Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhựa thông

Mục lục

Thông dụng

Pine resin.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cellophane
colophony
common resin
gum
pine resin
pine tar

Giải thích VN: Chất lỏng sền sệt, màu nâu hơi đen, mùi giống dầu thông, được chưng cất từ gỗ thông được dùng làm sơn, quét mái, phòng dược [[phẩm.]]

Giải thích EN: A viscid, blackish-brown liquid with a turpentine-like odor; distilled from pine wood and used in paints, roofing, soaps, and medicines.

dầu nhựa thông
pine tar pitch
rosin
chất tạo bọt nhựa thông
glue-rosin foaming agent
dây hàn ruột nhựa thông
rosin core solder
dây hàn của ruột nhựa thông
rosin core solder
rosin pitch
turpentine
nhựa thông tự nhiên
natural turpentine
nhựa thông
mineral turpentine
tinh dầu nhựa thông
oil of turpentine
white resin

Xem thêm các từ khác

  • Sườn xe

    hull, frame-chassis
  • Sương

    Danh từ: dew, dew, cỏ ướt sương, grass wet in dew
  • Sương giá

    danh từ, frost, hoar frost, frost
  • Sương mù

    danh từ, fog, haze, mist, smog, vapour, mist, fog, làn sương mù nhiệt, heat haze, máy đo sương mù, haze meter, chất đống sương mù,...
  • Sương mù nhẹ

    haze, mist
  • Ngôn ngữ hội thoại

    dialogue language, conversational language
  • Ngôn ngữ hướng đối tượng

    object-oriented language, object-oriented language (ool), oob (object-oriented language), ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ, window object-oriented...
  • Ngôn ngữ hướng máy tính

    computer-oriented language
  • Nhựa tổng hợp

    artificial resin, epoxy resin, resistance, synthetic resin, synthetic resin adhesive, guốc hãm bằng nhựa tổng hợp, synthetic resin brake shoe
  • Nhựa trao đổi cation

    cation-exchange resin, cation exchanger
  • Sương muối

    hoarfrost, pruina, frost, frost fog, hoar, hoar frost, salt flog
  • Suốt nối cá hãm giá chuyển

    bottom brake rod, bottom truck connection, brake lever connection
  • Sụp đổ

    Động từ, caving, collapse, collapse caldera, crumbling, downfall, falling, give way, pull down, bust, slump, to collapse, to tumble, to fall down,...
  • Sụt

    Động từ, collapse, drop, fall, lower, to tumble, to collapse, to go down, to drop, to fall, to decrease
  • Ngôn ngữ JCL

    jcl, job control language, job control language (jcl), job control language jcl, giải thích vn : trong lĩnh vực điện toán máy tính lớn ,...
  • Ngôn ngữ ký hiệu

    symbolic organization language, symbolic language, ngôn ngữ ký hiệu hướng chuỗi, string-oriented symbolic language (snobol)
  • Ngôn ngữ làm việc

    working language, working language
  • Ngôn ngữ lập trình

    program language, programming in logic (prolog), programming language, programming language one, software language, programming language, ngôn ngữ lập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top