- Từ điển Việt - Anh
Nhiệt độ định trước
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
desired temperature
predetermined temperature
preselected temperature
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt độ độ sáng
brightness temperature -
Nhiệt độ dòng chảy
flow temperature -
Nhiệt độ đông đặc
solidification point, chilling point -
Quatecnion
quaternion -
Quy trình chuyển đổi
changeover procedure -
Quy trình công nghệ
industrial process, process engineering, processing, technological process, process, phân tích quy trình công nghệ, process analysis, quy trình... -
Vết nứt ngang
transverse crack, break -
Vết nứt nghiêng
diagonal crack, oblique crack, slant fracture -
Vết nứt nhỏ
craze, seam -
Vết nứt ở dưới chân
root crack -
Vết nứt rìa
edge crack, edge fracture -
Vết nứt tách
splintery fracture -
Nhiệt độ đốt
combustion temperature, firing temperature -
Nhiệt độ đun nóng
ignition temperature -
Nhiệt độ dưới (điểm) tới hạn
bellow critical temperature, below critical temperature, subcritical temperature -
Nhiệt độ Einstein
einstein temperature -
Quy trình động lực
process dynamics, giải thích vn : những phản ứng tương thích xẩy ra giữa các bộ phận trong một quy trình hệ [[thống.]]giải... -
Quy trình dừng máy (tàu vũ trụ)
shutdown procedure -
Quy trình ép mẫu
crush-forming, giải thích vn : một trình trong đó một tấm kim loại lăn trên bề mặt của bánh nghiền và bị nghiền ép ra thành... -
Quy trình gặp gỡ
rendezvous procedure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.