- Từ điển Việt - Anh
Nhiệt hóa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thermalize
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt hóa học
thremochemistry., thermo chemistry, thermochemical, thermochemistry -
Nhiệt hóa hơi
boiling heat, enthalpy of vaporization, heat of boiling, heat of evaporation, heat of evaporation [boiling], heat of vaporization, latent heat of vaporization,... -
Nhiệt hóa hợp
heat of combination -
Nhiệt hóa lỏng
heat of liquefaction -
Nhiệt hóa nơtron
neutron thermalization -
Nhiệt hóa rắn
heat of solidification, ẩn nhiệt hóa rắn, latent heat of solidification -
Nhiệt hòa tan
heat of dissolution, heat of solution, solution heat -
Quy hoạch đô thị
city planning, municipal planning, town planning, urban planning, town hall, town planning, hệ thống ( quy hoạch đô thị ) bàn cờ, rectangular... -
Quy hoạch động
dynamic (al) programming, dynamic programming, dynamical programming, dynamic programming, lý thuyết quy hoạch động, theory of dynamic programming -
Quy hoạch đường
layout of road, road planning, roadside development -
Vi ảnh
micrograph, microimage -
Vi áp kế
microaerotonometer, microinstruction, micromanometer, statoscope -
Vi băng
microribon, microstrip, ăng ten vi băng, microstrip antenna -
Vi cấu tạo
microtexture, microstructure -
Vi cấu trúc
microstructure, vi cấu trúc dạng sợi, fibrous microstructure -
Nhiệt học
thremology., thermology -
Nhiệt hỗn hợp
heat of mixing, heat of mixture -
Nhiệt kế
thermometer., heliometers, heat indicator, temperature indicator, thermometer, thermometric, thermometric (al), thermostatic gauge, tempermeter, thermometer,... -
Nhiệt kế âm
fahrenheit wet bulb-fwb, sonic thermometer, giải thích vn : dụng cụ đo nhiệt độ bằng cách tính toán sự biến đổi vận tốc âm... -
Quy hoạch nông thôn
country planning, rural planning, rural planning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.