- Từ điển Việt - Anh
Nhiều nhánh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
multiarmed
Xem thêm các từ khác
-
Nhiều nhất
at most, at most, at the most, at the farthest, most, at best -
Nhiều nhịp
multispan, giàn nhiều nhịp, multispan truss, rầm nhiều nhịp, multispan beam, tấm nhiều nhịp, multispan slab -
Nhiều nhựa
sappy, gỗ nhiều nhựa, sappy wood -
Quyết định luận
determinism., determinism, quyết định luận địa phương, local determinism -
Quyết định tố
determinant -
Quyết liệt
Tính từ: drastic, drastic, dùng những biện pháp quyết liệt, to take drastic measures -
Quyết toán
Động từ, account, count, settlement, actual budget, balancing, budgetary control report, clear, close the books (to...), final accounts, final settlement... -
Vị trí thiết lập (thiết bị gia công chất dẻo)
setting position -
Vị trí tọa độ ở đầu rơvonve
turret head indexing position -
Vị trí trong không gian
space position, location in space -
Chứng sợ máy tính
computer phobia, cyber-phobia, technophobia -
Nhiều ô
multicellular, plurilocular, loa nhiều ô, multicellular horn -
Nhiều pha
multiphase, multistage, polyphase, bộ điều khiển nhiều pha, multiphase controller, hiện tượng sét đánh nhiều pha, multiphase lightning... -
Nhiều phần
split -
Nhiều phiến
multivane -
Nhiễu phông
hum noise -
Nhiều rãnh
multipass, multiple-splined, multislot, multispline -
Sào tiêu
beacon, field rod, mark, range pole, range rod, rod, skewer -
Sao vô tuyến (vô tuyến vũ trụ)
radio star -
Sáp
danh từ, almost time to, sorting, tallowy, wax, waxy, booth, wax, lipstick, giải thích vn : là loại sáp bôi lên thân xe có chức năng bảo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.