- Từ điển Việt - Anh
Nhuệ khí
Thông dụng
Tính từ.
- ardent; zealous
Xem thêm các từ khác
-
Cầm chừng
at an indifferent level, half-heartedly, perfunctorily, làm việc cầm chừng, to work perfunctorily, to work half-heartedly, bắn cầm chừng để... -
Nhuế nhóa
perfunctorily, by halves., làm nhuế nhóa cho xong chuyện, to do (something) perfunctorily for the sake of getting it done. -
Cẩm chướng
danh từ, pink, carnation -
Nhui
push in., nhui củi vào bếp, to push a bit of firewood into the fire. -
Nhúm
pinch., handful., pinch., (địa phương) như nhóm, một nhúm muối, a pinch of salt., một nhúm người, a handful of people., nhúm lửa,... -
Nhún
crouch, flex the legs., shrug (xem nhún vai)., modest., nhún chân để nhảy, to flex the legs in order to jump., nói nhún, to speak with modesty. -
Cầm cự
Động từ: to contend, một mình cầm cự với cả một đơn vị địch, to contend single-handed with... -
Cắm cúi
(to be) fully stretched, (to be) at full stretch, cắm cúi đi một mình trên con đường vắng, he walked at full stretch by himself on the deserted... -
Nhún mình
show modesty. -
Nhũn não
(y học) encephalomalacia. -
Cấm cung
Động từ, to confine to the house (a highborn girl in a feudal society) -
Nhũn nhặn
modest and courteous. -
Cắm đất
stake out land (of a debtor). -
Nhũn nhùn
xem nhũn (láy). -
Góa
Tính từ: widowed, widowed, cô ta còn ở góa, she remained a widow, góa vợ, widower -
Góa bụa
tính từ, widow, widow -
Cầm đầu
Động từ: to be the ringleader of, bọn đế quốc gây chiến do mỹ cầm đầu, the warmongering imperialists... -
Nhún nhường
tính từ., to be modest; humble. -
Nhún vai
shrug one's shoulders. -
Nhũn xương
(y học) osteomalacia.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.