Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt kế

Mục lục

Thông dụng

Thermometer.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

heliometers

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

heat indicator
temperature indicator
thermometer
áp nhiệt kế
manometric thermometer
bầu nhiệt kế
thermometer bulb
chất lỏng (dùng trong) nhiệt kế
thermometer fluid
nhiệt kế (dùng) chất lỏng
liquid filled thermometer
nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng
liquid expansion thermometer
nhiệt kế (ống) thủy tinh
glass thermometer
nhiệt kế (ống) thủy tinh
glass tube thermometer
nhiệt kế (đo bằng sự) dãn nở chất rắn
solid expansion thermometer
nhiệt kế (đo nhờ) giãn nở chất rắn
solid expansion thermometer
nhiệt kế âm
sonic thermometer
nhiệt kế âm thanh
acoustical thermometer
nhiệt kế áp lực
manometric thermometer
nhiệt kế áp suất
manometric thermometer
nhiệt kế áp suất hơi
vapor pressure thermometer
nhiệt kế áp suất hơi
vapour pressure thermometer
nhiệt kế áp suất hơi
vapour-actuated thermometer
nhiệt kế áp suất hơi
vapour-pressure thermometer
nhiệt kế áp suất đầy
filled-system thermometer
nhiệt kế bách phân
centigrade thermometer
nhiệt kế bán dẫn
thermistor thermometer
nhiệt kế băng lưỡng kim
bimetallic strip thermometer
nhiệt kế báo hiệu
alarm thermometer
nhiệt kế bầu chất lỏng
liquid bulb thermometer
nhiệt kế bầu khô
dry-bulb thermometer
nhiệt kế bầu ướt
wet bulb thermometer
nhiệt kế Beckman
Beckman thermometer
Nhiệt kế Beckmann
Beckmann thermometer
nhiệt kế biến dạng
deformation thermometer
nhiệt kế bóng đen
black-bulb thermometer
nhiệt kế cặp nhiệt điện
thermocouple thermometer
nhiệt kế cặp nhiệt điện
thermoelectric thermometer
nhiệt kế cầu
globe thermometer
nhiệt kế Celsius
ceisius thermometer
nhiệt kế chân không
vacuum thermometer
nhiệt kế chất lỏng
hydraulic thermometer
nhiệt kế chất lỏng-kim loại
liquid-in-metal thermometer
nhiệt kế chất lỏng-thủy tinh
liquid-in-glass thermometer
nhiệt kế chất rắn giãn nở
solid expansion thermometer
nhiệt kế chỉ thị
indicating thermometer
nhiệt kế chứa khí
gas-filled thermometer
nhiệt kế cặp nhiệt
thermocouple thermometer
nhiệt kế chỉ thị
indicating thermometer
nhiệt kế kim chỉ
index thermometer
nhiệt kế cồn
spirit thermometer
nhiệt kế công tắc thủy ngân
mercury contact thermometer
nhiệt kế cryo
cryogenic temperature thermometer
nhiệt kế cực tiểu
minimum thermometer
nhiệt kế cực tiểu cực đại
minimum and maximum thermometer
nhiệt kế cực đại
maximum thermometer
nhiệt kế cực đại cực tiểu
maximum and minimum thermometer
nhiệt kế cực đại-cực tiểu
maximum-and-minimum thermometer
nhiệt kế dây treo
sling thermometer
nhiệt kế dòng xoáy
vortex thermometer
nhiệt kế dùng khí
gas thermometer
nhiệt kế Fảhenheit
Fahrenheit thermometer
nhiệt kế Fahrenheit
Fahrenheit thermometer
nhiệt kế ghi
recording thermometer
nhiệt kế giãn nở
expansion thermometer
nhiệt kế giãn nở chất lỏng
liquid bulb thermometer
nhiệt kế giãn nở kim loại
metal expansion thermometer
nhiệt kế giãn nở nhiệt
expansion thermometer
nhiệt kế góc
angle-stem thermometer
nhiệt kế hai kim loại
bimetallic thermometer
nhiệt kế hơi
vapor-filled thermometer
nhiệt kế hỗn hợp hơi hàn
cryogenic temperature thermometer
nhiệt kế hồng ngoại
infrared thermometer
Nhiệt kế Kata
Kata thermometer
nhiệt kế khí
air thermometer
nhiệt kế khí
gas expansion thermometer
nhiệt kế khí
gas thermometer
nhiệt kế khí nitơ
nitrogen gas thermometer
nhiệt kế không khí
air thermometer
nhiệt kế không khí bức xạ
Radiation Air Thermometer (RAT)
nhiệt kế không khí vi sai
differential air thermometer
nhiệt kế kiểu cặp nhiệt
