- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt lèn
heat of compression -
Nhiệt liên kết
heat capacity, heat of bond formation, heat of linkage, thermal bonding -
Nhiệt lượng
Danh từ.: calorie; calory., calorie calory calor, heat quantity, heating load, quantity of heat, nhiệt lượng... -
Nhiệt lượng bốc cháy
ignition heat -
Nhiệt lượng bức xạ
thermal-arrest calorimeter, giải thích vn : là thiết bị đo nhiệt lượng tỏa ra của vật liệu trong chân không và lại cho chúng... -
Nhiệt lượng cháy
combustion heat, heat of combustion -
Nhiệt lượng hao đi
waste heat -
Quy tắc nút chai
cork screw rule, right-hand rule -
Quy tắc pha
phase rule -
Quy tắc pha Gibbs
gibbs phase rule -
Quy tắc phòng hỏa hoạn
fire regulation -
Quy tắc suy diễn
condition-action rule, deducible rule, if-then rule, production, production rule -
Quy tắc tam suất
rule of three, rule of three -
Vi phân
differential, differential coefficient, differential derivative, infinitesimal, bất biến vi phân, differential invariant, biểu thức vi phân,... -
Nhiệt lượng kế
calorimeter., calorimeter, calorimetric meter, heat flow meter, heat meter, heat-flow meter, bình nhiệt lượng kế, bomb calorimeter, nhiệt lượng... -
Nhiệt lượng kế bình
bomb calorimeter -
Nhiệt lượng kế Callendar Barnes
callendar-barnes' continuous-flow calorimeter, giải thích vn : một dạng nhiệt lượng kế trong đó nhiệt cần đo được hấp thụ... -
Nhiệt lượng kế điện từ
electromagnetic calorimeter -
Nhiệt lượng kế hađron
hadronic calorimeter -
Nhiệt lượng kế kiểu bình
bomb calorimeter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.