gian
Language Neutral
ngôn ngữ trung gian chung
CIL (commonintermediate language)
ngôn ngữ trung gian chung
common intermediate language (CIL)
Ngôn ngữ truy nhập dữ liệu [[[máy]] tính Apple]
Data Access Language [Apple Computer] (DAL)
ngôn ngữ truy tìm thông tin đồ thị
GIRL (graphinformation retrieval language)
ngôn ngữ truy vấn
query language
ngôn ngữ truy vấn cấu trúc
structured query language (SQL)
ngôn ngữ truy vấn cấu trúc
SQL (structuredquery language)
ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc
Structured Query Language (SQL)
ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc-SQL
SQL (StructuredQuery Language)
ngôn ngữ truy xuất thông tin đồ thị
graph information retrieval language (GIRL)
ngôn ngữ truyền thông toàn cầu
Universal Communications Language (UCL)
ngôn ngữ tự mở rộng
SEL (self-extensible language)
ngôn ngữ tự nhiên
natural language
ngôn ngữ tự nhiên
natural language (NL)
ngôn ngữ tự nhiên
NL (naturallanguage)
ngôn ngữ tự phát triển
self-extensible language
ngôn ngữ tương quan
relational language
ngôn ngữ tương tác
interactive language
ngôn ngữ tượng trưng
symbolic language
ngôn ngữ tượng trưng
symbolic organization language
ngôn ngữ tuyến tính
linear language
ngôn ngữ tuyệt đối
absolute language
ngôn ngữ ứng dụng
applicative language
ngôn ngữ ứng dụng ảo dựa trên đối tượng
Object-Based Virtual Application Language (Psion) (OVAL)
Ngôn ngữ ứng dụng các cửa sổ SQL
SQL-windows Application Language (SAL)
ngôn ngữ ứng dụng cho xử tín hiệu số
ALDISP (applicativelanguage for digital signal processing)
ngôn ngữ ứng dụng kinh doanh
Business Application Language (BAL)
Ngôn ngữ ứng dụng Praradox (Borland)
Paradox Applications Language (Borland)
Ngôn ngữ UNIX
UNIX language (AWK)
ngôn ngữ văn bản công khai
public text language
ngôn ngữ vấn tin
QL (querylanguage)
ngôn ngữ vấn tin cấu trúc
structured query language (SQL)
ngôn ngữ vấn tin tương tác
interactive query language (IQL)
ngôn ngữ vấn tin tương tác
IQL (interactivequery language)
ngôn ngữ vấn đáp
query language
Ngôn ngữ viết kịch bản ứng dụng xuyên âm [[[DCA]]]
Crosstalk Application Scripting Language [DCA] (CASL)
ngôn ngữ vùng làm việc điều khiển
controlled working space language (CWOSL)
ngôn ngữ vùng làm việc điều khiển
cowsel (controlledworking space language)
ngôn ngữ WOOL
window object-oriented language (WOOL)
ngôn ngữ WOOL
WOOL (windowobject-oriented language)
ngôn ngữ xâu chuỗi
threaded language
ngôn ngữ XML
XML (eXtensibleMarkup Language)
ngôn ngữ xử chuỗi
SPRLNG (stringprocessing language)
ngôn ngữ xử chuỗi
string processing language (SPRING)
ngôn ngữ xử danh sách
LISP (Listprocessing language)
ngôn ngữ xử danh sách
list processing language (LISP)
ngôn ngữ xử giao dịch
Transaction Processing Language (TPL)
ngôn ngữ xử hình ảnh mạng
network picture processing language (NPPL)
ngôn ngữ xử hình ảnh mạng
NPPN (networkpicture processing language)
ngôn ngữ xử thông tin
information processing language
ngôn ngữ xử thông tin
information processing language (IPL)
ngôn ngữ xử thông tin
IPL (informationprocessing language)
ngôn ngữ xử tín hiệu số
digital signal processing language (DSPL)
ngôn ngữ xử tín hiệu số
DSPL (digitalsignal processing language)
ngôn ngữ xử đồ thị
graph processing language (GRAPPLE)
ngôn ngữ xử đồ thị
GRAPPLLE (graphprocessing language)
ngôn ngữ xuất bản
publication language
ngôn ngữ đa (chức) năng
general-purpose language (GPL)
ngôn ngữ đa chiều
multidimensional language
ngôn ngữ đa năng
general-purpose language
ngôn ngữ đa năng
GPL (general-purpose language)
ngôn ngữ đặc tả
specification language
ngôn ngữ đặc tả giao diện
interface specification language (ISL)
ngôn ngữ đặc tả giao diện
ISL (interfacespecification language)
ngôn ngữ đặc tả tả
Specification and Description Language (SDL)
ngôn ngữ đặc tả ngữ nghĩa học theo phong cách liệu