thermocouple thermometer
nhiệt kế kiểu khay
tray thermometer
nhiệt kế kim loại
metalic thermometer
nhiệt kế lưỡng kim
bimetal thermometer
nhiệt kế lưỡng kim
bimetallic thermometer
nhiệt kế mặt số công nghiệp
industrial dial thermometer
nhiệt kế nạp lỏng
liquid-filled thermometer
nhiệt kế nhiệt điện
thermocouple thermometer
nhiệt kế nhiệt điện trở
thermistor thermometer
nhiệt kế nhiệt độ thấp
low-temperature thermometer
nhiệt kế nhúng
immersion thermometer
nhiệt kế nhúng hoàn toàn
total immersion thermometer
nhiệt kế ống khuỷu
bent-tube thermometer
nhiệt kế ống thép
steel (tube) thermometer
nhiệt kế ống thép
steel thermometer
nhiệt kế ống thép
steel tube thermometer
nhiệt kế que ống
rod-and-tube thermometer
nhiệt kế Reaumur
Reaumur thermometer
nhiệt kế rượu
alcohol thermometer
nhiệt kế rượu
spirit thermometer
nhiệt kế siêu dẫn
superconducting thermometer
nhiệt kế Six
Six's thermometer
nhiệt kế sợi quang
fiber-optic thermometer
nhiệt kế sợi quang
optical fiber thermometer
nhiệt kế tecmisto
thermistor thermometer
nhiệt kế thanh
rod thermometer
nhiệt kế thermistor
thermistor thermometer
nhiệt kế thùng hiện hình
developing tank thermometer
nhiệt kế thương mại
commercial thermometer
nhiệt kế thương nghiệp
commercial thermometer
nhiệt kế thủy ngân
mercurial thermometer
nhiệt kế thủy ngân
mercury bulb thermometer
nhiệt kế thủy ngân
mercury thermometer
nhiệt kế thủy ngân-tali
mercury-thallium thermometer
nhiệt kế thủy ngân-thalium
mercury-thallium thermometer
nhiệt kế thủy tinh
glass thermometer
nhiệt kế tiếp xúc
contact thermometer
nhiệt kế tiếp xúc điện
electric contact thermometer
nhiệt kế tiếp điểm điện
electric contact thermometer
nhiệt kế tiêu chuẩn
standard thermometer
nhiệt kế tối thiểu
minimun thermometer
nhiệt kế tự ghi
recording thermometer
nhiệt kế tự ghi
registered thermometer
nhiệt kế từ tính
magnetic thermometer
nhiệt kế từ xa
distance thermometer
nhiệt kế từ xa
remote thermometer
nhiệt kế tuyến tính
linear thermometer
nhiệt kế ướt
wet thermometer
nhiệt kế vi sai
differential thermometer
nhiệt kế xoắn ốc
spiral thermometer
nhiệt kế y học
clinical thermometer
nhiệt kế y tế
clinical thermometer
nhiệt kế đảo chiều
reversing thermometer
nhiệt kế đảo không bảo vệ
unprotected reversing thermometer
nhiệt kế đĩa
dish thermometer
nhiệt kế địa chất
geologic thermometer
nhiệt kế điện
electric thermometer
nhiệt kế điện
electronic thermometer
nhiệt kế điện trở
electric resistance thermometer
nhiệt kế điện trở
resistance thermometer
nhiệt kế điện trở
thermistor thermometer
nhiệt kế điện trở bán dẫn
semiconducting resistance thermometer
nhiệt kế điện trở bằng gecmani
germanium resistance thermometer
nhiệt kế điện trở bằng germanium
germanium resistance thermometer
nhiệt kế điện trở cácbon
carbon resistance thermometer
nhiệt kế điện trở platin
platinum resistance thermometer
nhiệt kế điện từ
electronic thermometer
nhiệt kế điện tử
electronic thermometer
nhiệt kế đính kèm
attached thermometer
nhiệt kế đo bằng cốc
cup-case thermometer
nhiệt kế đo bề mặt
surface thermometer
nhiệt kế đo xa
distance thermometer
nhiệt kế đo xa
distant reading thermometer
nhiệt kế đo xa
remote reading thermometer
nhiệt kế đọc từ xa
distance reading thermometer
nhiệt kế đọc từ xa
remote reading thermometer
nhiệt kế đọc từ xa
remote-reading thermometer
ống cắm nhiệt kế
thermometer well
ống thủy tinh nhiệt kế
thermometer glass
thủy tinh làm nhiệt kế
thermometer glass
tính nhạy cảm của một nhiệt kế
sensitivity of a thermometer
địa nhiệt kế
soil thermometer
điện nhiệt kế so sánh
thermoelectric thermometer
thermometric

