- Từ điển Việt - Anh
Nhiệt độ thực nghiệm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
empirical temperature
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt độ tiềm năng
potential temperature -
Nhiệt độ tiện nghi
comfort temperature -
Nhiệt độ tiếng ồn
noise temperature, nhiệt độ tiếng ồn trời ( vô tuyến vũ trụ ), sky noise temperature -
Nhiệt độ tiếng ồn trời (vô tuyến vũ trụ)
sky noise temperature -
Nhiệt độ tiếp xúc
temperature of contact -
Nhiệt độ tiêu chuẩn
outlet temperature, standard temperature, áp suất và nhiệt độ tiêu chuẩn, standard temperature and pressure -
Nhiệt độ tính toán của vòi nước thải
rated temperature of tap sewage waters -
Nhiệt độ tôi
hardening temperature -
Nhiệt độ tới hạn
critical temperature, khoảng nhiệt độ tới hạn, critical temperature range, đường cong nhiệt độ tới hạn, critical temperature curve -
Quỹ đạo chuyển tiếp
transfer orbit, interim orbit, quỹ đạo chuyển tiếp địa tĩnh, geostationary transfer orbit (gto) -
Quỹ đạo có cực
polar orbit, polar-orbiting -
Quỹ đạo có mục tiêu
aiming circle, giải thích vn : thiết bị đo các góc theo phương vị và tại mặt chiếu , dùng trong kỹ thuật pháo binh và lập... -
Quỹ đạo cotang
cotangential orbit -
Vết rạn đúc
flaw -
Vết rạn Griffith
griffith flaw -
Vết rạn li ti
capillary crack, capillary fissure, craze, hair crack, hairline crack, incipient crack, minute crack, tiny crack -
Vết rạn nứt
breach -
Vết rạn trên ray
angular break, ordinary break, square break, sudden rupture -
Vết rạn/vết nứt
crack, giải thích vn : mở nhẹ một cái gì , đặc biệt là một chiếc [[van.]]giải thích en : to slightly open something, particularly... -
Vệt rãnh từ
toe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.