Document Style Semantics and Specifications Language (DSSSL)
ngôn ngữ đặc tả đại số
algebraic specification language
ngôn ngữ đại số
algebraic language
ngôn ngữ đại số học quốc tế
International Algebraic Language (IAL)
ngôn ngữ đại số quan hệ
relational algebra language
ngôn ngữ đàm thoại
conversational language
ngôn ngữ đánh dấu
markup language
ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng
SGML (standardgeneralized markup language)
ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng
Standard Generalized Markup Language (SGML)
ngôn ngữ đánh dấu thể mở rộng
Extensible Mark-up Language (XML)
ngôn ngữ đánh dấu của các diễn đàn mở
Open Forums Mark-up Language (OFML)
ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
Extended Mark - up Language (DISXML)
ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
extensible markup language (XML)
ngôn ngữ đánh dấu rộng chuẩn
standard Generalized Markup language (SGML)
ngôn ngữ đánh dấu mở rộng chuẩn
SGML (standardGeneralized Markup Language)
ngôn ngữ đánh dấu mở rộng được
XML (extensiblemarkup language)
ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
Hypertext Markup Language (HTML)
ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay
Handheld Device Markup Language (HDML)
ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được tổng quát hóa
Standard generalized markup language (SGML)
ngôn ngữ đánh dấu tổng quát
GML (generalizedmarkup language)
ngôn ngữ đánh dấu tổng quát hóa
Generalized Mark-up Language (GML)
Ngôn ngữ đánh dấu WAP
WAP Markup Language (WML)
ngôn ngữ đế dữ liệu
data base language
ngôn ngữ đích
object language
ngôn ngữ đích
target language
ngôn ngữ điện toán cấp cao
computer sensitive language (CSM)
ngôn ngữ điện toán định hướng
computer oriented language (COL)
ngôn ngữ điều hành
GOL (generaloperating language)
ngôn ngữ điều hành chung
general operating language (GOL)
ngôn ngữ điều khiển
command language
ngôn ngữ điều khiển
control language
ngôn ngữ điều khiển chung
GCL (generalcontrol language)
ngôn ngữ điều khiển chung
general control language (GCL)
ngôn ngữ điều khiển con trỏ
Cursor Control Language (CCL)
ngôn ngữ điều khiển công việc
JCL (jobcontrol language)
ngôn ngữ điều khiển công việc
job control language
ngôn ngữ điều khiển công việc
Job Control Language (JCL)
ngôn ngữ điều khiển dữ liệu
Data Control Language (DCL)
ngôn ngữ điều khiển kết nối
Connection Control Language (CCL)
ngôn ngữ điều khiển lệnh
command control language
ngôn ngữ điều khiển mạng
Network control language (NCL)
ngôn ngữ điều khiển máy in
PCL (printercontrol language)
ngôn ngữ điều khiển máy in
printer control language
ngôn ngữ điều khiển máy in
printer control language-PCL
ngôn ngữ điều khiển máy tính
CCL (computercontrol language)
ngôn ngữ điều khiển máy tính
computer control language (CCL)
Ngôn ngữ điều khiển máy vẽ (Plotter) của Hewlett Packard
Hewlett Packard Plotter Control Language (HP-PCL)
ngôn ngữ điều khiển nhập tác nghiệp
Job Entry Control Language (JECL)
ngôn ngữ điều khiển quá trình
Process Control Language (PCL)
ngôn ngữ điều khiển quá trình hoạt động
Operation Control Language (OCL)
ngôn ngữ điều khiển thao tác
OCB (operationcontrol language)
ngôn ngữ điều khiển thao tác
operation control language (OCL)
ngôn ngữ điều khiển thực hiện
executive control language
ngôn ngữ điều khiển phỏng mở rộng
ECSL (extendedcontrol and simulation language)
ngôn ngữ định hướng biểu thức
EOL (expressionoriented language)
ngôn ngữ định hướng chương trình
Program - Oriented Language (POL)
ngôn ngữ định hướng máy
machine oriented language
ngôn ngữ định hướng máy tính
Computer Oriented Language (COL)
ngôn ngữ định hướng phỏng
Simulation Oriented Language (SOL)
ngôn ngữ định hướng phỏng
SOL (simulation-oriented language)
ngôn ngữ định hướng theo kinh doanh chung