Giải thích VN: Được sử dụng bằng một nhiệt [[kế.]]

Giải thích EN: Using or obtained by a thermometer.

chất lưu nhiệt kế
thermometric fluid
tính chất nhiệt kế
thermometric property
vỏ bảo vệ nhiệt kế
thermometric protecting jacket
thermometric (al)
thermostatic gauge

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

tempermeter
nhiệt kế đo khối kẹo socola
chocolate tempermeter
thermometer
Nhiệt kế Beckmann
Beckmann thermometer
nhiệt kế nóng chảy
floating thermometer
nhiệt kế thanh
stem thermometer
nhiệt kế đo nhiệt độ
meat testing thermometer
nhiệt kế đo nhiệt độ trong
oven thermometer

Xem thêm các từ khác

  • Nhiệt kế âm

    fahrenheit wet bulb-fwb, sonic thermometer, giải thích vn : dụng cụ đo nhiệt độ bằng cách tính toán sự biến đổi vận tốc âm...
  • Quy hoạch nông thôn

    country planning, rural planning, rural planning
  • Quy hoạch phi tuyến tính

    nonlinear programming
  • Vi chấn

    microscism, macroselsm, microseism
  • Vi chỉnh

    microadjustment, trim, lệch vi chỉnh, out-of-trim, đèn vi chỉnh cánh lái hướng, rudder trim light
  • Vì chống

    crib, lining, sheeting, stull timbering, support, timber, timbering, máy đặt vì chống lò, tunnel lining mounting machine, vì chống di động,...
  • Vị chua

    acidity, sour taste
  • Vi chương trình

    firmware, microprogram, microroutine, microprogram, bộ đếm vi chương trình, microprogram sequencer, nạp vi chương trình, microprogram load,...
  • Chứng minh

    Động từ: to prove, to demonstrate, (nói về lực lượng linh thiêng) to take cognizance of and bear witness...
  • Chứng minh được

    demonstrable, demonstrate, provable, công thức chứng minh được, provable formula
  • Nhiệt kế áp suất đầy

    filled-system thermometer, giải thích vn : nhiệt kế trong đó sự thay đổi áp suất của chất khí , thường la nitơ hoặc heli ,...
  • Nhiệt kế áp suất hơi

    vapor pressure thermometer, vapour pressure thermometer, vapour-actuated thermometer, vapour-pressure thermometer
  • Nhiệt kế bách phân

    centigrade thermometer
  • Nhiệt kế bán dẫn

    thermistor thermometer
  • Nhiệt kế bầu khô

    air dry bulb (temperature), dry bulb temperater, dry-bulb thermometer, giải thích vn : nhiệt kế không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm của...
  • Nhiệt kế Beckmann

    beckmann thermometer, beckmann thermometer, giải thích vn : loại nhiệt kế có độ chia nhỏ , độ chính xác [[cao.]]giải thích en :...
  • Nhiệt kế biến dạng

    deformation thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế có chứa các thành phần có khả năng biến dạng khi bị đốt [[nóng.]]giải...
  • Nhiệt kế bóng đen

    black-bulb thermometer, giải thích vn : một loại nhiệt kế trong đó bộ phận cảm ứng khi được bao bọc trong tối thì gần giống...
  • Nhiệt kế bức xạ

    bolometer, pyrometer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top