Common Business Oriented Language (COBOL)
ngôn ngữ định hướng thuật toán
algorithmic-oriented language (ALGOL)
ngôn ngữ định hướng tính toán toàn cầu
Universal Computed Oriented Language (UCOL)
ngôn ngữ định hướng đối tượng
Object-Oriented Language (OOL)
Ngôn ngữ định hướng đối tượng quay vòng Dave
Dave's Recycled Object Oriented Language (DROOL)
Ngôn ngữ định nghĩa / Thiết kế giao diện
Interface Definition/Design Language (IDL)
ngôn ngữ định nghĩa bài toán
problem defining language
ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
Data Definition Language (DDL)
ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
DDL (datadefinition language)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện
IDL (InterfaceDefinition Language)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện
interface definition language (IDL)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện giao dịch
Transaction Interface Definition Language (TIDL)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện mạng
Network Interface Definition Language (NIDL)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện mạng
NIDL (networkinterface Definition Language)
Ngôn ngữ định nghĩa giao diện Web
Web Interface Definition Language (WIDL)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện đối tượng
Object Interface Definition Language (OIDL)
ngôn ngữ định nghĩa kết nối
connection definition language
ngôn ngữ định nghĩa lệnh
CDL (commanddefinition language)
ngôn ngữ định nghĩa lệnh
command definition language (CDL)
ngôn ngữ định nghĩa mạng
NDL (networkdefinition language)
ngôn ngữ định nghĩa mạng
network definition language (NDL)
ngôn ngữ định nghĩa điều khiển
CDL (controldefinition language)
ngôn ngữ định nghĩa điều khiển
control definition language (CDL)
ngôn ngữ định nghĩa đối tượng
Object Definition Language (ODL)
ngôn ngữ đồ họa
GL (graphicslanguage)
ngôn ngữ đồ họa
graphic language
ngôn ngữ đồ họa
graphical language
ngôn ngữ đồ họa
graphics language (GL)
Ngôn ngữ đồ họa của Hewlett Packard
Hewlett-Packard Graphic Language (HPGL)
ngôn ngữ đồ họa hướng đối tượng
OOGL (object-oriented graphic language)
ngôn ngữ đồ họa hướng đối tượng
oriented-object graphics language (OOGL)
Ngôn ngữ đồ họa IBM
IBM Graphics Language (IBMGL)
ngôn ngữ đồ họa tương tác
IGL (interactivegraphics language)
ngôn ngữ đồ họa tương tác
interactive graphic language (IGL)
ngôn ngữ đối tượng
machine language
ngôn ngữ đối tượng
object language
ngôn ngữ đối tượng
target language
ngôn ngữ đối tượng giả
pseudo-object language
ngôn ngữ động
DYLAN (dynamiclanguage)
ngôn ngữ động
dynamic language (DYLAN)
ngôn ngữ được ưa chuộng (được ưu tiên)
Preferred Language (PL)
ngôn ngữ được định kiểu
strongly typed language
nhà sáng tạo ngôn ngữ
language designer
nhà thiết kế ngôn ngữ
language designer
phần mềm ngôn ngữ tự nhiên
natural language software
phòng thí nghiệm ngôn ngữ
language laboratory
siêu ngôn ngữ tiêu chuẩn
Standard Meta Language (SML)
sự dịch chuyển ngôn ngữ
language shift
sự hiểu ngôn ngữ
language understanding
sự hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia
NLS (nationallanguage support)
sự liên kết ngôn ngữ
language binding
sự tả ngôn ngữ
language description
sự định ra ngôn ngữ máy
machines language compiling
tạo định dạng ngôn ngữ
language formatting
tập (hợp) con ngôn ngữ
language subset
thiết kế cài đặt ngôn ngữ lập trình
Programming Language Design and Implementation (PLDI)
trắc nghiệm kiến thức ngôn ngữ
language ability test
truyền thông giữa các ngôn ngữ
Inter-Language Communication (ILC)
đặc điểm dịch ngôn ngữ
language translation feature
đồ thị ngôn ngữ dữ liệu SDL
SDL (SpecificationData Language) diagram
đối thoại ngôn ngữ nói
Spoken Language Dialogue (SLD)
đối tượng ngôn ngữ
language object

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top